Bạn muốn biết từ “cục sạc” trong tiếng Anh được gọi là gì? Hiện nay, chúng ta không thể thiếu việc sử dụng điện thoại cảm ứng và sạc pin hàng ngày. Vì vậy, hãy cùng nạp thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh vào bộ sưu tập của chúng ta ngay bây giờ. Bạn có muốn biết “sạc dự phòng” trong tiếng Anh được gọi là gì không?
Cục Sạc Tiếng Anh Là Gì?
Đơn giản, “cục sạc” (charger) là một phần không thể thiếu trong các phụ kiện điện thoại thông minh được kèm theo mỗi chiếc điện thoại cảm ứng. Để sử dụng điện thoại, đầu tiên chúng ta phải sạc pin đầy. Và vì vậy, chúng ta cần một “cục sạc” để sạc pin.
Từ “charger” có nghĩa là “sạc (pin)”. Các bạn cũng cần biết rằng “charge” cũng có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ, “to be in charge of” có nghĩa là “ai đó tiếp đón nhiệm vụ và trách nhiệm gì đó”. Hoặc trong câu: “He charges me USD 100 for fixing the broken brakes on my motorbike” có nghĩa là “Anh ta lấy tôi 100 USD tiền công sửa những cái phanh hỏng trên xe máy của tôi”. Hãy nhớ sạc đầy pin trước khi sử dụng điện thoại cảm ứng để tránh tình trạng hết pin bất ngờ.
Sạc Dự Phòng, Sạc Không Dây Trong Tiếng Anh
“Sạc dự phòng” (power bank) không còn xa lạ với chúng ta. Khi đi du lịch, chúng ta thường mang theo nhiều đồ như quần áo, dép, mỹ phẩm… Nhưng đừng quên mang theo một “cục sạc dự phòng” bởi vì bạn có thể say mê chụp ảnh và đột ngột hết pin. “Sạc dự phòng” là sự cứu tinh giúp bạn nhanh chóng sạc pin lại. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng từ “portable charger” để chỉ “cục sạc” có thể mang theo bên người khi di chuyển.
“Sạc dự phòng” có dây. Bạn cần cắm một đoạn dây với hai đầu. Một đầu kết nối vào máy điện thoại và đầu còn lại cắm vào “sạc dự phòng”. Trong khi đó, “sạc không dây” khác biệt hơn. Bạn chỉ cần cắm thiết bị sạc vào ổ điện và đặt điện thoại lên bàn sạc mà không cần sử dụng dây cáp. Tuy nhiên, không phải tất cả các thiết bị đều tương thích với “sạc không dây”. Trên thực tế, “sạc không dây” được gọi là “wireless charger” trong tiếng Anh.
Từ Vựng Về Cục Sạc (Wow!)
HTA24H đã tìm thấy một số từ vựng thú vị liên quan đến “cục sạc” mà chúng ta có thể chia sẻ. Dưới đây là một số từ vựng về “cục sạc” trong tiếng Anh:
- “Charging”: hành động sạc pin, sự sạc pin, đang sạc pin (tiếp diễn)
- “Charging port”: cổng sạc
- “Fully charged”: đã được sạc đầy pin (100% charged)
- “Fast-charging”: sự sạc nhanh
- “Fast charging cable”: cáp sạc nhanh
- “Fast charger”: cục sạc hỗ trợ tính năng sạc nhanh cho máy
- “Lightning cable”: cáp sạc USB (thiết kế bởi Apple và chỉ dùng cho iPhone và các thiết bị Apple)
- “USB cable”: dây cáp USB
- “Recharge”: sạc lại
Hy vọng rằng bài viết này đã hữu ích cho bạn trong việc nâng cao từ vựng của mình. Đừng quên ghé thăm trang fanpage của HTA24H để học thêm nhiều từ vựng nhanh chóng. Chúc bạn có một trải nghiệm học tập vui vẻ!
HEFC đã chỉnh sửa bài viết này. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập vào trang web HEFC.