Gần 200 mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng. Những câu tiếng Trung ngắn gọn, dễ nhớ và hay. Hãy học thuộc để giao tiếp tiếng Trung thật tốt nhé!
200 mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày phần 1
- Đợi tôi với! (等等我!)
- Bạn có vẻ mệt mỏi. (你看上去很累。)
- Bạn điên rồi! (你疯了!)
- Tâm trạng tôi đang không tốt. (我的心情不好。)
- Bạn đang nói dối. (你在撒谎。)
- Đừng có mà lừa tôi. (不要骗我。)
- Bạn đang làm gì thế? (你在干嘛?)
- Ôi trời ơi! (天哪!)
- Đến đây! (来吧!)
- Im mồm/ câm miệng/ im đi! (闭嘴!)
- Phấn chấn lên! (振作起来!)
- Tôi mời! (我请客!)
- Yên lặng một chút! (安静点!)
- Rất đau! (很痛!)
- Quên đi! (休想!)
- Đoán xem. (猜猜看。)
- Không được cử động. (不许动。)
- Kiên trì đến cùng. (坚持下去。)
- Tôi rất nghi ngờ. (我很怀疑。)
- Tính (tiền/ nợ) vào tôi. (算上我。)
- Đừng lo lắng. (别担心。)
- Sắp đến giờ rồi. (时间快到了。)
- Không làm không được sao? (非做不可吗?)
- Mau đưa cho tôi! (快给我!)
- Thật đáng tiếc. (太遗憾了。)
- Cẩn thận! (小心!)
- Còn cái khác không? (还有别的吗?)
- Giữ liên lạc nhé! (保持联络!)
- Tôi đang ăn kiêng. (我在节食。)
- Thời gian là vàng bạc. (时间就是金钱。)
- Anh phản bội tôi! (你出卖我!/你背叛我。)
- Tôi sẽ lưu ý điều này. (我会留意的。)
- Tôi không cố ý. (我不是故意的。)
- Tôi ủng hộ bạn hết mình. (我全力支持你。)
- Cái này còn phải xem tình hình. (这得看情况。)
- Tôi phải làm sao đây? (我该怎么办?)
- Xin hãy tha thứ cho tôi. (请你原谅。)
- Đợi đấy mà xem! (等着瞧!)
- Chuyện rất dài dòng. (说来话长。)
- Bạn thấy thế nào?/ Quan điểm của bạn thế nào? (你怎么认为?)
HEFC at hefc.edu.vn