Hình ảnh minh hoạ cho Quả Bơ
1. Định nghĩa Quả Bơ – “Avocado” trong tiếng Anh
Quả Bơ trong tiếng Anh được gọi là “avocado”, được phiên âm là /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/. Avocado là một danh từ đếm được trong tiếng Anh, để biến nó thành dạng số nhiều, ta chỉ cần thêm “s” vào cuối từ (avocados). Quả Bơ – “avocado” là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ dày, màu xanh đậm hoặc tím, hạt to, tròn và thịt mềm, màu xanh lục nhạt, có thể ăn được.
2. Một số cụm danh, động từ phổ biến với Quả Bơ – “Avocado”
Cụm danh và ý nghĩa:
- Avocado toast
Bánh mì bơ. Đây là một loại thực phẩm gồm bơ nghiền phết lên bánh mì nướng.
Ví dụ:
-
Tôi đã từng phát cuồng với mọi món ăn có bơ khi còn nhỏ, nhưng tôi không biết tại sao tôi không còn hứng thú với món bánh mì nướng bơ nữa.
-
Alligator pear
Quả bơ. Đây là tên gọi khác của quả bơ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
-
Cô giáo: Lê cá sấu là một tên gọi khác của quả bơ. Điều này đúng hay sai, các em nhỉ?
-
Một học sinh: Dạ đúng cô ạ. Quả bơ còn được gọi là lê bơ nữa cơ ạ.
-
Guacamole
Một loại đồ ăn làm từ bơ. Guacamole là bơ được dầm cho nhuyễn và được trộn với nhiều loại gia vị khác nhau như muối, ớt, hành, chanh…
Ví dụ:
-
Bố ơi con rất mong hôm nay bố tan làm và về nhà sớm để chúng ta có thể cùng ăn sốt kem bơ con mới học cách làm.
-
Avocado source
-
Avocado soup
Sốt bơ, một loại sốt được chế biến bằng cách sử dụng bơ làm nguyên liệu chính.
Ví dụ:
-
Honey, would you like an avocado source for your breakfast tomorrow? I am at the supermarket, if yes, I would buy you.
-
Con yêu, con có muốn ăn sốt bơ sáng mai không? Mẹ đang ở siêu thị, nếu con muốn mẹ sẽ mua cho con.
-
Avocado oil
Dầu bơ, một loại dầu ăn được chiết xuất từ cùi của quả bơ. Nó được sử dụng như một loại dầu ăn thô và dầu để nấu ăn. Dầu bơ cũng được sử dụng để bôi trơn và trong mỹ phẩm.
Ví dụ:
- Không phải ai cũng biết được rằng dầu bơ được sử dụng trong mỹ phẩm.
Hình minh hoạ cho sốt kem bơ – Guacamole
3. Một số điều thú vị về Quả Bơ – “Avocado”
- Quả Bơ – “Avocado” có nguồn gốc hoàng gia và có cùng họ với cây quế (cinnamon).
- Một nửa quả bơ cỡ trung bình chứa 4,6 gam chất xơ, nhiều nhất trong các loại trái cây.
- Quả Bơ – “Avocado” là một nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời và giúp cơ thể khỏe mạnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng chất chống oxy giúp hệ miễn dịch hoạt động bình thường – Glutathione trên một nửa quả bơ là 19 miligam.
Hình ảnh minh hoạ cho hàm lượng dinh dưỡng trong mỗi quả bơ
4. Các loại Quả Bơ – “Avocado” phổ biến
Bơ sáp
Đây là một loại bơ được trồng nhiều ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng Tây Nguyên với khí hậu và đất bazan phù hợp. Bơ sáp có hình giống như quả trứng gà, dài và tròn vừa phải. Mặc dù vỏ ngoài có độ sần và bóng cao, nhưng thịt bơ lại rất mềm và có một ít vị ngọt.
Bơ tứ quý
Một tên gọi khác của bơ tứ quý là bơ trái vụ. Loại bơ này có hình dáng dài thon, phần cuối to dần. Vỏ bơ tuy có bóng nhưng lại rất mịn, không bị sần sùi. Thịt của giống bơ này cũng có màu vàng bắt mắt, vị thơm và ngon.
Bơ booth
Người Việt Nam thường có nhiều cách gọi khác nhau cho loại bơ này như: bơ bút, bơ bốt,… Loại bơ này tròn nhất trong các loại bơ và có thời gian chín khá lâu, luôn tươi ngon.
Bơ Hass
Bơ Hass có một chút khác biệt với màu đen tía. Tuy nhiên, loại bơ này chiếm hầu hết các loại bơ đến từ California. Nó có kết cấu giống như nhung và có vị khá béo, với lớp da dày chuyển sang màu tím sẫm khi chín hơn. Thịt của nó có màu xanh lá cây nhạt và hương vị tinh tế, rất lý tưởng để làm guacamole.
Bơ reed
Những quả bơ tròn, màu xanh đậm này là một trong những loại bơ lớn nhất hiện có, kích thước gần bằng một quả bóng mềm. Nó có một hạt cỡ trung bình và da dày vừa phải, với một kết cấu mịn và bóng. Bơ sậy có thịt màu vàng và hương vị rất tinh tế và có chút béo ngậy.
Vừa học tiếng Anh về một loại quả thơm ngon bổ dưỡng, vừa được biết thêm về loại quả này thật tuyệt phải không? Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Quả Bơ và các loại quả khác, hãy ghé thăm trang web HEFC ngay nhé!