Một số lưu ý để chào hỏi và trả lời ấn tượng hơn
Với câu hỏi “How are you?” thông thường dùng để hỏi về sức khỏe trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường trả lời là “I’m fine, thank you”. Tuy nhiên, người bản xứ thường đặt câu hỏi và trả lời một cách khác nhau:
- “How are you?”
- “I’m fine”
Hoặc: - “Pretty Good” (đồng nghĩa với “I’m fine”)
- “Not bad” (ý chỉ bạn cảm thấy ổn)
Ngoài cấu trúc câu hỏi “How are you?”, người Mỹ thường dùng những câu hỏi phổ biến hơn như sau:
- “Hey, how’s it going?”
Trả lời câu hỏi này nếu bạn cảm thấy tốt:
- “Good”
- “Pretty Good”
- “Not bad”
Với câu hỏi này, bạn nên tránh sử dụng “I’m fine” vì người Mỹ ít khi trả lời như vậy.
Trả lời câu hỏi trên nếu bạn cảm thấy không ổn lắm:
- “Not so good”
- “Not great”
- “Not so well”
Lưu ý: Nếu bạn trả lời theo cách này, người đối diện thường sẽ hỏi “Why, what’s wrong?” (Sao thế, bạn có chuyện gì sao?), khi đó, bạn sẽ cần giải thích lý do cho sự không ổn đó.
Một cách khác nữa để hỏi thăm nhau rất phổ biến là:
- “What’s up?”
Chúng ta có thể trả lời câu hỏi trên với một giọng vui tươi:
- “Not much”
- “Nothing much”
Điều này có nghĩa là bạn đang có thời gian để nói chuyện vui đùa với họ.
Các mẫu câu chào hỏi thông dụng nhất
Chào hỏi khi lần đầu gặp mặt
Phần chào hỏi có chút nghi lễ và lịch sự:
- “Hello!” – Xin chào!
- “How are you?” – Anh/chị khỏe không?
- “How are you doing?” – Anh/chị thế nào?
Sau khi đã nhận được lời đáp, bạn có thể nói tiếp:
- “It’s nice to meet you!” – Rất vui khi gặp anh/chị.
- “I’m pleased to meet you!” – Rất vui lòng.
- “It’s a pleasure to meet you” – Thật vinh hạnh.
Chào hỏi khi gặp người quen
- “Hi!” – Chào!
- “Good morning!” – Chào buổi sáng!
- “Good afternoon!” – Buổi trưa tốt lành!
- “Good to see you!” – Rất vui khi gặp anh/chị!
- “How’s it goin’?” – Cậu thế nào? (Người bản ngữ thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” khi nói chuyện).
- “What’s up?” – Thế nào rồi?
- “What have you been up to?” – Cậu sao rồi?
Chào hỏi trong kinh doanh, khi gặp đối tác
- “Please have a seat” – Anh/chị ngồi đi.
- “Thanks for agreeing to meet with me” – Cảm ơn vì đã đồng ý gặp tôi.
- “He’ll be right with you” – Anh ấy tới ngay đây.
- “Can I offer you something to drink?” – Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?
- “My pleasure” – Niềm vinh hạnh của tôi.
Hỏi thăm sức khỏe
- “How are you doing?” – Bạn có khỏe không?
- “How do you do?” – Bạn có khỏe không?
Cách nói lời tạm biệt
- “Goodbye!” / “Bye!” – Tạm biệt!
- “I’ll see you next time.” – Gặp lại bạn sau nhé.
- “See you around.” – Hẹn gặp lại.
- “Bye.” – Tạm biệt.
- “See you.” – Hẹn gặp lại.
- “See you later.” – Hẹn gặp lại sau.
Chào tạm biệt!
Hebrew Online Education Center (HEFC) là một tổ chức giáo dục trực tuyến với mục tiêu cung cấp những khóa học chất lượng cao và uy tín. Hãy tìm hiểu thêm về chúng tôi tại HEFC.