Dù làm bất cứ việc gì, việc quan trọng nhất là chúng ta phải tin tưởng vào bản thân và cuộc sống này. Học tiếng Trung cũng vậy, có những lúc khởi đầu có thể khó khăn. Nhưng chỉ cần chúng ta có đủ ý chí và tin rằng bản thân có thể làm được, không có gì có thể cản trở chúng ta đạt được thành công. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng 信赖,信任,相信 trong tiếng Trung!
Cách sử dụng 信赖,信任,相信 trong tiếng Trung
Giống nhau: Trước tiên, chúng ta cần biết rằng cả 3 từ này đều có nghĩa là tin tưởng, không có chút nghi ngờ nào. Chúng có thể được sử dụng với mọi người và tổ chức…
Ví dụ:
你应该信赖 / 信任 / 相信她. nǐ yīng gāi xìn lài / xìn rèn / xiāng xìn tā. Bạn nên tin tưởng cô ấy.
出了这个丑闻以后,一般民众都不在信赖 / 信任 / 相信这个党. chū le zhè ge chǒu wén yǐ hòu, yì bān mín zhòng dōu bú zài xìn lài / xìn rèn / xiāng xìn zhè ge dǎng. Sau khi có những scandal như vậy, thông thường mọi người không còn tin tưởng vào đảng này nữa.
Tuy nhiên, chúng khác nhau ở điểm:
信赖 /xìn lài/ : tin cậy
Được sử dụng để biểu hiện sự tin tưởng vào ai đó hoặc cái gì đó, và dựa vào đó để làm một việc gì đó. Có thể được sử dụng với người và con số.
Ví dụ:
他为 người là người trung thực, làm việc đúng trọng và xứng đáng được tin cậy.
信任 /xìn rèn/ : tín nhiệm
Chỉ có thể được sử dụng với người , thể hiện sự tin tưởng vào một người có thể làm được việc, có năng lực để giao phó.
Ví dụ:
他 được nhân dân tin tưởng và được bầu làm đại biểu nhân dân.
相信 /xiāng xìn/ : tin tưởng
Thể hiện sự tin tưởng vào ai đó hoặc sự thật nào đó.
Ví dụ:
Tôi tin rằng những gì anh ta nói là hoàn toàn đúng.
Những ghi chú quan trọng
信赖 và 相信 có thể được sử dụng với đối tượng vật nhưng 信任 không thể.
Ví dụ:
Không ngờ anh ta lại không tin tưởng vào những con số trong thí nghiệm này.
信赖 và 信任 thường không được sử dụng với bản thân nhưng 相信 có thể được sử dụng với bản thân và người khác.
Ví dụ:
Trong cuộc thi marathon ngày mai, tôi tin rằng tôi sẽ vượt qua đích, tôi tin vào bản thân.
信赖 và 信任 chỉ có thể nhận được tân ngữ là danh từ, còn 相信 có thể không cần tân ngữ.
Ví dụ:
Chúng tôi tin rằng bạn có thể vượt qua khó khăn.
信赖 và 信任 thường được sử dụng trong văn viết, còn 相信 thường được sử dụng trong khẩu ngữ.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 信赖,信任,相信 trong tiếng Trung. Đừng quên theo dõi những bài học tiếp theo nhé!
- Cấu trúc “尽(guǎn) 管 (guǎn)……可(kě)是 (shì)……”
- Cấu trúc “听说 tīng shuō, 据说 jù shuō, 传说 chuán shuō”
- Cấu trúc “宁 (nìnɡ) 可 (kě)……也(yě) 不(bù)……”
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm thông tin tại hefc.edu.vn.