(Hình ảnh minh họa cho “STRAWBERRY” Dâu Tây trong Tiếng Anh)
1. Định nghĩa về “Dâu Tây” trong Tiếng Anh
“Dâu Tây” trong Tiếng Anh được gọi là “Strawberry”, phát âm là /ˈstrɑːˌber.i/
2. Cấu tạo của từ “STRAWBERRY”
“STRAWBERRY” được tạo thành từ hai danh từ trong Tiếng Anh là “STRAW” và “BERRY”
“STRAW” có nghĩa là “rơm”
“BERRY” có nghĩa là các loại quả mọng nước. Đây là một tiền tố quan trọng và phổ biến trong các từ chỉ hoa quả mọng nước như:
-
Blackberry (quả mâm xôi đen), phát âm là: /ˈblæk.ber.i/
Ví dụ:- Blackberry là một loại quả nhỏ màu tím sẫm mọc hoang ở Châu Âu và thường được nấu chín trước khi ăn.
-
Blueberry (quả việt quất), phát âm là: /ˈbluːˌber.i/
Ví dụ:- Việt quất là quả màu xanh đậm của một bụi cây được trồng ở Bắc Mỹ.
(Hình ảnh minh họa cho “BLUEBERRY” và tiền tố “BERRY”)
-
Gooseberry (phúc bồn tử gai), phát âm là: /ˈɡʊz.bər.i/
Ví dụ:- Phúc bồn tử gai là một quả nhỏ, màu xanh lá cây phủ một lớp lông ngắn. Nó mọc trên bụi rậm và có vị chua.
-
Raspberry (quả mâm xôi đỏ), phát âm là: /ˈræz.ber.i/
Ví dụ:- Quả mâm xôi đỏ là loại quả nhỏ mềm có màu đỏ, thích hợp để ăn với kem.
3. Các ví dụ minh họa cho “Dâu Tây” trong Tiếng Anh
-
We dined on salmon and strawberries.
Chúng tôi ăn tối với cá ngừ và những quả dâu tây. -
I love strawberries because of their taste and smell.
Tôi yêu dâu tây vì mùi hương và hương vị của nó. -
That was very appropriate of you to buy strawberries this season.
Thật là hợp lý khi bạn chọn mua dâu tây vào mùa này. -
Strawberry cake is the most successful product in our store.
Bánh gato dâu tây là sản phẩm bán chạy nhất ở cửa hàng của chúng tôi.
4. Các cụm từ thông dụng với “STRAWBERRY”
-
strawberry blonde
mái tóc màu vàng đỏ nhạt
Ví dụ:- She has gorgeous strawberry blonde hair, which attracts many people.
Cô ấy có mái tóc màu đỏ vàng tuyệt đẹp, điều đó đã thu hút rất nhiều người qua đường.
- She has gorgeous strawberry blonde hair, which attracts many people.
-
strawberry mark
một vết đỏ sẫm vĩnh viễn trên da của một người đã tồn tại từ khi sinh ra.
Ví dụ:- Người Việt Nam cho rằng nếu bạn có nốt ruồi son từ khi mới sinh, cuộc đời của bạn sẽ bình yên và giàu có.
-
strawberry leaves
hàng công tước (những người đội mũ có trang trí bằng lá dâu tây)
Ví dụ:- Hàng công tước ngồi ngay trước cổng.
(Hình ảnh minh họa cho “STRAWBERRY BLONDE” hair, mái tóc mùa vàng đỏ)
Với những thông tin trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng từ “STRAWBERRY”, Dâu Tây trong Tiếng Anh. Biết cách sử dụng “STRAWBERRY” một cách linh hoạt sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng ngoại ngữ với người bản ngữ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.
HEFC tác giả bài viết này là một chuyên gia SEO hàng đầu và chuyên viên viết nội dung tiếng Việt. Nếu bạn quan tâm đến những đề mục như giáo dục, học ngoại ngữ và đào tạo, hãy ghé thăm website HEFC để tìm hiểu thêm thông tin.