Bạn đã bao giờ nghe đến mật mã tình yêu 886 chưa? Mật mã tình yêu là những ký hiệu đặc biệt được sử dụng để truyền tải ý nghĩa về tình yêu. Mỗi con số trong mật mã này đều có ý nghĩa riêng. Vậy 886 nghĩa là gì trong tình yêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Ý nghĩa của mật mã số trong tiếng Trung
1. 520 và 521
– 520: Mã này có nghĩa là “Anh yêu em” khi đọc theo tiếng Trung là “wǒ ài nǐ”. Mã số 521 cũng có nghĩa tương tự.
2. 9420
– 9420: Mã này có nghĩa là “Chính là yêu em” khi đọc theo tiếng Trung là “jiù shì ài nǐ”.
3. 1314
– 1314: Mã này có nghĩa là “Trọn đời trọn kiếp hay một đời một kiếp” khi đọc theo tiếng Trung là “yīshēng yīshì”.
4. 530
– 530: Mã này có nghĩa là “Anh nhớ em” khi đọc theo tiếng Trung là “wǒ xiǎng nǐ”.
5. 930
– 930: Mã này có nghĩa là “Nhớ em hay nhớ anh” khi đọc theo tiếng Trung là “hǎo xiǎng nǐ”.
6. 9277
– 9277: Mã này có nghĩa là “Thích hôn” khi đọc theo tiếng Trung là “jiù ài qīn qīn”.
7. 555
– 555: Mã này có nghĩa là “Hu hu hu” khi đọc theo tiếng Trung là “wū wū wū”.
8. 8084
– 8084: Mã này có nghĩa là “Em yêu” khi đọc theo tiếng Trung.
9. 9213
– 9213: Mã này có nghĩa là “Yêu em cả đời” khi đọc theo tiếng Trung là “zhōng’ài yīshēng”.
10. 910
– 910: Mã này có nghĩa là “Chính là em” khi đọc theo tiếng Trung là “jiù yī nǐ”.
11. 886
– 886: Mã này có nghĩa là “Tạm biệt” khi đọc theo tiếng Trung là “bā bā lā”.
12. 837
– 837: Mã này có nghĩa là “Đừng giận” khi đọc theo tiếng Trung là “bié shēngqì”.
13. 920
– 920: Mã này có nghĩa là “Chỉ yêu em” khi đọc theo tiếng Trung là “jiù ài nǐ”.
14. 9494
– 9494: Mã này có nghĩa là “Đúng vậy, đúng vậy” khi đọc theo tiếng Trung là “jiù shì jiù shì”.
15. 88
– 88: Mã này có nghĩa là “Tạm biệt” khi đọc theo tiếng Trung là “bā bā”.
16. 81176
– 81176: Mã này có nghĩa là “Bên nhau” khi đọc theo tiếng Trung là “zài yīqǐle”.
17. 7456
– 7456: Mã này có nghĩa là “Tức chết đi đúng rồi” khi đọc theo tiếng Trung là “qì sǐ wǒ lā”.
Ý nghĩa của các con số khác
Ngoài các mật mã số trên, còn có một số lượng lớn các con số khác cũng mang ý nghĩa đặc biệt trong tình yêu:
– 9240: Yêu nhất là em
– 2014: Yêu em mãi
– 9213: Yêu em cả đời
– 8013: Bên em cả đời
– 81176: Bên nhau
– 910: Chính là em
– 902535: Mong em yêu em nhớ em
– 82475: Yêu là hạnh phúc
– 8834760: Tương tư chỉ vì em
– 9089: Mong em đừng đi
– 918: Cố gắng lên
– 940194: Muốn nói với em một việc
– 85941: Giúp em nói với anh ý
– 7456: Tức chết đi đúng vậy
– 860: Đừng níu kéo anh
– 8074: Làm em tức điên
– 8006: Không quan tâm đến em
– 93110: Hình như gặp em
– 865: Đừng làm phiền anh
– 825: Đừng yêu anh
– 987: Xin lỗi
– 95: Cứu anh
– 898: Chia tay đi
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, mỗi con số cũng mang ý nghĩa đặc biệt:
0: Bạn, em
1: Muốn
2: Yêu
3: Nhớ, sinh (lợi ích)
4: Đời người, thế gian
5: Tôi, anh
6: Lộc
7: Hôn
8: Phát, bên cạnh, ôm
9: Vĩnh cửu
Mật mã tình yêu bằng chữ tiếng Anh
Ngoài các mật mã số tiếng Trung, còn có một số mật mã tình yêu được sử dụng phổ biến bằng chữ tiếng Anh:
– Y.A.M.A.H.A: You Are My Angel! Happy Anniversary! (Em là thiên thần của anh! Chúc mừng kỷ niệm quen nhau)
– S.H.M.I.L.Y: SEE HOW MUCH I LOVE YOU (Hãy xem anh yêu em biết nhường nào)
– I.M.U.S: I Miss You, Sweetheart (Anh nhớ em, người yêu)
– K.O.R.E.A: Keep Optimistic Regardless of Every Adversity (Hãy luôn lạc quan trước mọi tai họa)
– I.N.D.I.A: I Nearly Died In Adoration (Em vô cùng ngưỡng mộ anh)
– H.O.L.L.A.N.D: Hope Our Love Last And Never Dies (Hy vọng rằng tình yêu của chúng ta sống mãi)
– I.T.A.L.Y: I Trust And Love You (Em tin tưởng anh và yêu anh)
– L.I.B.Y.A: Love Is Beautiful; You Also (Tình yêu thật nên thơ; Và em cũng thế)
– F.R.A.N.C.E: Friendships Remain And Never Can End
– C.H.I.N.A: Come Here. I Need Affection (Hãy đến với anh. Anh rất cần tình cảm của em)
Đó là một số mật mã tình yêu phổ biến và ý nghĩa của chúng. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mật mã tình yêu 886 và các mật mã khác trong tình yêu. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập trang web HEFC.
+ Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm thông tin tại https://www.hefc.edu.vn/ +