Từ vựng luôn là một phần rất quan trọng trong quá trình học một ngôn ngữ mới. Tiếng Anh có nhiều loại từ khác nhau, và để diễn đạt sự tương phản, chúng ta có những từ đối lập.
Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ đối lập là gì? Và những cặp từ đối lập thông dụng nhất trong tiếng Anh.
Từ Đối Lập là Gì?
Từ đối lập (Antonym) là những từ có nghĩa trái ngược nhau. Những cặp từ này phản ánh những điểm khác biệt và tính tương phản của những đối tượng được so sánh hoặc nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
- Lớn – nhỏ: big – small
- Bật – tắt: on – off
Việc sử dụng các cặp từ đối lập này giúp vựng từ của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời, chúng cũng giúp bạn diễn đạt chính xác những đặc điểm mà bạn muốn nhấn mạnh.
Các Loại Từ Đối Lập trong Tiếng Anh
Dựa vào đặc điểm của các cặp từ đối lập, chúng có thể được phân thành 3 nhóm sau:
1. Complementary Antonyms:
Đây là những cặp từ đối lập mà không có điểm chung về cấu trúc từ.
Ví dụ:
- Con trai – con gái: boy – girl
- Đúng – sai: true – false
- Bật – tắt: on – off
2. Relational Antonyms:
Đây là những cặp từ đối lập không có điểm chung về cấu trúc từ, nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của nhau.
Ví dụ:
- Trên – dưới: above – below
- Chồng – vợ: husband – wife
- Cho – nhận: give – receive
3. Graded Antonyms:
Chỉ có những cặp từ đối lập thực tế nhưng mang ý nghĩa so sánh.
Ví dụ:
- Khó – dễ: hard – easy
- Ấm – lạnh: warm – cold
- Sớm – trễ: early – late
Các Tiền Tố để Tạo Thành Cặp Từ Đối Lập
Một số cặp từ đối lập đã tồn tại ngay từ đầu để bổ sung ý nghĩa cho nhau. Nhưng đôi khi bạn cần tạo những cặp từ đối lập này bằng cách thêm tiền tố để có một ý nghĩa và câu hoàn chỉnh nhất.
Tiền tố là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với một từ khác để tạo thành một từ mới với nghĩa khác biệt so với từ gốc. Trong tiếng Anh, có nhiều tiền tố để giúp tạo thành các cặp từ đối lập.
Tiền Tố | Từ Gốc | Từ Đối Lập |
---|---|---|
Un- | Happy | Unhappy |
In- | Correct | Incorrect |
Dis- | Appear | Disappear |
100 Cặp Từ Đối Lập Phổ Biến Nhất trong Tiếng Anh
STT | Cặp Từ Đối Lập trong Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Up – Down | Lên – Xuống |
2 | Hot – Cold | Nóng – Lạnh |
3 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm |
4 | Big – Small | Lớn – Nhỏ |
5 | Happy – Sad | Vui – Buồn |
HEFC hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ đối lập trong tiếng Anh. Sử dụng những cặp từ đối lập này sẽ giúp tăng khả năng diễn đạt và vốn từ của bạn lên một tầm cao mới.
Hẹn gặp các bạn trong những chia sẻ tiếp theo.
<p>Được chỉnh sửa bởi: [HEFC](https://www.hefc.edu.vn)</p>