Dưới đây là một số câu chửi thề bằng tiếng Anh được dịch từ tiếng Việt. Chúng tôi không khuyến khích việc sử dụng chúng. Tuy nhiên, việc học thêm những câu này giúp bạn hiểu và đối phó nếu bị chửi mắng.
Những câu chửi thề phổ biến
- Đồ ngu ngốc! : Up yours!
- Tức quá đi! : How irritating!
- Vô lý! : Nonsense!
- Đừng có ngu ngốc như vậy! : Don’t be such an ass
- Thằng khốn nạn! : You’re such a jerk!
- Mày không có óc à? : Are you an airhead?
- Biến đi! Cút đi! : Go away! (Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell…)
- Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi! : That’s it! I can’t put up with it!
- Thằng ngu! : You idiot! (What a jerk!)
- Đồ keo kiệt! : What a tightwad!
- Mẹ kiếp! : Damn it!
- Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình : Go away! I want to be left alone!
- Thằng vô lại! : You scoundrel!
- Đừng chõ mõm vào chuyện của tao! : Keep your mouth out of my business!
- Đừng chõ mũi vào chuyện của tao! : Keep your nose out of my business!
Những câu chửi thề ngắn
- Mày muốn chết à? : Do you wanna die? (Wanna die?)
- Thằng chó này. : You’re such a dog!
- Đồ hèn nhát. : You really chickened out.
- Khốn kiếp! : God-damned.
- Mẹ kiếp! : What a life! Oh, hell!
- Chó con! : Uppy!
- Đồ con lợn! : The dirty pig!
- Đis mẹ mày! : Fuck you!
Những câu chửi thề câu hỏi
- Chuyện quái gì đang diễn ra vậy? : What the hell is going on?
- Mày muốn gì? : What do you want?
- Mày thật quá quắt/đáng! : You’ve gone too far!
- Tránh xa tao ra! : Get away from me!
- Tao chịu hết nỗi mày rồi. : I can’t take you any more!
- Mày tự chuốc lấy. : You asked for it.
- Câm miệng! : Shut up!
- Cút đi! : Get lost!
- Mày điên rồi! : You’re crazy!
- Mày tưởng mày là ai? : Who do you think you are?
Những câu chửi thề thường được sử dụng
- Tao không muốn nhìn thấy mặt mày nữa! : I don’t want to see your face!
- Cút ngay khỏi mặt tao! : Get out of my face!
- Đừng quấy rầy/nhĩu tao! : Don’t bother me!
- Mày làm tao tức chết rồi! : You piss me off!
- Mặt mày cũng dày thật đấy! : You have a lot of nerve!
- Liên quan gì đến mày! : It’s none of your business!
- Mày có biết mày giờ rối không? : Do you know what time it is?
- Ai nói thế? : Who says?
- Đừng nhìn tao như thế! : Don’t look at me like that!
- Chết đi! : Drop dead!
Những câu chửi thề gây sốc
- Đồ tạp chủng! : You bastard!
- Đó là chuyện của mày. : That’s your problem.
- Tao không muốn nghe! : I don’t want to hear it!
- Đừng lôi thôi nữa! : Get off my back!
- Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai? : Who do you think you’re talking to?
- Đúng là đồ ngốc. : What a stupid idiot!
- Gay gó thật! : That’s terrible.
- Lo chuyện của mày trước đi! : Mind your own business!
- Tao câm hận mày! : I detest you!
- Mày không làm được ra trò gì sao? : Can’t you do anything right?
- Đồ chó đẻ! : You bitch!
- Mẹ kiếp hoặc j đó tương tự =.= : Cám ơn off!
- Đồ đần độn! : Knucklehead!
- Chết tiệt! : Damn it! ~ Shit!
- Mày là thằng nào vậy? : Who the hell are you?
- Đồ (tên) chó má! : Son of a bitch!
- Đồ khốn! : Asshole!
Những câu chửi thề dễ làm mất lòng
- Tao chịu hết nỗi mày rồi! : I can’t take you any more!
- Do tự mày chuốc lấy! : You asked for it.
- Câm miệng! : Shut up!
- Cút đi! : Get lost!
- Mày điên rồi! : You’re crazy!
- Mày tưởng mày là ai? : Who do you think you are?
- Cút ngay khỏi mặt tao! : Get out of my face!
- Đừng quấy rầy/nhĩu tao! : Don’t bother me!
- Mày làm tao tức chết rồi! : You piss me off!
- Mặt mày cũng dày thật! : You have a lot of nerve!
- Mày có biết mày giờ rối không? : Do you know what time it is?
- Ai nói thế? : Who says?
- Đừng nhìn tao như thế! : Don’t look at me like that!
(Câu chửi thề bằng tiếng Anh dạng ngắn)
Nguồn: HEFC
HEFC là trang web chuyên về giáo dục và học tiếng Anh. Hãy truy cập hefc.edu.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh và nhiều thông tin hữu ích khác.