Nếu bạn đã từng vào bếp, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với các loại củ quả trong các món ăn, phải không? Nhưng bạn có bao giờ tò mò tên tiếng Anh của chúng là gì không? Hôm nay, mình sẽ giới thiệu cho bạn định nghĩa và cách sử dụng từ “Hành tây” trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
1. Định nghĩa trong tiếng Anh
- Định nghĩa: “Hành tây” trong tiếng Anh được gọi là Onion.
- Phát âm: Onion /ˈʌnjən/.
- Loại từ: Danh từ.
- Dạng số nhiều: Onions.
Theo Wikipedia, hầu hết các loại cây thuộc chi Hành (Allium) đều được gọi chung là “hành tây” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong thực tế, từ “hành tây” thường được sử dụng để chỉ một loại cây có tên khoa học là Allium cepa.
Trong tiếng Anh, “hành tây” được định nghĩa là: một loại rau củ tròn có nhiều lớp bên trong và có vỏ màu nâu, đỏ hoặc trắng. “Hành tây” có mùi và vị rất đặc biệt.
“Hành tây” trong Tiếng Anh được gọi là Onion.
Nguồn gốc của “hành tây” bắt nguồn từ Trung Á, sau đó lan truyền qua châu Âu rồi xuất hiện ở Việt Nam. Hiện nay, nó rất phổ biến trong các món ăn của chúng ta.
Sở dĩ gọi là “hành tây” có lẽ là do nó đã có mặt ở các nước phương Tây trước khi xuất hiện ở Việt Nam. Bên cạnh đó, “hành tây” còn có kích cỡ lớn hơn so với các loại hành gia vị ở nước ta và có mùi vị đặc biệt. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm nguyên liệu cho các loại thuốc quý.
2. Cách sử dụng
“Hành tây” là một danh từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc vị ngữ, đứng sau động từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Onions in supermarkets are cheaper than onions in the market.
- Dịch: “Hành tây” trong siêu thị rẻ hơn “hành tây” ở chợ.
-
The chef slices the onions then puts them into the pot.
- Dịch: Đầu bếp thái “hành tây” sau đó cho vào nồi.
-
Onions look like small, brown orbs. They are cheap and plentiful and can be grown just about anywhere, as evidenced by the fact that every style of cooking on earth features them.
- Dịch: “Hành tây” trông giống như những quả cầu nhỏ, màu nâu. Chúng rẻ và phong phú, và có thể được trồng ở bất kỳ đâu, đó là lý do tại sao mọi phong cách nấu ăn trên thế giới đều sử dụng chúng.
“Hành tây” có rất nhiều công dụng.
“Hành tây” cũng có thể đứng sau các từ chỉ sở hữu, ghép với danh từ khác, hoặc sau các danh từ đếm được. Ví dụ:
-
Swarms of mice bit his onions in the kitchen.
- Dịch: Bầy chuột đã cắn hết “hành tây” của anh ấy trong bếp.
-
These onions were bought by a China merchant.
- Dịch: Số “hành tây” này đã được mua bởi một thương nhân Trung Quốc.
-
I think an onion pizza will be a great idea!
- Dịch: Tớ nghĩ một cái pizza “hành tây” sẽ là một ý tưởng tuyệt vời!
3. Một số ví dụ Anh – Việt
Dưới đây là một số ví dụ:
-
Active ingredient allicin in onions has antibacterial, anti-inflammatory effects to help the body fight off flu viruses.
- Dịch: Chất allicin trong “hành tây” có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm giúp cơ thể chống lại virus cảm cúm.
-
Because onions have a strong smell, I can’t eat them.
- Dịch: Vì “hành tây” có mùi rất nồng, nên tôi không thể ăn chúng.
-
Sweet onions contain extra sugar, making them good for caramelizing.
- Dịch: “Hành tây” ngọt chứa nhiều đường, làm cho chúng thích hợp để karamel.
-
You may cry when you chop onions.
- Dịch: Bạn có thể khóc khi chẻ “hành tây”.
Một số cách sử dụng với từ “Onion”.
4. Một số cụm từ về Onion
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “onion”:
- “To know one’s onions”: Thạo nghề, am hiểu về công việc.
- “To be off one’s onion”: Điên đầu, không bình thường.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách nói và viết về “hành tây” trong tiếng Anh chưa? Hãy làm quen với các ví dụ và luyện tập thật nhiều để thành thạo và tự tin khi gặp từ này trong tiếng Anh nhé!
HEFC đã chỉnh sửa lại bài viết này. Để tìm hiểu thêm thông tin về giáo dục và việc học tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web HEFC.