(Hình ảnh minh họa cho “GRAPE”, Quả Nho trong Tiếng Anh)
1. Định nghĩa về “Quả Nho” trong Tiếng Anh
“Quả Nho” trong Tiếng Anh được gọi là “GRAPE”, phát âm là /ɡreɪp/.
2. Ví dụ về “Quả Nho” trong Tiếng Anh
- “Grape is a small, round, purple or pale green fruit that you can eat or make into wine.”
- “Nho là một loại nhỏ, tròn, có màu xanh nhạt hoặc tím than mà bạn có thể ăn hoặc chưng cất thành rượu.”
- “Grape has a variety of colors such as: green, black, red. Each kind has a different taste.”
- “Nho có nhiều màu sắc như xanh, đen, đỏ. Mỗi loại có một hương vị riêng.”
- “It is not a good idea to purchase grapes out of the season, they may not taste good.”
- “Không nên mua nho ngoài mùa vì chúng có thể không ngon.”
- “He pulled another grape off the bunch and popped it into his mouth.”
- “Anh ta vớt một quả nho khác từ chùm và nhét vào miệng.”
- “The Mediterranean climate is good for growing citrus fruits and grapes.”
- “Khí hậu Địa Trung Hải rất thuận lợi cho việc trồng cây chanh và nho.”
3. Các cụm từ thông dụng với “Quả Nho” trong Tiếng Anh
- “Grapefruit: quả bưởi”
- “Grapefruit is a fruit that is like a large orange, but has a yellow skin and tastes less sweet.”
- “Bưởi là một loại quả giống cam lớn, nhưng có vỏ màu vàng và có vị ít ngọt hơn.”
- “Grapeshot: Đạn dược của đại bác (dùng trong quá khứ)”
- “Grapeshot is a mass of small iron balls that were shot together from a cannon in the past.”
- “Đạn dược của đại bác là một khối lượng bi sắt nhỏ được bắn cùng nhau từ một khẩu đại bác trong quá khứ.”
- “Grapevine:”
- Nghĩa 1: một loại cây leo mọc trên cây nho.
- “Grapevine là một loại cây nổi tiếng, bạn có thể thấy nó trên cây nho.”
- Nghĩa 2: một cách không chính thức để nhận thông tin bằng cách nghe về nó từ một người, và người đó lại nghe nó từ một người khác.
- “Tôi nghe qua grapevine rằng họ sẽ bán căn nhà.”
- Nghĩa 1: một loại cây leo mọc trên cây nho.
(Hình ảnh minh họa cho “GRAPEVINE”)
“Sour grapes”: một người tức giận vì họ không đạt được hoặc không đạt được điều gì đó mà họ muốn.
Thành ngữ này bắt nguồn từ một câu chuyện ngụ ngôn ngoại quốc. Câu chuyện kể về một con cáo nhìn thấy một chùm nho xanh thơm ngon. Tuy nhiên, vì không đủ khả năng, con cáo không thể lấy được chùm nho. Cuối cùng, con cáo buồn bã và nói “Nho này con xanh và chua lắm”. Đó là nguồn gốc của thành ngữ này.
- “This may sound like sour grapes, but I’m glad I didn’t get that job. The guy who took it said that he’s under tremendous pressure.”
- “Có thể thấy đó là lời làm ra vậy nhưng tôi rất vui là tôi không nhận được công việc đó. Người đàn ông đã nhận công việc đó nói rằng anh ta đang chịu áp lực lớn.”
- “Lifting heavy weights is stupid,” said Steve. “Yeah right. You have a sour grapes attitude because you can’t get any stronger,” said Troy.
- “Nhấc những đồ vật nặng thật ngớ ngẩn,” Steve nói. “Ồ, phải rồi. Cậu chỉ không làm được vì cậu không thể mạnh mẽ hơn,” Troy nói.
(Hình ảnh minh họa cho thành ngữ “SOUR GRAPES”)
Chúng ta đã tìm hiểu sâu hơn về từ “GRAPE”, Quả Nho trong Tiếng Anh. Mặc dù chỉ là một từ cơ bản, nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “GRAPE” sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời trong việc sử dụng ngoại ngữ với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Hãy ghé thăm hefc.edu.vn để biết thêm thông tin về tiếng Anh và những bài viết hữu ích khác.