Điểm khác biệt giữa 去 (qù), 走 (zǒu) và 离开 (líkāi)
去 (qù)
去 (qù) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có rất nhiều ý nghĩa. Nó thường được sử dụng để diễn đạt ý định đi đến một nơi nào đó hoặc để diễn đạt việc rời bỏ một nơi.
Sử dụng 去 (qù) để diễn đạt việc đi đến nơi nào đó
Ví dụ:
- Anh ấy vừa đi rồi. (他刚去。)
- Tôi không muốn đến đó. (我不要去那儿。)
- Đừng đi đâu cả. (你哪儿都不要去。)
- Tối nay tôi sẽ đi ra ngoài. (我晚上要出去。)
Sử dụng 去 (qù) để diễn đạt việc rời đi
Ví dụ:
- Anh vừa rời đi. (他刚去。)
- Mấy giờ chúng ta sẽ rời đi? (几点去?)
- Cô ấy đã rời đi một năm trước. (她是前年去的。)
- Tại sao bạn không rời đi muộn chút? (晚点去吧。)
So sánh 去 với 走 và 离开
Một sự khác biệt về ngữ pháp giữa 去 và 走 là 去 có tân ngữ (một động từ chuyển tiếp), trong khi 走 không cần. Khi sử dụng 去 với tân ngữ, nó luôn dịch là “đi”. 离开 cũng có tân ngữ, nhưng chỉ được dịch là “rời đi”. Nói cách khác, 去 không thể có tân ngữ khi được sử dụng để diễn đạt việc rời khỏi một nơi nào đó, chỉ có thể diễn đạt việc đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ:
- Khi nào bạn đi Tây Ban Nha? (你什么时候去西班牙?)
- Tôi đã từng đến nơi đó. (我去过那个地方。)
- Tôi đi chợ hàng ngày để mua rau. (我每天去菜市场买蔬菜。)
走 (zǒu)
Chữ 走 (zǒu) theo nghĩa đen có nghĩa là đi bộ trên đường. Từ ý nghĩa cơ bản đó, nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc rời bỏ, rời khỏi.
Khác với 去, 走 không cần tân ngữ (nội động từ).
Sử dụng 走 để diễn đạt “đi bộ”
Nghĩa đen của 走 là đi bộ và thường kết hợp với 路 (lù) thành 走路 (zǒulù).
Ví dụ:
- Đi bộ là khỏe mạnh. (走路对身体好。)
- Anh ấy chưa thể đi bộ tốt được. (他还不太会走路。)
- Họ đi và đi, và mệt mỏi. (他们走着走着,就累了。)
Sử dụng 走 để diễn đạt “rời đi”
Theo nghĩa đen là đi bộ, 走 cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc rời đi.
- Đi nào. (咱们走吧。)
- Anh vừa rời đi. (他刚走。)
- Đừng đi. (不要走。)
Mặc dù theo nghĩa đen là có nghĩa là đi bộ, nhưng khi được sử dụng để diễn đạt việc rời khỏi phạm vi, 走 không cần phải nói đến một người hay thứ gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- Tàu chưa rời đi. (火车还没走呢。)
Lưu ý rằng 走 có thể được sử dụng cùng với 开 theo cách tương tự như 离开.
Ví dụ:
- Anh bỏ thư này rồi bỏ đi. (他送了这封信然后走开了。)
- Hãy đi bộ đến đó. (咱们走路去吧。)
- Tại sao bạn cứ đi loanh quanh như vậy? (你干嘛走来走去?)
离开 (líkāi)
Khác với 去 và 走, từ 离开 chỉ được sử dụng để diễn đạt việc rời khỏi một nơi hay một người. Nó không có ý nghĩa khác. Điều này có thể được nhìn thấy trong ý nghĩa của từ 离 (lí) khi đứng một mình, tức là “rời đi”.
离开 có một chút trang trọng hơn so với 去 hay 走, nhưng vẫn rất phổ biến trong lời nói hàng ngày.
Ví dụ:
- Cô vừa rời khỏi văn phòng. (她刚离开办公室。)
- Khi nào họ rời đi? (他们什么时候离开的?)
- Anh ấy không muốn rời khỏi nhà. (他不想离开家。)
Như 去, 离开 cũng có tân ngữ, nhưng chỉ có nghĩa là “rời đi”.
- Đừng rời xa em. (不要离开我。)
- Tàu vũ trụ đã rời khỏi hệ mặt trời. (飞船离开太阳系了。)
- Anh chưa bao giờ rời khỏi nơi đó. (他从来没离开过那里。)
Khi 去, 走 và 离开 có thể thay thế cho nhau
Trong một số trường hợp, 去, 走 và 离开 có thể thay thế cho nhau khi câu đang diễn tả việc rời bỏ một nơi.
Ví dụ:
- Tốt nhất nên đi sớm. (最好早点儿去。)
- Tốt nhất nên đi sớm. (最好早点儿走。)
- Tốt nhất nên đi sớm. (最好早点儿离开。)
Tóm tắt:
- 去: “đi” hoặc “rời đi”, có tân ngữ với nghĩa “đi”.
- 走: “đi bộ” hoặc “rời đi”, không có tân ngữ.
- 离开: “rời đi”, có tân ngữ với nghĩa “rời khỏi nơi nào/ai đó”.
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập HEFC.