Thêm Một Sự Ma Mị Vào Bảng Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung
Ẩm thực Việt Nam đã thiết lập vị thế của riêng mình trên bản đồ ẩm thực toàn cầu với sự phát triển không ngừng. Những món ăn truyền thống của Việt Nam không chỉ độc đáo, tinh túy mà còn khiến cho lòng biết bao du khách quốc tế say đắm. Học tiếng Trung không thể nào bỏ qua chủ đề ẩm thực, đặc biệt là về ẩm thực Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu về tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Trung để có cơ hội dẫn bạn bè, đồng nghiệp Trung Quốc và Đài Loan đi ăn uống và có thêm cơ hội trao đổi và giao lưu thú vị nhé.
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung
Khi đề cập đến ẩm thực Việt Nam trong tiếng Trung, có rất nhiều bạn thắc mắc: Bún bò Huế trong tiếng Trung là gì? Phở trong tiếng Trung nói như thế nào? Bánh xèo trong tiếng Trung gọi là gì? Cách dịch tên các món ăn truyền thống quen thuộc với người Việt sang tiếng Trung như thế nào? Đừng bỏ lỡ bảng từ vựng về tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Trung dưới đây nhé.
Tiếng Việt | Tiếng Trung |
---|---|
Bánh mì | 越式法包 (yuè shì fǎ bāo) |
Phở bò | 河粉 (hé fěn) |
Phở gà | 鸡肉粉 (jīròu fěn) |
Bánh canh | 水晶汤粉 (shuǐjīng tāng fěn) |
Bún | 汤粉 (tāng fěn) |
Bún riêu cua | 蟹汤米线 (xiè tāng mǐxiàn) |
Bún ốc | 鱼米线 (yú mǐxiàn) |
Bún cá | 烤肉米线 (kǎoròu mǐxiàn) |
Bún chả | 鱼露米线 (yú lù mǐxiàn) |
Bún bò Huế | 顺化牛肉粉 (shùn huà niúròu fěn) |
Bánh cuốn, bánh ướt | 越南螺蛳粉 (Yuènán luósī fěn) |
Bánh tráng | 米纸 (mǐ zhǐ) |
Mì Quảng | 广南米粉 (Guǎng Nán mǐfěn) |
Trứng vịt lộn | 毛蛋 (máo dàn) |
Gỏi cuốn | 越南春卷 (Yuènán chūnjuǎn) |
Bánh xèo | 越南煎饼 (yuènán jiānbǐng) |
Bánh khọt | 越南小煎饼 (yuènán xiǎo jiānbǐng) |
Cơm tấm | 越南排骨饭 (Yuènánfàn páigǔ fàn) |
Nộm, gỏi | 凉拌菜 (liángbàn cài) |
Chạo tôm | 越南甘蔗虾 (yuènán gānzhè xiā) |
Bánh tôm chiên | 越南虾饼 (yuènán xiā bǐng) |
Xôi gấc | 木整糯米饭 (mù zhěng nuòmǐ fàn) |
Chè | 糖羹 (táng gēng) |
Tào phớ, đậu hủ nước đường | 豆腐花 (dòufu huā) |
Bánh chuối | 香蕉饼 (xiāngjiāo bǐng) |
Cà phê phin | 滴漏咖啡 (dīlòu kāfēi) |
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam
Ở đây là bộ từ vựng tiếng Trung về các món ăn Việt Nam mà HEFC đã tổng hợp lại cho các bạn. Hãy tự tin làm người “đại sứ quảng bá” cho ẩm thực Việt Nam trong tiếng Trung đến với bạn bè quốc tế và khiến cho họ yêu thích hơn tinh hoa ẩm thực Việt Nam.
* Bảng có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng.
Giới Thiệu Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Phở
Đến Việt Nam, bạn chắc chắn không thể bỏ qua món Phở! Phở bò kết hợp giữa bún, thịt bò, rau sống, gia vị, ớt và nước cốt chanh, được trút lên món phở nóng hổi, là món ăn phổ biến sáng, trưa, chiều mà bạn nên thưởng thức.
Bánh mì
Bánh mì nướng giòn mặt ngoài, mềm bên trong, nhân với giăm bông, thịt viên, dưa chuột, cà rốt ngâm chua, và rau mùi, là món ăn đường phố kinh điển của Việt Nam.
Bún Bò Huế
Bún bò Huế sử dụng các thành phần chính như bún, thịt bò, thịt heo cuốn, và sả. Một số cửa hàng còn thêm móng heo và chả lụa vào bún bò. Ngoài ra, bún bò thường được chế biến kèm thêm rau mùi, sợi lá chuối non, và lá bạc hà, là các thành phần được người Việt Nam yêu thích.
Trên đây là bảng tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Trung mà HEFC đã tổng hợp lại. Hãy thử trở thành đại sứ quảng bá ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung cho bạn bè quốc tế và giúp họ yêu thêm văn hóa ẩm thực Việt Nam.