Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

1. Tổng quan về Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật

Khi mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới, điều quan trọng là phải nắm vững hệ thống bảng chữ cái. Đối với tiếng Nhật, Bảng chữ cái cực kỳ phong phú và đa dạng, gồm nhiều loại chữ tượng âm khác nhau. Bảng chữ cái tiếng Nhật có vai trò quan trọng trong việc nắm bắt ngôn ngữ Nhật Bản. Hãy cùng Ngoại ngữ You Can khám phá chi tiết về Bảng chữ cái Tiếng Nhật.

1.1. Các loại chữ cái trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật sử dụng ba loại chữ viết phổ biến đó là Hiragana, Katakana và Kanji (chữ Hán). Trong đó, Hiragana và Katakana là các chữ tượng âm, còn Kanji là chữ tượng hình biểu thị âm đồng thời với nghĩa.

Hiragana và Katakana là các chữ tượng âm, được sử dụng để phiên âm cách đọc của tiếng Nhật và đồng thời là cơ sở để học chữ Kanji. Kanji, còn được gọi là chữ Hán, có nguồn gốc từ Trung Hoa và được nhập khẩu vào Nhật Bản. Tuy nhiên, Kanji đã trải qua một số thay đổi và tạo ra Kanji riêng của Nhật Bản.

Trong bảng chữ cái tiếng Nhật, Kanji chiếm số lượng chữ nhiều nhất, lên đến hơn 3000 chữ. Điều này làm cho nhiều người học tiếng Nhật cảm thấy khó khăn và lúng túng.

Trong một câu tiếng Nhật, có thể sử dụng đồng thời 3 loại chữ cái Hiragana, Katakana và Kanji. Tuy nhiên, có một vài điểm nổi bật như Katakana thường được sử dụng để viết tên người và địa danh, Hiragana thường được sử dụng để biểu diễn các điểm ngữ pháp và biến đổi của động từ, tính từ, trong khi Kanji được sử dụng để thể hiện nội dung chính của câu.

Ngoài 3 loại chữ cái chính trong bảng chữ cái tiếng Nhật, còn có thêm một loại chữ nữa là Romaji. Romaji là hệ thống chữ cái tiếng Nhật được phiên âm theo chữ cái Latinh. Với sự phát triển của thế giới ngày nay và nhu cầu trung chuyển tiếng Nhật, Romaji đã trở nên quan trọng. Với sự kết hợp của Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji, hệ thống Bảng chữ cái tiếng Nhật bao gồm 4 loại chữ.

Bảng chữ cái tiếng Nhật - Hiragana

2. Bảng Chữ Cái Hiragana

Hiragana là bảng chữ cái tiếng Nhật đầu tiên mà bạn cần học khi bắt đầu học tiếng Nhật. Hiragana cung cấp cơ sở để tiếp tục học các loại chữ cái khác.

Hiragana bao gồm 46 chữ cái và được xem là bảng chữ mềm, mềm mại và uyển chuyển hơn so với Katakana.

Trong tiếng Nhật, có 5 nguyên âm chính là a – i – u – e – o. Và từ 5 nguyên âm chính này, ta có thể xây dựng ra 46 âm đọc khác nhau trong tiếng Nhật.

Bảng chữ cái tiếng Nhật - Hiragana

3. Bảng Chữ Cái Katakana

Katakana là bảng chữ cái tiếp theo trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật. Khác với Hiragana, Katakana được viết với những đường nét mạnh mẽ và chắc chắn. Một tên gọi khác của Katakana là “Chữ Cứng”.

Katakana cũng bao gồm 46 chữ cái, và cách viết khác biệt so với Hiragana.

Bảng chữ cái tiếng Nhật - Katakana

4. Bảng Chữ Cái Kanji

Khi nhắc đến Kanji, nhiều người học tiếng Nhật cảm thấy khó khăn và e ngại vì độ phức tạp của nó. Kanji gây khó khăn cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật, nhưng lại rất thích thú đối với những người đã có kiến thức Trung cấp hoặc đã học tiếng Nhật ở trình độ N3 trở lên.

Kanji là chữ tượng hình, cho phép bạn đoán nghĩa một cách trực quan mà không cần biết cách phát âm. Kanji thể hiện hình ảnh và từ đó có thể suy luận được nghĩa của chữ. Nếu bạn muốn khám phá thế giới của tiếng Nhật, Kanji là một phần không thể thiếu.

Bảng chữ cái tiếng Nhật - Kanji

5. Romaji

Romaji là hệ thống chữ Latinh được sử dụng để phiên âm tiếng Nhật. Romaji cho phép truyền tải tiếng Nhật dễ dàng cho những người không quen thuộc với hệ thống chữ cái tiếng Nhật. Romaji cũng được sử dụng nhiều trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại và máy tính.

Tìm hiểu chi tiết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Khi viết chữ Hiragana, mỗi chữ cái cần được đặt trong một ô vuông và phải cân đối về kích thước. Dưới đây là phát âm của một số chữ Hiragana:

  • あ(a) – phát âm giống “tha thẩn”, “la cà”
  • い(i) – phát âm giống “đi thi”, “hòn bi”
  • う(u) – phát âm là (u) hoặc (ư)
  • え(e) – phát âm giống “ê đê”, “bê tha”
  • お(o) – phát âm giống “cái xô”, “ô tô”

Cách đọc bảng chữ cái Hiragana

Bảng chữ cái Hiragana được sắp xếp theo thứ tự từng hàng. Hàng đầu tiên là hàng quan trọng nhất, quyết định cách phát âm của tất cả các hàng sau đó. Các hàng sau đó đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, vì vậy bạn cần nắm vững cách phát âm chuẩn xác của chúng.

Chữ cái あ được phát âm giống với “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”. Chữ cái お trong bảng Hiragana cũng trông khá giống với chữ あ, nhưng lại không có ký tự “A” như trên, đó là cách để phân biệt chúng.

Chữ cái い được phát âm giống với “i” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”.

Chữ cái う được phát âm giống với “u” trong từ “thầy u” hay “xe lu”. Chữ cái này có hình ảnh một chữ “U” nằm ngang.

Chữ cái え được phát âm là “ê”, giống như trong từ “con bê” hay “chê bai”.

Chữ cái お được phát âm giống với “ô” trong từ “cái ô” hay “phô bày”. Chữ cái này có hai ký tự “o” được lồng vào.

Các hàng còn lại trong bảng chữ cái Hiragana đều được tạo thành bằng cách kết hợp giữa các phụ âm “k”, “s”, “t”, “n”, “h”, “m”, “y”, “r”, “w” với các nguyên âm a-i-u-e-o tương ứng. Ví dụ: か (ka), さ (sa), た (ta), な (na), は (ha), ま (ma), や (ya), ら (ra), わ (wa).

Phương pháp học Hiragana dễ nhớ

Ghi nhớ

Để học Hiragana một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng phương pháp ghi nhớ dựa trên hình ảnh. Mỗi chữ Hiragana sẽ được biểu tượng hóa bằng một hình ảnh cụ thể để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả. Mặc dù mất thời gian, nhưng phương pháp này đã được chứng minh là rất hiệu quả.

Không viết

Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc giao tiếp bằng việc viết tay đã trở nên ít quan trọng hơn. Vì vậy, khi học Hiragana, bạn nên tập trung vào việc “đọc” chữ Hiragana thay vì viết tay. Điều này sẽ tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả trong quá trình học.

Luyện tập

Luyện tập là bước quan trọng để nắm vững Hiragana. Trong quá trình luyện tập, hãy cố gắng nhớ lại những gì đã học, ngay cả khi bạn không thể đưa ra câu trả lời. Bằng cách nỗ lực và cố gắng nhớ, bạn sẽ kích thích trí nhớ và ghi nhớ lâu hơn. Hãy kiên nhẫn thực hành để trở nên thành thạo việc sử dụng bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật.

Tham khảo thêm: Khóa học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Tóm lại, học Hiragana không phải là điều quá khó khăn. Hi vọng những chia sẻ từ Ngoại ngữ You Can sẽ giúp bạn nắm bắt Hiragana một cách dễ dàng và thú vị. Đừng ngần ngại đến với HEFC để đăng kí khóa học tiếng Nhật và khám phá thêm về ngôn ngữ Nhật Bản.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…