Trong tiếng Trung, Tân ngữ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về Tân ngữ trong tiếng Trung nhé!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiếng Trung.
Định nghĩa Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?
Tân ngữ trong tiếng Trung là đối tượng mà động từ giải thích. Nó trả lời cho câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?”.
Ví dụ về tân ngữ trong tiếng Trung:
- 什么叫信息?Shénme jiào xìnxi? Thông tin là gì?
- 门口围着一群看热闹的。Ménkǒu wéizhe yīqún kàn rènào de. Có một đám đông vây quanh cửa để xem náo nhiệt.
- 马克思认为知识是进行斗争和为无产阶级解放事业服务的手段。Mǎkèsī rènwéi zhīshì shì jìnxíng dòuzhēng hé wéi wúchǎn jiējí jiěfàng shìyè fúwù de shǒuduàn. Mác cho rằng tri thức là phương tiện để đấu tranh và phục vụ sự nghiệp giải phóng vô sản.
Cấu trúc Tân ngữ tiếng Trung
Câu một tân ngữ
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ
Ví dụ:
我教汉语. Wǒ jiào hànyǔ. Tôi dạy tiếng Trung
Câu có 2 tân ngữ (Câu vị ngữ động từ mang 2 tân ngữ)
Là câu sau động từ có thể mang hai tân ngữ. Tân ngữ thứ nhất là tân ngữ gián tiếp chỉ người, tân ngữ thứ 2 là tân ngữ trực tiếp chỉ sự vật
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ 1 + tân ngữ 2
Ví dụ:
王老师教我汉语. Wáng lǎoshī jiào wǒ hànyǔ. Thầy Vương dạy tôi tiếng Hán.
Các động từ mang 2 tân ngữ
Có một số động từ như “给” (cho), “送” (tặng), “还” (vẫn), “回答” (trả lời), “借” (mượn), “收” (thu), “拿” (cầm), “交” (giao), “寄” (gửi), “问” (hỏi), “教” (dạy), “发” (phát), “告诉” (nói), “通知” (thông báo), “报告” (báo cáo), “请示” (xin ý kiến), “请教” (hỏi), “麻烦” (phiền phức)… có thể mang hai tân ngữ.
Ví dụ:
- 他给我一本词典. Tā gěi wǒ yī běn cídiǎn. Anh ấy đưa cho tôi một cuốn từ điển.
- 老师问我一个问题. lǎoshī wèn wǒ yīgè wèntí. Giáo viên hỏi tôi một câu hỏi.
- 他借我一本书. tā jiè wǒ yī běn shū. Anh ấy đã mượn tôi một cuốn sách.
- 爸爸送我一件毛衣. bàba sòng wǒ yī jiàn máoyī. Bố đã tặng tôi một chiếc áo len.
- 她告诉我这个消息. tā gàosù wǒ zhège xiāoxī. Cô ấy nói với tôi tin tức.
- 她还我50 块钱 . tā huán wǒ 50 kuài qián. Cô ấy trả lại tôi 50 tệ.
Sự khác biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ là gì?
a. Phân biệt nghĩa
Tân ngữ là đối tượng đề cập đến của động từ, trả lời câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?”.
Ví dụ:
1: 看电视。⇒ 看什么?⇒ “电视”. Kàn diànshì.⇒ Kàn shénme?⇒ “Diànshì” . xem tivi ⇒ xem cái gì? ⇒ xem “TV”
2: 美国攻打伊拉克。 ⇒ 美国攻打”谁”?⇒ “伊拉克”. Měiguó gōngdǎ yīlākè. ⇒ Měiguó gōngdǎ “shéi”? ⇒ “Yīlākè”. Hoa Kỳ tấn công Iraq. ⇒ Mỹ tấn công “Ai”? ⇒ “I-rắc”
Bổ ngữ là thành phần nói rõ, bổ sung sau tính từ, động từ, trả lời các câu hỏi “như thế nào”, “bao nhiêu”, “bao lâu”.
Ví dụ:
1: 睡够了。⇒ 睡得怎么样? ⇒ “够了”. Shuì gòule.⇒ Shuì dé zěnme yàng? ⇒ “Gòule”. Ngủ đủ rồi. Giấc ngủ của bạn thế nào? ⇒ “Đủ”.
2: 跑了三趟。⇒ 跑了多少? ⇒ “三趟”. Pǎole sān tàng.⇒ Pǎole duōshǎo? ⇒ “Sān tàng”. chạy ba lần. ⇒ Bạn đã chạy bao nhiêu? ⇒ “Ba lần”
b. Sự khác biệt về từ loại
Thông thường, các danh từ, đại từ, từ chỉ số lượng, đoản ngữ là tân ngữ, còn tính từ, động từ, đoản ngữ có tính động từ và tính từ thì có thể làm cả tân ngữ và bổ ngữ.
Ví dụ:
1: 我有一个问题,可以问你妈?Wǒ yǒu yīgè wèntí, kěyǐ wèn nǐ mā? Tôi có một câu hỏi, có thể hỏi mẹ bạn không?
2: 我买了五本。Wǒ mǎile wǔ běn. Tôi đã mua năm quyển.
3: 你看第十课的生词。 Nǐ kàn dì shí kè de shēngcí. Bạn nhìn từ mới trong bài 10 đi.
c. Phân biệt khi có hoặc không có từ phụ trợ cấu trúc “得”
Trợ từ kết cấu “得” là tiêu chí của bổ ngữ, một phía sau từ vị ngữ thì có “得” thì thường là bổ ngữ.
Ví dụ:
- 你回来那天,杜鹃花激动得流泪了. (Nǐ huílai nèi tiān, dùjuān huā jīdòng de liúlèi le): Ngày anh về, đỗ quyên rưng rưng xúc động.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như “觉得” (cảm nhận), “获得” (nhận biết), “取得晓得” (nhận biết)… thì “得” chỉ là một ngữ tố, và những từ phía sau không phải là bổ ngữ mà là tân ngữ.
Ví dụ:
1: 那个运动圆获得了冠军。Nàgè yùndòng yuán huòdéle guànjūn. Vòng thi thể thao đã tìm được quán quân.
2: 我一点也不觉得疲倦。 Wǒ yīdiǎn yě bù juédé píjuàn. Tôi không cảm thấy mệt mỏi chút nào.
d. Có sự thay thế của câu chữ “把” hay không?
Có những trường hợp đoản ngữ số lượng làm đối tượng vị ngữ, có thể thay thế bằng câu chữ “把” là tân ngữ, nhưng không thể thay thế bằng bổ ngữ.
Ví dụ:
1: 他浪费了两个钟头。⇒ 能说成:“他把两个钟头浪费了”. Tā làngfèile liǎng gè zhōngtóu. Néng shuō chéng: “Tā bǎ liǎng gè zhōngtóu làngfèile”. Anh ấy đã lãng phí hai giờ. ⇒ Có thể nói thành: “Anh ấy đã lãng phí hai giờ”.
2: 他干了两个钟头。⇒ 不能说:“他把两个钟头干了”. Tā gànle liǎng gè zhōngtóu. Bùnéng shuō: “Tā bǎ liǎng gè zhōngtóu gànle”. Anh ấy đã làm việc trong hai giờ. ⇒ Không thể nói: “Anh ấy đã làm điều đó trong hai giờ”.
Chú ý: Cách sử dụng tính từ như động từ là một cách sử dụng linh hoạt của tiếng Trung cổ điển. Tính từ trở thành động từ và có hiệu ứng đối tượng đứng sau.
Trên đây là những cấu trúc Tân ngữ trong tiếng Trung cơ bản mà chúng ta cần nắm rõ. Chúc bạn có một buổi học hiệu quả!
HEFC mang lại những bài học tiếng Trung chất lượng và đáng tin cậy. HEFC là địa chỉ tin cậy cho sự phát triển ngôn ngữ của bạn.