Bạn đang làm việc với một doanh nghiệp Trung Quốc và bạn muốn hiểu về chính sách lương thưởng của công ty nhưng lại không biết từ vựng. Đừng lo, hãy cùng ChineseRd học ngay từ vựng tiếng Trung về chủ đề Lương, Thưởng trong công ty nhé! Với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và công việc của bạn sẽ ngày càng phát triển!
Để biết thêm thông tin, bạn có thể xem từ vựng tiếng Trung về chủ đề các phòng ban trong công ty.
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Lương, Thưởng
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về chủ đề Lương, Thưởng trong công ty:
- 红利工资: hónglì gōngzī (Lương thưởng)
- 薪酬: xīnchóu (Lương bổng)
- 工资冻结: gōngzī dòng jié (Cố định tiền lương)
- 工资制度: gōng zī zhìdù (Chế độ tiền lương)
- 工资名单: gōng zī míng dān (Danh sách lương)
- 工资率: gōng zīlǜ (Tỉ lệ lương)
- 工资: gōngzī (Tiền lương)
- 全薪: quán xīn (Lương đầy đủ)
- 半薪: bàn xīn (Nửa mức lương)
- 加班工资: jiā bān gōng zī (Lương tăng ca)
- 月工资: yuè gōng zī (Lương tháng)
- 日工资: rì gōng zī (Lương theo ngày)
- 计件工资: jìjiàn gōng zī (Lương theo sản phẩm)
- 周工资: zhōu gōng zī (Lương theo tuần)
- 年工资: nián gōng zī (Lương tính theo năm)
- 退休薪: tuìxiū xīn (Lương hưu)
- 底薪: dǐxīn (Lương cơ bản)
- 工资等级: gōngzī děngjí (Bậc lương)
- 试用工资: shìyòng gōngzī (Lương thử việc)
- 兼薪: jiān xīn (Lương kiêm nhiệm)
- 工资水平: gōng zī shuǐ píng (Mức lương)
- 工资标准: gōng zī biāo zhǔn (Mức lương tiêu chuẩn)
- 工资差额: gōng zī chà’é (Mức chênh lệch lương)
- 提高工资: tígāo gōngzī (Nâng cao mức lương)
- 加薪: jiāxīn (Tăng lương)
- 工资基金: gōng zī jījīn (Quỹ lương)
- 奖金制度: jiǎng jīn zhì (Chế độ thưởng)
- 奖惩制度: jiǎng chéng zhìdù (Chế độ thưởng phạt)
- 奖励: jiǎng lì (Thưởng)
- 奖金: jiǎngjīn (Tiền thưởng)
- 出勤奖: chūqín jiǎng (Thưởng chuyên cần)
- 保健费: bǎo jiàn fèi (Tiền bảo vệ sức khỏe)
- 加班费: jiā bān fèi (Tiền tăng ca)
- 津贴: jīntiē (Trợ cấp)
- 生活补助费: shēnghuó bǔzhù fèi (Phí trợ cấp sinh hoạt)
- 退职金: tuìzhí jīn (Phí trợ cấp nghỉ việc)
- 生育补助: shēngyù bǔzhù (Phụ cấp sinh nở)
- 待遇: dàiyù (Đãi ngộ)
- 福利: fúlì (Phúc lợi)
- 伙食补贴: huǒshíbǔtiē (Phụ cấp ăn uống)
- 出差补贴: chūchāi bǔtiē (Phụ cấp công tác)
- 医疗补助: yīliáo bǔzhù (Trợ cấp chữa bệnh)
- 教育津贴: jiàoyù jīntiē (Trợ cấp giáo dục)
- 分红: fēnhóng (Hoa hồng)
- 奖励: jiǎnglì (Thưởng khích lệ)
- 资历: zīlì (Tuổi nghề)
- 冷饮费: lěng yǐnfèi (Chi phí nước uống)
- 扣除: kòuchú (Khấu trừ)
- 减低工资: jiàngdī gōngzī (Hạ mức lương)
- 工资冻结: gōngzī dòngjié (Dừng tăng lương)
Vậy là danh sách từ vựng về chủ đề Lương, Thưởng trong công ty đã được cung cấp. Hy vọng rằng bạn đã hài lòng với những thông tin này!
Hãy tiếp tục học tiếng Trung cùng ChineseRd!
Học tiếng Trung cùng ChineseRd
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về du học Trung Quốc và học tiếng Trung, hãy tham gia gia đình ChineseRd ngay bây giờ.
ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng và dễ sử dụng cho người Việt Nam và toàn cầu.
Liên hệ với ChineseRd
Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
- Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội)
- hoặc 0906340177 (Hà Nội)
- hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến)
- Email: [email protected] hoặc [email protected]
- Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Hãy truy cập https://www.hefc.edu.vn/ để biết thêm thông tin!