Học từ vựng tiếng Trung về sắt thép để mở rộng vốn kiến thức
Việc học từ vựng tiếng Trung về sắt thép sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức một cách dễ dàng hơn. Sắt thép là một loại kim loại rất phổ biến trên toàn cầu và đóng vai trò quan trọng trong đời sống, đặc biệt là trong ngành xây dựng. Bạn đã biết làm thế nào để nói về sắt thép bằng tiếng Trung chưa? Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt khám phá thêm thông tin chi tiết nhé.
Nội dung chính
- Từ vựng tiếng Trung về kim loại sắt thép
- Thuật ngữ chuyên ngành luyện kim hàn xì
1. Từ vựng tiếng Trung về kim loại sắt thép
Khi học từ vựng tiếng Trung cơ bản, bạn đã biết rằng hầu hết các bộ phận của thiết bị đều được làm từ kim loại. Vì vậy, sắt thép là một trong những vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Trung về sắt thép mà chúng tôi cung cấp để bạn có thể tham khảo.
Tìm hiểu ngay: Học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu.
TT | Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 普通钢 | pǔ tōng gāng | Thép thường |
2 | 异型钢 | yì xíng gāng | Thép biến dạng |
3 | 钢板 | gāngbǎn | Thép tấm |
4 | 镀锌板 / 镀锌板卷 | dù xīn bǎn / dù xīn bǎn juǎn | Thép tấm mạ kẽm / thép cuộn mạ kẽm |
5 | 低合金板 / 低合金板卷 | dī héjīn bǎn / dī héjīn bǎn juǎn | Thép tấm hợp kim thấp / thép cuộn hợp kim thấp |
6 | 容器板 | róng qì bǎn | Thép tấm làm container |
7 | 扁钢 | biǎn gāng | Thép thanh |
8 | 型钢 | xínggāng | Thép hình |
9 | H型钢 | H xíng gāng | Thép chữ H |
10 | 工字钢 | gōng zì gāng | Thép chữ thập |
11 | 六角 | liùjiǎo | Thép hình lục giác |
12 | 冷弯型钢 | lěng wān xíng gāng | Thép hình uốn nguội |
13 | 轴承钢 | zhóu chéng gāng | Thép vòng bi |
14 | 圆钢 | yuán gāng | Thép tròn đặc |
15 | 不锈钢圆钢 | bù xiù gāng yuán gāng | Thép tròn không gỉ |
16 | 普通圆钢 | pǔ tōng yuángāng | Thép tròn thông dụng |
17 | 方钢 | fāng gāng | Thép vuông đặc |
18 | 钢卷 | gāng juǎn | Thép tấm cuộn |
19 | 焊钢管 | hàn gāngguǎn | Thép ống hàn |
20 | 无缝钢管 | wú fèng gāngguǎn | Thép ống đúc |
21 | 弹簧钢 | tán huáng gāng | Thép đàn hồi, thép lò xo |
22 | 合金钢 | héjīn gāng | Thép hợp kim |
23 | 不锈钢 | bùxiùgāng | Thép không gỉ |
24 | 反常钢 | fǎn cháng gāng | Thép không gỉ |
25 | 防锈钢 | fáng xiù gāng | Thép chống gỉ |
26 | 钢的反常性 | gāng de fǎncháng xìng | Thép chống gỉ |
27 | 不锈钢管 | bù xiù gāng guǎn | Ống thép không gỉ |
28 | 不锈钢坯 | bù xiù gāng pēi | Phôi thép không gỉ |
29 | 线材 | xiàn cái | Thép sợi |
30 | 不锈钢线材 | bùxiùgāng xiàn cái | Thép sợi không gỉ |
31 | 不锈钢材 管材 | bùxiùgāng cái guǎncái | Thép ống – Thép không gỉ |
32 | 锻造钢 | duànzào gāng | Thép rèn |
33 | 模块 / 模具钢 | mókuài / mújù gāng | Thép làm khuôn, thép khuôn |
34 | 中厚板 | zhōng hòu bǎn | Thép tấm dày trung bình |
35 | 建筑钢材 涂镀产品 | jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn | Thép xây dựng – Sản phẩm mạ |
36 | 铜丝网 | tóng sī wǎng | Lưới dây đồng |
37 | 铁丝网 | tiě sī wǎng | Lưới dây thép |
38 | 金属丝 | jīn shǔ sī | Sợi kim loại |
39 | 碳素钢 | tàn sù gāng | Thép cacbon |
40 | 碳结钢 | tàn jié gāng | Thép carbon |
41 | 热轧板卷 | rè yà bǎn juǎn | Thép cuộn cán nhiệt |
42 | 镀锡板卷 (马口铁) | dù xí bǎn juǎn ( mǎkǒutiě) | Thép cuộn cán (mạ thiếc) |
43 | 冷轧板卷 | lěng zhá bǎn juǎn | Thép cuộn cán nguội |
44 | 预埋件 | yù mái jiàn | Thép chờ |
45 | 带钢 | dài gāng | Thép dải |
46 | 预应力钢材 | yù yìng lì gāngcái | Thép dự ứng lực |
47 | 优特钢 | yōu tè gāng | Thép đặc chủng |
48 | 船板 | chuán bǎn | Thép đóng tàu |
49 | 螺纹钢 | luó wén gāng | Thép gân |
50 | 普中板 | pǔ zhōng bǎn | Thép kết cấu carbon |
51 | 槽钢 | cáo gāng | Thép rãnh, thép hình U |
52 | 软钢 | ruǎn gāng | Thép mềm |
53 | 电镀版 | diàndù bǎn | Bản mạ |
54 | 彩涂板 / 彩涂板卷 | cǎi tú bǎn / cǎi tú bǎn juǎn | Thép mạ màu / thép cuộn mạ màu |
55 | 硅钢 | guīgāng | Thép silic |
56 | 铜及铜合金材 | tóng jí tóng héjīn cái | Vật liệu hợp kim đồng và đồng |
57 | 铝 | lǚ | Nhôm |
58 | 铝合金 | lǚ héjīn | Hợp kim nhôm |
59 | 铝及铝合金材 | lǚ jí lǚ héjīn cái | Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm |
60 | 软磁材料 | ruǎn cí cáiliào | Vật liệu từ mềm |
61 | 合金成分 | héjīn chéng fèn | Thành phần hợp kim |
62 | 金属网金属加工材 | jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái | Lưới kim loại – Vật liệu gia công kim loại |
63 | 锌 | xīn | Kẽm |
64 | 电镀 | diàndù | Xi mạ |
65 | 镀锌管 | dù xīn guǎn | Ống mạ kẽm |
66 | 无缝管 | wú fèng guǎn | Ống thép liền |
67 | 螺旋管 | luó xuán guǎn | Ống thép xoắn ốc |
68 | 箱钢 | xiāng gāng | Thép hợp |
69 | 铁 | tiě | Sắt |
70 | 方铁 | fāng tiě | Sắt vuông |
71 | 铁板 | tiě bǎn | Tấm tôn |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
2. Từ vựng tiếng Trung về hàn xì
Ngành luyện kim là một ngành công nghiệp quan trọng, bao gồm quá trình sản xuất sắt thép. Dưới đây là một số từ ngữ về chuyên ngành hàn xì trong luyện kim sắt thép mà chúng tôi muốn chia sẻ.
TT | Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 热轧 | rè yà | Cán nóng |
2 | 冷拔 | lěng bá | Cán nguội |
3 | 外径 | wài jìng | Đường kính ngoài |
4 | 内径 | nèi jìng | Đường kính trong |
5 | 厚度 | hòu dù | Độ dày |
6 | 宽度 | kuāndù | Chiều rộng |
7 | 长度 | cháng dù | Chiều dài |
8 | 公差 | gōngchāi | Dung sai, chịu đựng |
9 | 表面 | biǎomiàn | Bề mặt |
10 | 退火 | tuìhuǒ | Ủ (Nhiệt luyện) |
11 | 淬火 | cuìhuǒ | Tôi (Nhiệt luyện) |
12 | 回火 | huí huǒ | Ram (Nhiệt luyện) |
13 | 热处理 | rèchǔlǐ | Xử lý nhiệt |
14 | 光亮 | guāngliàng | Đánh bóng |
15 | 探伤 | tànshāng | Siêu âm thép |
16 | 硬度 | yìng dù | Độ cứng |
17 | 冲压 | chōngyā | Dập |
18 | 折弯 | zhé wān | Bẻ cong |
19 | 抗拉硬度 | kàng lā yìng dù | Độ bền kéo |
20 | 伸长率 | shēn cháng lǜ | Hệ số co dãn |
21 | 化学成分 | huàxué chéngfèn | Thành phần hóa học |
22 | 机理性 | jī lǐxìng | Thành phần cơ lý tính |
23 | 倒脚 | dào jiǎo | Gọt đầu thép |
24 | 屈服强度 | qūfú qiáng dù | Giới hạn chảy |
25 | 弯曲 | wānqū | Uốn cong |
26 | 脱皮 | tuōpí | Bóc tách bề mặt thép rèn |
27 | 砷铜矿 | shēn tóng kuàng | Asen đồng |
28 | 酸性槽 | suān xìng cáo | Bồn axit |
29 | 酸度 | suān dù | Độ axit |
30 | 耐酸合金 | nài suān hé jīn | Hợp kim chịu axit |
31 | 耐酸砖 | nài suān zhuān | Gạch chịu axit |
32 | 耐酸铸铁 | nài suān zhù tiě | Khuôn đúc chịu axit |
33 | 耐酸铸件 | nài suān zhù jiàn | Khuôn đúc chịu axit |
34 | 酸性化槽 | suān xìng huà cáo | Bồn axit hóa |
35 | 酸性法 | suān xìng fǎ | Phương pháp axit |
36 | 酸泵 | suān bèng | Bơm axit |
37 | 酸性耐火材料 | suān xìng nài huǒ cái liào | Vật liệu axit chịu nhiệt |
38 | 耐酸性 | nài suān xìng | Tính chịu axit |
39 | 酸性溶液 | suān xìng róng yè | Dung dịch axit |
40 | 酸性钢 | suān xìng gāng | Thép axit |
41 | 耐酸钢 | nài suān gāng | Thép chịu axit |
42 | 酸性渣 | suān xìng zhā | Bã axit |
43 | 反常结构 | fǎncháng jié gòu | Kết cấu không gỉ |
44 | 酸性萃取 | suān xìng cuì qǔ | Triết lọc axit |
45 | 酸性炉 | suān xìng lú | Lò axit |
46 | 酸性炉底 | suān xìng lú dǐ | Đáy lò axit |
47 | 酸性浸出 | suān xìng jìn chū | Axit lọc quặng |
48 | 酸性内衬 | suān xìng nèi chèn | Lót axit |
49 | 酸性平炉 | suān xìng píng lú | Lò luyện thép axit |
50 | 酸性氧化物 | suān xìng yǎng huà wù | Oxit axit |
51 | 艾奇逊电炉 | ài qí xùn diàn lú | Lò điện Acheson |
52 | 针状结构铸铁 | zhēn zhuàng jié gōu zhù tiě | Đúc sắt kết cấu dạng kim |
53 | 针状结晶 | zhēn zhuàng jié jīng | Kết tinh hình kim |
54 | 针状铁素体 | zhēn zhuàng tiě sù tǐ | Ferit hình kim (Kim sắt) |
55 | 针铁矿 | zhēn tiě kuàng | Quặng sắt hình kim |
56 | 针状马氏体 | zhēn zhuàng mǎ shì tǐ | Mactenxit kim |
57 | 针状粉末 | zhēn zhuàng fěn mò | Mảnh vụn hình kim |
58 | 针状结构 | zhēn zhuàng jié gōu | Kết cấu hình kim |
59 | 酸浴 | suān yù | Bồn axit |
60 | 酸性转炉 | suān xìng zhuǎn lú | Lò chuyển axit |
61 | 酸性转炉炼钢法 | suān xìng zhuǎn lú liàn gāng fǎ | Phương pháp luyện thép bằng lò chuyển axit |
62 | 酸性转炉钢 | suān xìng zhuǎn lú gāng | Thép lò chuyển axit |
63 | 酸性砖 | suān xìng zhuān | Gạch axit |
64 | 酸洗脆性 | suān xǐ cuì xìng | Axit ngâm giòn |
65 | 耐酸青铜 | nàisuān qīng tóng | Đồng thau chịu axit |
66 | 酸腐蚀 | suān fǔ shí | Axit ăn mòn |
67 | 酸性电炉 | suān xìng diàn lú | Lò điện axit |
68 | 酸性电解液 | suān xìng diàn jiě yè | Dung dịch điện phân axit |
69 | 酸洗脆性 | suān xǐ cuì xìng | Axit ngâm giòn |
70 | 醋酸盐 | cù suān yán | Axetat (Axit) |
71 | 醋酸 | cù suān | Axit axetic |
72 | 乙炔 | yǐ quē | Axetylen |
73 | 乙炔燃烧器 | yǐ quē rán shāo qì | Đèn xì axetylen |
74 | 氧乙炔焰切割 | yǎng yǐ quē yàn qiē gē | Lửa cắt Oxy axetylen |
75 | 乙炔截割吹管 | yǐ quē jié gē chuī guǎn | Đuốc cắt axetylen |
76 | 乙炔瓶 | yǐ quē píng | Bình axetylen |
77 | 乙炔发生器 | yǐ quē fā shēng qì | Thiết bị sản xuất axetylen |
78 | 磨损性 | mó sǔn xìng | Tính mài mòn |
79 | 氧乙炔焊 | yǎng yǐ quē hàn | Hàn oxy axetylen |
80 | 研磨修整 | yán mó xiū zhěng | Mài mòn |
81 | 再现精度 | zài xiàn jīng dù | Sao chép chính xác |
82 | 准确度 | zhǔn què dù | Độ chính xác |
83 | 极板用合金 | jí bǎn yòng hé jīn | Bản hợp kim |
84 | 蓄电池 / 贮料塔 | xù diàn chí / zhǔ liào tǎ | Ắc quy, tháp lưu trữ |
85 | 炉结 | lú jié | Lò kết |
86 | 伴生元素 | bàn shēng yuán sù | Nguyên tố liên quan |
87 | 偶然误差 | ǒu rán wù chā | Lỗi ngẫu nhiên |
88 | 验收试验 | yàn shōu shì yàn | Nghiệm thu thí nghiệm |
89 | 研磨剂 | yán mó jì | Chất mài mòn |
90 | 接收检查 | jiē shōu jiǎn chá | Tiếp nhận kiểm tra |
91 | 加速轧制 | jiā sù zhá zhì | Gia tốc cán |
92 | 加速浸出 | jiā sù jìn chū | Gia tốc lọc |
93 | 加速扩散 | jiā sù kuò sǎn | Gia tốc khuếch tán |
94 | 加速蠕变 | jiā sù rú biàn | Gia tốc dão (Vì nhiệt) |
95 | 加速冷却 | jiā sù lěng què | Gia tốc làm mát |
96 | 硫银矿 | liú yín kuàng | Quặng Ag2S |
97 | 磨耗 | mó hào | Mài mòn |
98 | 交粮条 | jiāo líng tiáo | Điện cực xoay chiều |
99 | 交羚弧焊 | jiāo líng hú hàn | Hàn điện xoay chiều |
100 | 交羚弧焊机 | jiāo líng hú hàn jī | Máy hàn điện xoay chiều |
101 | 研磨斑痕 | yán mó bān hén | Vết mài mòn |
102 | 磨耗试验 | mó hào shì yàn | Thí nghiệm mài mòn |
103 | 气孔 | qì kǒng | Chỗ rỗ |
104 | 磨蚀 | mó shí | Mài mòn |
105 | 研磨粉 | yán mó fěn | Xay bột, mài bột |
106 | 研磨膏 | yán mó gāo | Mài dán |
107 | 耐磨硬度 | nài mó yìng dù | Độ cứng chịu mài mòn |
108 | 磨粒 | mó lì | Mài mòn |
109 | 磨屑 | mó xiè | Mảnh vỡ |
110 | 磨耗试验机 | mó hào shì yàn jī | Thiết bị thí nghiệm mài mòn |
111 | 磨光砂带 | mó guāng shā dài | Dây mài mòn |
112 | 砂布 | shā bù | Bột mài |
113 | 砂轮切断机 | shā lún qiē duàn jī | Máy cắt bánh xe mài mòn (Cắt CNC) |
Đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sắt thép. Hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một tài liệu hữu ích để trau dồi từ vựng. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Chúc bạn học tiếng Trung tốt!
Hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao phù hợp với bạn ngay tại trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt nhé.