Chào mừng bạn đến với HelloChao

Video 105 tiếng anh đọc là gì

Số đếm trong tiếng Anh

I. Số đếm (Cardinal Numbers) được sử dụng để đếm người, vật hoặc sự việc. Tiếng Anh có 30 số đếm cơ bản:

  • 1: một
  • 2: hai
  • 3: ba
  • 4: bốn
  • 5: năm
  • 6: sáu
  • 7: bảy
  • 8: tám
  • 9: chín
  • 10: mười
  • 11: mười một
  • 12: mười hai
  • 13: mười ba
  • 14: mười bốn
  • 15: mười lăm
  • 16: mười sáu
  • 17: mười bảy
  • 18: mười tám
  • 19: mười chín
  • 20: hai mươi
  • 30: ba mươi
  • 40: bốn mươi
  • 50: năm mươi
  • 60: sáu mươi
  • 70: bảy mươi
  • 80: tám mươi
  • 90: chín mươi
  • trăm: trăm
  • ngàn: ngàn
  • triệu: triệu

Từ 30 số đếm cơ bản này, chúng ta có thể tạo ra các số đếm khác theo các nguyên tắc sau:

  • Giữa số hàng chục và số hàng đơn vị, chúng ta nối bằng dấu gạch khi viết.
    Ví dụ: (38) ba mươi tám; (76) bảy mươi sáu.
  • Sau từ “hundred” chúng ta thêm từ “and”.
    Ví dụ: (254) hai trăm năm mươi tư; (401) bốn trăm lẻ một.
  • Các từ “hundred”, “thousand” và “million” không có dạng số nhiều.
    Ví dụ: (3,214) ba ngàn hai trăm mười bốn.
  • Thường sử dụng “a” thay cho “one” khi đi kèm với “hundred”, “thousand” và “million”.
    Ví dụ: (105) một trăm lẻ năm.
  • Không cần sử dụng mạo từ (article) khi đã có số đếm trước danh từ.
    Ví dụ: The cars – Twenty cars.

Số thứ tự trong tiếng Anh

II. Số thứ tự (Ordinal Numbers) được sử dụng để chỉ thứ tự của người, vật hoặc sự việc trong một dãy. Số thứ tự được hình thành từ số đếm theo các nguyên tắc sau:

  • first: thứ nhất
  • second: thứ hai
  • third: thứ ba (tương ứng với số đếm 1, 2, 3)
  • Các số kết thúc bằng “TY” được thay thế bằng “TIETH”.
    Ví dụ: twenty – twentieth
  • “FIVE” thay bằng “FIFTH”, “TWEVE” thay bằng “TWELFTH”.
  • Từ 21 trở lên chỉ có số hàng đơn vị thay đổi.
    Ví dụ: forty-six – forty-sixth; eighty-one – eighty-first
  • Các số khác thêm “TH” vào số đếm.
    Ví dụ: ten – tenth; nine – ninth

Dozen, hundred, thousand, million

Dozen (chục), hundred (trăm), thousand (ngàn) và million (triệu) không có dạng số nhiều dù trước đó có số đếm ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Fifty thousand people…, Several dozen flowers…

Khi “dozen”, “hundred”, “thousand” và “million” ở dạng số nhiều, sau nó phải có “OF” và một danh từ.
Khi đó, chúng có nghĩa là hàng chục, hàng trăm, hàng ngàn và hàng triệu.
Ví dụ: Hundreds of people; millions and millions of ants.

Trong tiếng Mỹ, “billion” có nghĩa là “tỉ” (một ngàn triệu). Trong tiếng Anh (British English), “billion” có nghĩa là “một triệu triệu”.

Từ loại của số

Số (numbers) có nhiều chức năng ngữ pháp trong câu:

  • Một số (number) có thể bổ nghĩa cho danh từ như một tính từ và đứng trước danh từ đó.
    Ví dụ: The zoo contains five elephants and four tigers. (Sở thú có năm con voi và bốn con hổ)
  • Một số (number) có thể là một đại từ.
    Ví dụ: How many people were competing in the race? (Có bao nhiêu người tham gia cuộc đua?)
    About two hundred and fifty. Five of them finished the race, though. (Khoảng hai trăm năm chục người. Dù vậy, chỉ có năm người kết thúc cuộc đua)
  • Một số (number) cũng có thể là một danh từ.
    Ví dụ: Seven is a lucky number. (Bảy là một con số may mắn)
    He’s in his late fifties. (Anh ấy đã ngoài 50 tuổi)

Phân số (Fractions)

1. Thông thường:

  • Tử số (numerator) được viết bằng số đếm; mẫu số (denominator) được viết bằng số thứ tự.
    Ví dụ: 1/10 one-tenth; 1/5 one-fifth
  • Nếu tử số là số nhiều, mẫu số cũng phải có dạng số nhiều.
    Ví dụ: 5/8 five-eighths; 2/7 two-sevenths
  • Trong trường hợp là hõn số, thêm “and” trước khi viết phân số.
    Ví dụ: 3 8/5 three and five-eighths

2. Một số phân số đặc biệt:

  • 1/2: a half
  • 1/4: a quarter, a fourth
  • 3/4: three quarters

3. Một số cách sử dụng đặc biệt:

  • This cake is only half as big as that one. (Cái bánh này chỉ lớn bằng một nửa cái kia)
  • My house is three-quarters the height of the tree. (Nhà tôi cao bằng ba phần tư chiều cao của cái cây)
  • The glass is a third full of water. (Cái ly đầy một phần ba nước)
  • I couldn’t finish the race. I ran only two-thirds of the distance. (Tôi không thể hoàn thành cuộc đua. Tôi chỉ chạy được hai phần ba khoảng cách)

4. Phần trăm:

  • 1%: one percent
  • 50%: fifty percent
  • 67.3%: sixty-seven point three percent

Cách đọc một vài loại số

Số không (0) có các cách đọc sau:

  • Đọc là “zero” trong toán học và trong nhiệt độ.
  • Đọc là “nought” trong toán học ở Anh.
  • Đọc là “O” trong những số dài.
  • Số điện thoại được đọc từng số một.
    Ví dụ: 954-730-8299 nine five four, seven three O, eight two double nine.
  • Số năm được đọc từng số.
    Ví dụ: 1825 eighteen twenty-five; 1975 nineteen seventy-five; 2001 two thousand and one; 1700 seventeen hundred.

Thông tin được chỉnh sửa bởi HEFC.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…