Giới thiệu về Mã Vạch
Mã Vạch là một phương pháp để lưu trữ thông tin về sản phẩm và hàng hóa mà các thiết bị đọc mã vạch có thể nhận dạng. Ban đầu, mã vạch được in bằng các vạch song song và khoảng trắng giữa chúng, nhưng ngày nay chúng được in theo các mẫu khác nhau như các điểm, các hình tròn đồng tâm hoặc ẩn trong các hình ảnh. Các thiết bị đọc mã vạch có thể đọc nội dung của mã vạch thông qua quét quang học hoặc quét từ hình ảnh bằng phần mềm chuyên dụng. Thông tin được lưu trữ trong mã vạch bao gồm: Mã đăng ký, tên doanh nghiệp, số lô, tiêu chuẩn chất lượng, thông tin về kích thước sản phẩm và nơi kiểm tra.
Lịch sử và Phát triển của Mã Vạch
Vào năm 1948, Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai sinh viên ở trường Đại học tổng hợp Drexel, đã phát triển ý tưởng về mã vạch khi được biết đến mong ước của một chủ tịch công ty buôn bán đồ ăn về việc tự động kiểm tra toàn bộ quy trình. Ban đầu, họ đã đề xuất sử dụng mã Morse để in các vạch thẳng đứng có độ rộng khác nhau. Sau đó, họ đã chuyển sang sử dụng dạng “điểm đen” của mã vạch với các vòng tròn đồng tâm. Đến năm 1952, công trình “Classifying Apparatus and Method” đã được cơ quan quản lý sáng chế Mỹ công nhận.
Ứng dụng của Mã Vạch
Mã Vạch được sử dụng trong các nơi mà các đối tượng cần được đánh số và có các thông tin liên quan để máy tính có thể xử lý. Thay vì nhập thông tin vào máy tính bằng cách gõ một chuỗi dữ liệu, người dùng chỉ cần quét mã vạch với máy đọc mã vạch. Điều này rất hữu ích trong các quy trình tự động hóa hoàn toàn, như trong hệ thống luân chuyển hành lý ở các sân bay. Nội dung trong mã vạch thường thay đổi tùy theo ứng dụng. Mã vạch EAN-13 và UPC, các loại mã vạch phổ biến trên các sản phẩm bán lẻ, cũng làm việc theo phương pháp này.
Ý nghĩa của Mã Vạch
Mã Vạch là một “chứng minh thư” cho hàng hoá, giúp phân biệt nhanh chóng và chính xác các loại hàng hoá khác nhau. Mã vạch của hàng hoá bao gồm hai phần: mã số của hàng hoá để người dùng nhận diện và phần mã vạch chỉ dành cho các thiết bị tính toán và máy quét. Ở Việt Nam, hầu hết hàng hoá trên thị trường sử dụng chuẩn mã vạch EAN của Tổ chức mã số vật phẩm quốc tế – EAN International, với 13 con số được chia thành 4 nhóm như sau:
- Nhóm 1: Mã số quốc gia (vùng lãnh thổ)
- Nhóm 2: Mã số doanh nghiệp
- Nhóm 3: Mã số hàng hóa
- Nhóm 4: Số kiểm tra
Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và ý nghĩa của chuỗi mã số trên mã vạch, bạn có thể xem hình minh họa dưới đây.
Cách kiểm tra hàng thật và hàng giả thông qua Mã Vạch
Để nhận biết hàng thật và hàng giả thông qua mã vạch, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ
Xem 3 chữ số đầu tiên của mã vạch và so sánh với bảng mã vạch quốc tế dưới đây để xác định quốc gia xuất xứ của sản phẩm. Ví dụ: Nếu 3 chữ số đầu là 893 thì sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam, 690, 691, 692, 693 là của Trung Quốc, 880 là của Hàn Quốc và 885 là của Thái Lan.
Bước 2: Kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch
Kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch bằng cách tính tổng của các chữ số hàng chẵn nhân 3 và cộng với tổng của các chữ số hàng lẻ (trừ số thứ 13). Sau đó, cộng kết quả này với số thứ 13 của mã vạch. Nếu kết quả có đuôi là 0, mã vạch là hợp lệ và hàng hoá có nguồn gốc rõ ràng. Để tiện lợi và nhanh chóng, bạn cũng có thể truy cập vào trang web hefc.edu.vn để kiểm tra thông tin chi tiết về sản phẩm.
Kết luận
Mã Vạch là một công nghệ quan trọng trong việc định danh và quản lý hàng hóa. Mã Vạch giúp chúng ta nhận diện hàng hoá nhanh chóng và chính xác, đồng thời giúp xác định nguồn gốc xuất xứ và tính hợp lệ của sản phẩm. Để tránh tiền mất tật mang khi mua hàng, hãy luôn kiểm tra và sử dụng mã vạch để đảm bảo chất lượng và an toàn cho mình.
HEFC là trường đại học uy tín với các chuyên ngành đa dạng và chất lượng giảng dạy hàng đầu. Hãy truy cập vào hefc.edu.vn để tìm hiểu thêm thông tin và khám phá cơ hội học tập tại trường.