1. Số 20 trong Tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Số 20 trong Tiếng Anh được viết là “twenty”. Đây là một số đặc biệt, thể hiện sự hoàn hảo và đại diện cho niềm vui trong cuộc sống. Số 20 mang ý nghĩa hân hoan trước mọi vật xung quanh.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng số 20 trong Tiếng Anh
“Nghĩa tiếng Anh của số 20 là ‘twenty’.”
Cách phát âm của từ “twenty” như sau:
- Theo Anh – Anh: [ˈtwenti]
- Theo Anh – Mỹ: [ˈtwenti]
3. Một số ví dụ về số 20 trong Tiếng Anh
Số 20 được sử dụng phổ biến trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về số 20 trong Tiếng Anh:
- Em gái anh ấy năm nay 20 tuổi, cô ấy xinh đẹp và rất dễ thương.
- Nhiệt độ hôm nay khoảng hai mươi độ Celsius, khả năng có ít mưa, nhiệt độ buổi tối sẽ tiếp tục giảm.
- Anh ta bị kết án hai mươi năm tù về tội giết người, chiếm đoạt tài sản và tham ô.
- Cô ấy bán cho tôi hai mươi quả trứng và hai bó rau.
- Chiếc váy kia trông sang trọng, nhưng nó có giá hai mươi đô la.
- Tôi muốn mua một bó hoa gồm 20 bông hồng đỏ để tặng sinh nhật bạn gái tôi.
- Tôi sẽ cố gắng sở hữu một chiếc xe máy khi tôi 20 tuổi.
- Họ đã ở trên máy bay trong 20 giờ.
4. Từ vựng số đếm 1 – 100 trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng số đếm từ 1 – 100 cho bạn tham khảo:
Số đếm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
One | 1 |
Two | 2 |
Three | 3 |
Four | 4 |
Five | 5 |
Six | 6 |
Seven | 7 |
Eight | 8 |
Nine | 9 |
Ten | 10 |
Eleven | 11 |
Twelve | 12 |
Thirteen | 13 |
Fourteen | 14 |
Fifteen | 15 |
Sixteen | 16 |
Seventeen | 17 |
Eighteen | 18 |
Nineteen | 19 |
Twenty | 20 |
Twenty – one | 21 |
Twenty – two | 22 |
Twenty – third | 23 |
Twenty – four | 24 |
Twenty – five | 25 |
Twenty – six | 26 |
Twenty – seven | 27 |
Twenty – eight | 28 |
Twenty – nine | 29 |
Thirty | 30 |
Thirty – one | 31 |
Thirty – two | 32 |
…
Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những thông tin về số 20 trong Tiếng Anh bao gồm ý nghĩa, cách phát âm, các ví dụ thực tế cũng như từ vựng số đếm từ 1 – 100. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ bổ ích với bạn khi tìm hiểu và sử dụng số đếm trong cuộc sống!
Được chỉnh sửa bởi: HEFC