Từ đồng nghĩa là gì? Cách phân loại và ví dụ từ đồng nghĩa?
Từ đồng nghĩa là một thuật ngữ mô tả một từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống như một từ khác. Khi thay thế một từ trong câu bằng một từ đồng nghĩa của nó, ý nghĩa của câu sẽ không thay đổi nhiều. Đôi khi chúng ta chỉ cần một từ khác để thay đổi. Một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, ví dụ như từ “buồn cười” có các từ đồng nghĩa như “hài hước”, “vui nhộn”, “đáng cười”, “dí dỏm”, và nhiều từ khác.
1. Từ đồng nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa là một từ, cụm từ hoặc morpheme (đơn vị ý nghĩa nhỏ nhất) có nghĩa chính xác hoặc gần giống với một từ, cụm từ hoặc morpheme khác trong một ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ, trong tiếng Anh, các từ “bắt đầu”, “khởi đầu”, “bắt đầu” và “mở đầu” là các từ đồng nghĩa với nhau. Một xét nghiệm tiêu chuẩn để xác định từ đồng nghĩa là khả năng thay thế, tức là một hình thức có thể thay thế bằng hình thức khác trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Các từ chỉ được coi là đồng nghĩa trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “dài” và “kéo dài” là từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh của thời gian dài hoặc thời gian kéo dài, nhưng “dài” không thể được sử dụng trong cụm từ “gia đình mở rộng”.
Các từ đồng nghĩa có cùng ý nghĩa chia sẻ một seme hoặc sememe (đơn vị ý nghĩa nằm trong từ), trong khi các từ đồng nghĩa không chính xác có chung một sememe hoặc liên tưởng rộng hơn và do đó trùng lặp nhau trong ngữ nghĩa. Từ trước đôi khi được gọi là từ đồng nghĩa nhận thức và từ sau, gần đồng nghĩa, plesionyms hoặc poecilonyms. Từ đồng nghĩa là một từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống với một từ khác trong các ngữ cảnh nhất định. Hình thức tính từ của từ đồng nghĩa. Từ “đồng nghĩa” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cùng tên”. Từ trái nghĩa với thuật ngữ đồng nghĩa là “poecilonym”.
Tiếng Anh đã thu thập nhiều từ từ các ngôn ngữ khác nhau, dẫn đến sự tồn tại của các từ đồng nghĩa. Trong thực tế, có những tranh cãi học thuật về việc liệu hai từ khác nhau có thể thực sự giống nhau hay không. Từ gần đồng nghĩa là những từ có nghĩa gần giống nhau. Từ đồng nghĩa cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh ngôn ngữ khác nhau, chẳng hạn như ngôn ngữ chính thức và không chính thức, giống như bạn dùng khi trò chuyện so với một bài báo kinh doanh hoặc học thuật. Hơn nữa, một số từ đồng nghĩa có ý nghĩa hơi khác nhau khi sử dụng, mặc dù cùng có nghĩa.
Ngoài ra, tiếng Anh đã kế thừa và mượn nhiều từ từ các ngôn ngữ khác, với một số từ có cùng âm khi phát âm nhưng được viết khác nhau (đây là các vấn đề bổ sung). Các từ đồng nghĩa đã tăng lên trong ngôn ngữ tiếng Anh qua quá trình chinh phục của người Norman khi các tầng lớp thống trị nói tiếng Pháp Norman và các tầng lớp thấp hơn tiếp tục nói tiếng Anh cổ. Kết quả là, những người có nguồn gốc từ Norman tồn tại cùng với dân gian có nguồn gốc từ Saxon.
“Tác động của việc mượn nhiều từ tiếng Pháp, tiếng Latin và tiếng Hy Lạp trong suốt lịch sử của tiếng Anh là tạo ra các nhóm từ đồng nghĩa chiếm các sổ từ khác nhau (ngữ cảnh mà chúng có thể được sử dụng): tự do và tự do; hạnh phúc và tham nhũng; sâu sắc và sâu sắc.” – Simon Horobin
Có thể thu thập thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa các từ đồng nghĩa như vậy bằng cách so sánh cách chúng được sử dụng trong việc tạo ra từ mới. Ví dụ, từ tiếng Anh cổ “bird” cho chúng ta thuật ngữ “birdbrain” (người dại dột), “bird” trong tiếng Latinh là nguồn gốc của nhiều từ chuyên ngành như “hàng không” và “chim bay”, trong khi “Ornith” trong tiếng Hy Lạp là nguồn gốc của các từ khoa học “điểu học”.
2. Cách phân loại và ví dụ từ đồng nghĩa:
Một số từ điển học khẳng định rằng không có từ đồng nghĩa nào có nghĩa hoàn toàn giống nhau (trong tất cả các ngữ cảnh hoặc cấp độ xã hội trong ngôn ngữ) do từ nguyên, chính tả, ngữ âm, nội dung, ý nghĩa mơ hồ, cách sử dụng, vv. làm cho chúng trở nên độc đáo. Những từ có nghĩa giống nhau thường khác nhau vì một lý do nào đó: “mèo” có thể trang trọng hơn “mèo”; “dài” và “mở rộng” chỉ đồng nghĩa trong một ngữ cảnh sử dụng và không phải trong các ngữ cảnh khác (ví dụ: “cánh tay dài” không giống như “cánh tay mở rộng”). Từ đồng nghĩa cũng là một nguồn từ ngữ.
Phép ẩn dụ đôi khi có thể là một dạng từ đồng nghĩa: “Nhà Trắng” được sử dụng như một từ đồng nghĩa của “chính phủ” khi đề cập đến cơ quan hành pháp Hoa Kỳ dưới thời một tổng thống cụ thể.
Do đó, từ hoán dụ là một loại từ đồng nghĩa, và từ biến nghĩa là một từ ghép nghĩa của từ đồng nghĩa. Việc phân tích từ đồng nghĩa, từ đa nghĩa, từ trái nghĩa và từ siêu nghĩa là tập trung của phân loại học và nghĩa học theo nghĩa khoa học của các thuật ngữ này. Nó có ứng dụng trong giảng dạy và học máy, vì nó dựa trên việc phân định ý nghĩa của từ.
Có hai loại từ đồng nghĩa:
-
Từ đồng nghĩa hoàn toàn: Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong lời nói.
Ví dụ: “xe lửa” – “tàu hỏa”, “con lợn” – “con heo”,… -
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn: Là những từ tuy cùng nghĩa với nhau nhưng vẫn khác nhau một chút về thái độ, tình cảm hoặc cách thức hành động.
Ví dụ: “chết”, “hi sinh”, “toi mạng”, “ra đi”,…
Từ đồng nghĩa thường là một tập hợp các từ từ các tầng lớp khác nhau trong một ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ lớp siêu của tiếng Pháp Norman và từ lớp dân gian của tiếng Anh cổ vẫn cùng tồn tại. Do đó, ngày nay chúng ta có những từ đồng nghĩa như “dân tộc Norman”, “tự do” và “cung thủ”, và “dân gian” có nguồn gốc từ Saxon, “tự do” và “cung thủ”. Để biết thêm ví dụ, hãy xem danh sách từ tương đương tiếng Đức và Latinh trong tiếng Anh. Từ mượn là một nguồn từ đồng nghĩa phong phú khác, thường là từ ngôn ngữ của nền văn hóa thống trị của một khu vực. Vì vậy, hầu hết các ngôn ngữ châu Âu đã mượn từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các thuật ngữ kỹ thuật, trong khi thuật ngữ bản địa vẫn tiếp tục được sử dụng trong các ngữ cảnh không kỹ thuật.
Ở Đông Á, các từ mượn từ tiếng Trung trong tiếng Nhật, tiếng Hàn và tiếng Việt thường là một sự nhân đôi của các thuật ngữ bản địa. Trong các nền văn hóa Hồi giáo, tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư là các nguồn mượn từ đồng nghĩa quan trọng. Ví dụ, trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, “kara” và “siyah” đều có nghĩa là “đen”, “kara” là từ bản địa của Thổ Nhĩ Kỳ và “siyah” là từ mượn từ tiếng Ba Tư. Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman, thường có ba từ đồng nghĩa: “nước” có thể được gọi là “su” (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), “âb” (tiếng Ba Tư) hoặc “mâ” (tiếng Ả Rập): “bộ ba từ đồng nghĩa như vậy tồn tại trong tiếng Ottoman, không có ngoại lệ”. Giống như với các từ đồng nghĩa khác, có các sắc thái và ý nghĩa khác nhau hoặc cách sử dụng.
Một nguồn từ đồng nghĩa khác là các từ đồng nghĩa, có thể được thúc đẩy bởi chủ nghĩa ngôn ngữ. Ví dụ, tiếng Anh đã đặt ra từ “okul” để thay thế “mektep” và “mederese” có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nhưng những từ đó vẫn tiếp tục được sử dụng trong một số ngữ cảnh. Ví dụ như sự khác biệt giữa các thuật ngữ cho tiền: “moolah”, “đồng bạc xanh”, “tiền mặt”, “tiền tệ” và “doanh thu”, tất cả xảy ra trong các ngữ cảnh và cấp độ hình thức khác nhau. Các từ đồng nghĩa cũng có thể được lồng vào nhau, được gọi là “từ kangaroo”.
Từ đồng nghĩa gần chỉ là những từ có liên quan chặt chẽ đến mức có thể hoán đổi cho nhau nhưng có thể có ý nghĩa, thái độ hoặc hàm ý khác nhau mà bạn muốn biết, làm cho một từ phù hợp với ngữ cảnh hơn từ khác. Bất cứ điều gì bạn có thể tìm thấy trong từ điển đồng nghĩa đều có một danh sách rất nhiều từ gần đồng nghĩa. Ví dụ, “dối trá” có các từ đồng nghĩa như “giả dối”, “xuyên tạc” và “không trung thực”. Mỗi từ đều mang những sắc thái và ý nghĩa khác nhau khi sử dụng trong ngữ cảnh. Việc dịch giữa các ngôn ngữ có thể khó khăn, vì bạn cần hiểu ý nghĩa và nội dung của từ trong ngôn ngữ gốc và đảm bảo rằng bạn chọn các sắc thái đó trong ngôn ngữ đích.
HEFC đã tìm hiểu về từ đồng nghĩa và sẵn sàng giúp bạn nếu bạn cần thêm thông tin. Hãy truy cập hefc.edu.vn để biết thêm chi tiết.