Tạm ứng là một thuật ngữ rất phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong kế toán. Tại các công ty hay doanh nghiệp liên quan đến ngành xây dựng thường phát sinh các khoản tạm ứng lương cho công nhân. Vậy advance trong tiếng anh là gì, cách sử dụng như thế nào cho phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh, mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu đầy đủ nghĩa của từ advance nhé!
1.Trước trong tiếng Anh là gì?
Tiền tạm ứng trong tiếng Anh gọi là “Advance”, Advance thường gắn liền với tiền, và người ta thường đặt cho nó một cái tên. Cái còn lại là “thanh toán trước”. Thanh toán trước được hiểu là trả cho ai đó một khoản tiền nhất định trước thời hạn thông thường.
Tranh minh họa về sự tạm ứng bằng tiếng Anh
Tạm ứng được hiểu là thứ sinh ra từ bạn, hoặc thứ đã là của bạn nhưng chưa có được chúng với Quy định. Vì vậy, khi bạn muốn lấy trước, nó được gọi là trả trước.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng (bao gồm phát âm, nghĩa tiếng Anh, cách sử dụng)
Nghĩa của từ advance trong tiếng Anh là “Nâng cao”.
“Advance” có thể được phát âm theo hai cách:
Theo Anh-Anh : [ ədˈvɑːns]
Theo Anh và Hoa Kỳ: [ədˈvæns]
Giải thích chi tiết từ vựng tiếng anh nâng cao
p>
Trong tiếng Anh Tiền tạm ứng ở giữa đóng vai trò như một động từ và được sử dụng khi đưa tiền cho ai đó trước thời gian bình thường hoặc trước khi công việc hoàn thành:
trước + ai đó + gì đó
hoặc tiến + gì đó + đến + ai đó
Ví dụ:
- Tháng trước, tôi đã thuê cô ấy dọn dẹp Dịch vụ dọn dẹp đã ứng trước cho cô ấy 15 đô la
- Tháng trước, tôi đã thuê cô ấy dọn dẹp và ứng trước cho cô ấy 15 đô la.
- Công ty tạm ứng lương cho nhân viên mới.
- Công ty tạm ứng lương cho nhân viên mới.
3.Một số ví dụ cụ thể về tiếng Anh trước
Để hiểu rõ hơn về tiếng Anh trước là gì và Cách sử dụng từ trong câu, xin đừng bỏ qua các bước này. Đây là một ví dụ thực tế – một ví dụ cuộc sống!
- Trong ngân hàng, các khoản cho vay và ứng trước là hai tài sản lớn nhất.
- Trong ngân hàng, các khoản cho vay và ứng trước là hai tài sản lớn nhất.
- Cô ấy là nữ ca sĩ nổi tiếng người Canada, nếu ký hợp đồng với công ty giải trí này, cô ấy sẽ được trả trước 1.500 USD.
- Cô là nữ ca sĩ nổi tiếng người Canada, nếu ký hợp đồng với công ty giải trí này cô sẽ được ứng trước 1.500 đô la Mỹ.
- Do tháng vừa rồi công ty chưa quyết toán hết lương cho bạn nên công ty cho bạn tạm ứng 40% lương.
- Do tình hình tháng vừa rồi công ty không quyết toán được tiền lương cho bạn nên công ty đã tạm ứng cho bạn 40% lương.
- Các công ty thời trang thường ứng trước tiền cho tác giả sau khi hoàn thành bản thảo.
- Các công ty thời trang thường sẽ trả trước cho tác giả khi hoàn thành bản thảo.
- Anh ấy trả trước 1.000 đô la cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình, sẽ ra mắt vào cuối năm nay.
- Anh ấy đã trả trước 1.000 đô la cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình, sẽ ra mắt vào cuối năm nay.
- Tôi có thể xin tạm ứng lương tháng này không?
- Tôi có thể xin tạm ứng lương cho tháng này không?
- Anh muốn tạm ứng bao nhiêu để em báo lại kế toán.
- Quý khách vui lòng thanh toán trước bao nhiêu để tôi báo cáo với kế toán.
- Anh ấy đề nghị trả trước 10.000 bảng Anh cho bức tranh tiếp theo của mình.
- Anh ấy đề nghị trả trước 10.000 bảng Anh cho bức tranh tiếp theo của mình. theo tôi.
- Chúng tôi chỉ thuê cô ấy cắt cỏ, dọn vườn, và trả trước cho cô ấy vào ngày mai.
- Chúng tôi sẽ trả trước cho bạn 60% khi câu chuyện bản thảo hoàn thành và chúng tôi sẽ trả cho bạn phần còn lại khi công việc hoàn thành.
- Sau khi hoàn thành bản thảo của câu chuyện, chúng tôi sẽ trả trước cho bạn 60% và chúng tôi sẽ trả cho bạn phần còn lại sau khi hoàn thành. công việc.
- Chiều nay tôi sẽ đến gặp giám đốc để xin tạm ứng lương
- Tôi sẽ đến gặp bộ phận đầu chiều nay và yêu cầu Tiền lương tạm ứng.
Chúng tôi chỉ thuê cô ấy cắt cỏ và dọn rác trong vườn và trả trước một nửa cho cô ấy cho ngày mai.
Một số ví dụ cụ thể về sự tiến bộ trong tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- Tiền tạm ứng: Tiền tạm ứng
- Người nhận tạm ứng: Người nhận tạm ứng
- Tạm ứng: Khoản tạm ứng
- Tạm ứng hợp đồng xây dựng : Tạm ứng hợp đồng xây dựng
- Thu hồi tạm ứng: Thu hồi tạm ứng
- Ngày tạm ứng: Ngày trả tạm ứng
- Bảo lãnh tạm ứng: Bảo lãnh tạm ứng
- Mức tạm ứng: tạm ứng
- Giao dịch nghiệp vụ tạm ứng: tạm ứng giao dịch đang hoạt động
- Tạm ứng lương: Tạm ứng lương cho nhân viên
- Tiền mặt: Tạm ứng tiền mặt
- Tiền mặt: Tạm ứng tiền mặt
- li> li>
- As an advance on your regular paycheck: tạm ứng tiền lương của bạn, và giúp bạn sử dụng nó trong giao tiếp có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình, hãy cố gắng dành 10-15 phút mỗi ngày để học thêm từ vựng theo các chủ đề khác nhau, chúc bạn may mắn!
.
>