Tu là gì? Đi tu là gì? Tu tập, tu tâm, tu hành là gì?

Từ và Cấu Trúc Từ

1. Từ và Ngôn Ngữ

Từ là đơn vị nhỏ nhất trong ngôn ngữ, có cấu trúc âm thanh ổn định và hoàn chỉnh. Có chức năng gọi tên và có thể sử dụng độc lập trong lời nói.

1.1. Đặc Điểm Của Từ

Từ là đơn vị cấu tạo câu, phân biệt với âm thanh. Có thể đặt câu độc lập gọi là từ đơn. Ví dụ, từ “sinh viên” được tạo thành từ hai từ “học tập” và “sinh viên”. Từ là đơn vị nhỏ nhất trong cấu trúc câu. Nhiều từ trong tiếng Việt có nghĩa, như “nhà”, “mẹ”, “mừng”, “hoa”, và cũng có những từ không có nghĩa như “loo” (luộm thuộm), “cun” (đẹp).

1.2. Phân Loại Từ Theo Cấu Tạo Ngữ Pháp

Từ đơn chỉ gồm một âm, ví dụ như “cá”, “lúa”, “vua”, “mèo”. Từ phức gồm hai âm trở lên, ví dụ như “chữ”, “con”, “lom khom”. Từ ghép chia thành từ láy và từ ghép. Từ ghép là những từ được tạo thành bằng cách ghép các tiếng có nghĩa liên quan, ví dụ như “ông bà”, “con cháu”, “hoa quả”, “xe đạp”. Từ ghép là những từ có quan hệ âm giữa các tiếng, ví dụ như “so le”, “rời rạc”, “sạch sẽ”.

2. Đơn Vị Cấu Trúc

Âm Tiết

2.1. Âm Tiết Trong Tiếng Việt

Âm tiết, hay còn gọi là ngữ âm, là đơn vị cấu tạo nên từ tiếng Việt. Âm tiết biểu thị hình thức và nội dung của từ. Về mặt hình thức, âm tiết phù hợp với âm thanh tự nhiên của các phần được phát âm. Về mặt nội dung, âm tiết là đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn nội dung và có giá trị hình thái.

2.2. Ý Nghĩa và Giá Trị Ngữ Pháp

Âm tiết trong tiếng Việt không phải lúc nào cũng giống nhau về ý nghĩa và giá trị ngữ pháp. Một số từ mang nghĩa riêng chỉ định một sự vật, một khái niệm, ví dụ như “cây”, “trời”, “cỏ”, “nước”. Có các từ không đề cập đến một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể, nhưng sự hiện diện hay vắng mặt của chúng trong cấu trúc từ có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Một số tiếng có thể xuất phát từ tiếng Việt, nhưng cũng có thể đến từ nước ngoài.

2.3. Khả Năng Ngữ Pháp

Ngôn ngữ có thể được chia thành hai loại theo khả năng ngữ pháp. Loại bài phát biểu tự do có thể hoạt động tự do như lời nói. Ví dụ như từ “làng”, “xã”, “người”, “đẹp”, “nói”, “đi”. Loại tiếng phi tự do bao gồm tiếng có ý nghĩa và tiếng không có ý nghĩa. Cả hai loại đều có vai trò trong việc cấu tạo từ và biểu diễn ý nghĩa.

Với những điểm cần biết về từ và cấu trúc từ trong tiếng Việt, chúng ta hi vọng bạn có thêm kiến thức về ngôn ngữ này. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập HEFC.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…