Kế Toán Tiếng Trung Là Gì?
Kế toán là một ngành rất phổ biến và được nhiều người trẻ ưa chuộng hiện nay. Nếu bạn muốn làm việc trong công ty của người Trung Quốc, thì việc hiểu biết về ngành kế toán trong tiếng Trung là rất quan trọng.
Các Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
Trong bài viết này, chúng ta sẽ học về các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, các tên gọi và thuật ngữ trong ngành kế toán bằng tiếng Trung.
Kế Toán: 会计 (Kuàijì)
- Kế toán giá thành: 成本会计 (Chéngběn kuàijì)
- Văn phòng kế toán: 单位会计 (Dānwèi kuàijì)
- Kế toán nhà máy: 工厂会计 (Gōngchǎng kuàijì)
- Kế toán công nghiệp: 工业会计 (Gōngyè kuàijì)
- Kế toán sản xuất: 制造会计 (Zhìzào kuàijì)
- Thủ tục kế toán: 会计程序 (Kuàijì chéngxù)
- Quy trình kế toán: 会计规程 (Kuàijì guīchéng)
- Năm tài chính: 会计年度 (Kuàijì niándù)
- Kì kế toán: 会计期间 (Kuàijì qījiān)
- Pháp quy kế toán thống kê: 主计法规 (Zhǔjì fǎguī)
- Kế toán trưởng: 会计主任 (Kuàijì zhǔrèn)
- Kiểm soát viên: 主管会计 (Zhǔguǎn kuàijì)
- Nhân viên kế toán: 会计员 (Kuàijì yuán)
- Trợ lý kế toán: 助理会计 (Zhùlǐ kuàijì)
- Kế toán: 会计 (Kuàijì)
- Kiểm toán trưởng: 主计主任 (Zhǔjì zhǔrèn)
- Người giữ sổ sách: 簿记员 (Bùjì yuán)
- Người giữ sổ cái: 计账员 (Jìzhàng yuán)
- Thủ quỹ: 出纳 (Chūnà)
- Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ: 档案管理员 (Dǎng’àn guǎnlǐ yuán)
Kiểm Toán (Kiểm Tra Kế Toán)
- Chủ nhiệm kiểm toán: 审计主任 (Shěnjì zhǔrèn)
- Kiểm toán trưởng: 审计长 (Shěnjì zhǎng)
- Kiểm toán: 审计 (Shěn jì)
- Tiếp tục kiểm toán: 继续审计 (Jìxù shěnjì)
- Kiểm toán hàng năm: 常年审计 (Cháng nián shěnjì)
- Kiểm toán cuối kỳ: 期末审计 (Qímò shěnjì)
- Kiểm toán định kỳ: 定期审计 (Dìngqí shěnjì)
- Kiểm toán đặc biệt: 特别审计 (Tèbié shěnjì)
- Kiểm toán lưu động: 巡回审计 (Xúnhuí shěnjì)
- Kiểm toán thuận chiều: 顺查 (Shùnchá)
- Kiểm tra điểm: 抽查 (Chōuchá)
- Kiểm tra theo: 跟查 (Gēnchá)
- Kiểm tra ngược: 逆查 (Nìchá)
- Thanh tra: 清查 (Qīngchá)
- Kiểm tra tỉ mỉ: 精查 (Jīng chá)
- Tìm lỗi: 找错 (Zhǎo cuò)
- Thẩm tra đối chiếu: 复核 (Fùhé)
- Trình tự kiểm toán: 查帐程序 (Chá zhàng chéngxù)
- Kiểm toán đột xuất: 突击检查 (Tújí jiǎnchá)
- Ý kiến của người kiểm toán: 查帐人意见 (Chá zhàng rén yìjiàn)
- Ngày kiểm tra sổ sách: 查帐日期 (Chá zhàng rìqí)
- Chứng nhận kiểm tra sổ sách: 查帐证明 (Chá zhàng zhèng míng)
- Kiểm tra nội bộ: 内部核查 (Nèi bù hé chá)
- Kiểm tra toàn bộ: 全部审查 (Quán bù shěn chá)
- Chứng cứ kiểm toán: 查