Quả vải tiếng anh là gì ? Quả vải trong tiếng anh đọc là gì ?

Giới thiệu về Quả Vải trong Tiếng Anh

Quả vải trong tiếng Anh được gọi là LYCHEE hay LITCHI. Đây là một loại trái cây có vỏ thô, màu nâu và thịt ngọt, màu trắng xung quanh một hạt màu nâu, lớn, sáng bóng. Cây vải là loại cây nhiệt đới cao khoảng 20m. Lá của cây có hình lông chim dài từ 15 – 25cm và mọc so le. Ban đầu, lá non có màu đỏ đồng sáng rồi chuyển sang màu xanh lục cho đến khi kích thước đạt đến cực đại là 25cm. Hoa của quả vải nhỏ, mọc thành cụm từ 10 bông trở lên, có màu trắng, vàng hoặc xanh lục và mang hương thơm đặc trưng. Quả vải có nhiều hình dạng khác nhau như hình cầu, hình trứng và hình trái tim, với trọng lượng khoảng 20gr. Vỏ của quả mỏng, dai, sần sùi và có màu xanh lục khi còn non, chuyển sang màu đỏ hoặc hồng khi chín. Phần thịt bên trong của quả dày, màu trắng và có vị ngọt với một chút chua nhẹ. Hạt của quả màu nâu nằm ở giữa và có độc tính nhẹ, không nên ăn. Thời gian chín của quả vải thường từ tháng 6 đến tháng 10, tùy thuộc vào vùng địa lý.

Từ vựng và cách phát âm của Quả Vải trong Tiếng Anh

  • Loại từ: Danh từ chỉ một loại trái cây
  • Cách phát âm: /ˈlaɪ.tʃiː/ hoặc /ˈliː.tʃiː/

Ví dụ:

  • Chúng ta cũng có thể được hưởng lợi từ dâu tây, dưa hấu, cam quýt, bơ, vải và nhiều loại trái cây khác.
  • Vải là một loại trái cây nhỏ chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe, chỉ có trong mùa hè.
  • Bạn có biết rằng vải thiều đã được người Trung Quốc sử dụng làm thuốc từ thời xa xưa không?

Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của Quả Vải

Vải chứa nhiều nước và carbohydrate, chiếm lần lượt 82% và 16.5% so với khối lượng quả. Trung bình mỗi 100g quả vải tươi chứa:

  • Năng lượng: 66kcal
  • Nước: 81.8g
  • Carbohydrate: 16.53g (trong đó có 15.23g đường và 1.3g chất xơ)
  • Chất đạm: 0.83g
  • Vitamin C: 71.5mg
  • Vitamin B1: 1% giá trị khuyến nghị mỗi ngày (DV)
  • Vitamin B2: 5% DV
  • Vitamin B3: 4% DV
  • Vitamin B6: 8% DV
  • Vitamin B9: 4% DV
  • Nhiều chất khoáng: 5mg canxi, 31mg phốt pho, 171mg kali, 10mg magie,…

Tác dụng của quả vải bao gồm:

  • Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh mãn tính và ung thư
  • Giàu vitamin và khoáng chất
  • Hỗ trợ giảm cân và giảm mệt mỏi sau tập luyện
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa
  • Giúp xương chắc khỏe

Những món ăn từ Quả Vải

  • Vải nhân phô mai chiên xù
  • Cơm chiên trái vải
  • Trà vải và hồng trà vải
  • Vải sấy
  • Sữa chua vải hoa đậu biếc
  • Bánh chiffon vải hoa hồng

Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách nói tiếng Anh về quả vải, cũng như từ vựng và thành phần dinh dưỡng trong quả vải. Chúc bạn thành công trong việc thưởng thức những món ngon và tích lũy kiến thức dinh dưỡng bổ ích.

—HEFC đã chỉnh sửa và thêm thông tin tại HEFC.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…