Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người mà bạn thầm thích? Nếu vậy, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy để đội ngũ “Step Up” giúp bạn chọn lựa những từ vựng tiếng Anh về tình yêu để bạn có thể bày tỏ với người ấy nhé.
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ
Mỗi mối quan hệ tình yêu đều trải qua các giai đoạn phát triển riêng, từ khi xa lạ cho đến khi quen và yêu nhau, sau đó có thể trở lại việc không quen biết. Hãy xem các giai đoạn của tình yêu được miêu tả như thế nào trong từ vựng tiếng Anh về tình yêu.
Giai đoạn tình yêu chớm nở
- A blind date: cuộc hẹn “xem mặt”
- A flirt: người thích “tán tỉnh”
- Pick-up line: câu, lời tán tỉnh
- To chat (someone) up: chú ý, bắt chuyện với đối phương
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Giai đoạn tình yêu nồng nàn
- Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn của ai đó
- To adore: yêu thương đến mức mãnh liệt
- Can’t live without someone: không thể sống thiếu ai đó
- Crazy about someone: đắm say vào ai đó
- Hold hands: nắm tay
- I can hear wedding bells: lời dự báo đám cưới sớm
- Live together: sống chung
- Love at first sight: tình yêu sét đánh
- Love each other unconditionally: yêu nhau không điều kiện
- Love you forever: yêu em mãi mãi
- Love you with all my heart: yêu em bằng tất cả trái tim
- Make a commitment: cam kết
- To be smitten with somebody: yêu say đắm ai đó
- To fall for somebody: phải lòng ai đó
- To take the plunge: làm lễ đính hôn hoặc tổ chức đám cưới
- To tie the knot: kết hôn
- Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, hót như những chú chim
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong mối quan hệ tình yêu
Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để thể hiện sự thân mật của mối quan hệ. Vậy, có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người yêu của chúng ta?
- Baby: em bé yêu dấu
- Darling/Honey: em yêu
- Kitty: mèo con
- My one and only: người duy nhất trong cuộc đời
- My sweetheart: người tình ngọt ngào
- My true love: tình yêu chân thật của tôi
- The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
- My boo: người yêu của tôi
- My man/my boy: chàng trai của tôi
- My woman/my girl: cô gái của tôi
Mặc dù có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về tình yêu để gọi người yêu của chúng ta, nhưng thực sự gọi nửa kia của mình bằng những biệt danh chỉ có hai bạn hiểu sẽ khiến người ấy cảm thấy đặc biệt hơn rất nhiều.
Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt khi nói về mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở khắp nơi, nhưng không biết ý nghĩa của chúng là gì. Hãy để “Step Up” giúp bạn giải mã những bí ẩn của tình yêu trong từ vựng tiếng Anh về tình yêu.
- Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
- H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
- L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
- Bae (before anyone else): trước bất cứ ai khác (ưu tiên)
- Ex: người yêu cũ, như một “khoảng thời gian” yêu đương
- F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
- L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm kéo dài
- W.l.t.m. (would like to meet): mong muốn gặp mặt
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính”
Câu tán tỉnh, thả thính trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào nhỉ? Hãy ghi lại những câu thú vị này để có thể ấn tượng với crush của bạn. Ai biết, có thể nhờ những từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” này mà hai bạn lại thành đôi.
- The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của tôi bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ - Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
Em chạm vào anh được không? Em chưa từng chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy. - They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
Mấy người mà nói Disneyland là nơi tốt nhất trên hành tinh chắc chưa từng được đứng bên cạnh em rồi. - My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
Mắt em cần phải kiểm tra thôi, em không thể rời mắt khỏi anh được. - You are so sweet, my teeth hurt.
Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn. - My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
Tình yêu của mình giống như bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén được. - I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime.
Anh giỏi nhớ đường, nhưng lúc nào cũng lạc trong đôi mắt biển sâu của em. - Did it hurt when you fell out of heaven?
Em có đau khi rơi khỏi thiên đường không? - Are you tired of running through my mind all day?
Anh có mệt không khi luôn xuất hiện trong tâm trí em suốt ngày? - You know, if I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
Mỗi giây em nhớ người, em nhận được một đô la, em đã trở thành tỷ phú rồi đấy.
Những câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Hãy cùng xem qua một số câu danh ngôn hay với những từ vựng tiếng Anh về tình yêu, hoàn hảo để làm tiêu đề cho những bức ảnh “sống ảo” của bạn.
- “Love has nothing to do with what you are expecting to get – only with what you are expecting to give – which is everything.”
Tình yêu không liên quan gì đến những gì bạn mong muốn nhận được, chỉ liên quan đến những gì bạn mong muốn trao đi – những gì tất cả mọi thứ. - “Where there is love, there is life.”
Nơi có tình yêu, nơi đó có sự sống. - “Whatever our souls are made of, his and mine are the same.”
Dù tâm hồn chúng ta được tạo thành từ điều gì, tâm hồn anh và tôi luôn cùng một tình yêu. - “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.”
Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc sống là niềm tin rằng chúng ta được yêu thương, yêu thương vì chính bản thân chúng ta, hoặc nói đúng hơn, yêu thương mặc dù chúng ta là chính bản thân. - “In love there are two things – bodies and words.”
Trong tình yêu, có hai thứ – cơ thể và lời nói. - “Love makes your soul crawl out from its hiding place.”
Tình yêu làm cho tâm hồn bạn trườn ra khỏi nơi ẩn náu của nó. - “There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.”
Luôn có một chút điên cuồng trong tình yêu, nhưng cũng luôn có một ít lý trí trong điên loạn. - “Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.”
Chẳng ai từng đo được trái tim chứa được bao nhiêu, ngay cả những nhà thơ.
Đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Dưới đây là một đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Bạn có thể dành thời gian đọc và suy ngẫm về đoạn văn ngắn này.
“Tình yêu là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của một cá nhân. Tình yêu không có định nghĩa rõ ràng về nó. Nếu bạn yêu ai đó, bạn luôn chấp nhận sự tổn thương của họ và tôn trọng họ cho dù họ là ai. Tình yêu giúp bạn làm những điều đúng để khiến những người thân yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc và tự hào về bản thân.”
HEFC
Đọc thêm các bài viết thú vị về tiếng Anh và học tiếng Anh tại HEFC.