"Quả Lựu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

Giới thiệu về Quả Lựu

Quả Lựu là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng, có màu đỏ tươi rực và đã được sử dụng làm thuốc từ hàng trăm năm trước. Nhưng trong tiếng Anh, Quả Lựu được gọi là gì? Liệu có những điều thú vị nào liên quan đến loại quả này trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa trong tiếng Anh

  • Định nghĩa: Quả Lựu trong tiếng Anh được gọi là Pomegranate.
  • Phát âm: Pomegranate /ˈpomiɡrӕnət/
  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng số nhiều: Pomegranates

Theo collinsdictionary, định nghĩa trái Lựu trong tiếng Anh là: “A pomegranate is a round fruit with a thick reddish skin. It contains lots of small seeds with juicy flesh around them.” (Một loại quả tròn, có vỏ dày màu đỏ. Nó chứa rất nhiều hạt nhỏ với thịt mọng nước xung quanh).

Lựu còn được gọi là thạch lựu (Danh pháp khoa học: Punica granatum) là một loại cây thân gỗ nhỏ cao khoảng từ 5-8 mét. Nguồn gốc của Lựu là từ Tây Nam Á và đã được trồng ở vùng Kavkaz từ thời cổ đại. Ngày nay, Lựu được trồng rộng rãi ở Việt Nam và được sử dụng để nấu ăn, pha nước trái cây, làm mỹ phẩm, sinh tố (Pomegranate smoothie) và cả trong các đồ uống có cồn như cocktail và rượu vang, nước ép (Pomegranate juice).

Lựu có chứa nhiều chất dinh dưỡng (High nutritional ingredients), vì vậy nó còn được dùng để làm đẹp và chữa bệnh.

Quả Lựu

2. Cách sử dụng từ

Quả Lựu hay Pomegranate là một danh từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Pomegranate seeds make me feel happy when I touch them. (Những hạt Lựu làm tôi cảm thấy vui mỗi khi chạm vào chúng.)
  • There are many chemicals that are powerful antioxidants in Pomegranate. (Có rất nhiều hợp chất chống oxy hóa mạnh trong quả Lựu.)
  • Ann used Pomegranate to make cosmetic products. (Ann đã dùng Lựu để làm ra các sản phẩm mỹ phẩm.)

Ngoài ra, nó cũng có thể đứng sau các từ chỉ sở hữu, kết hợp với các danh từ khác, các từ chỉ số lượng và sau mạo từ.

Ví dụ:

  • His pomegranates were spoiled because of the hot weather. (Những quả Lựu của anh ấy đã bị hỏng do thời tiết nóng.)
  • These pomegranate trees look like a wall surrounding the village. (Những cây Lựu này trông giống như một bức tường bao quanh ngôi làng.)
  • Do you want to eat a pomegranate or drink a pomegranate juice? (Bạn muốn ăn một quả Lựu hay uống một cốc nước ép Lựu?)
  • Tom needs some pomegranates for breakfast. (Tom cần một vài quả Lựu cho bữa sáng.)

Chất chống oxy hóa trong Lựu

3. Một số ví dụ Anh Việt

Ví dụ:

  • Maybe you need a juicy pomegranate or something to calm down. (Có thể bạn cần một quả Lựu chín mọng hoặc một thứ gì đó để bình tĩnh lại.)
  • Pomegranates have also been shown to be antibacterial and antiviral in lab tests. (Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã cho thấy Lựu có khả năng kháng vi khuẩn và kháng virus.)
  • Last weekend I ate a pancake, it made from pomegranate. (Cuối tuần trước, tôi ăn một chiếc bánh pancake, nó được làm từ quả Lựu.)
  • In our kitchen, you can see pomegranates everywhere. (Trong nhà bếp của chúng tôi, bạn có thể thấy Lựu ở khắp mọi nơi.)
  • This includes the male-fern, santonin, cusso, pomegranate bark, pumpkin seeds and many other substances containing active principles which have a specific poisonous action on intestinal parasitic worms. Apart from this their actions vary considerably, but are of little practical importance. (Danh sách này bao gồm cây dương xỉ đực, santonin, cusso, vỏ quả Lựu, hạt bí ngô và nhiều chất khác có chứa nguyên tắc hoạt động có tác dụng độc hại đặc hiệu đối với giun ký sinh đường ruột. Ngoài ra, các tác dụng của chúng khác nhau đáng kể, nhưng không quan trọng thực tế.)

Danh từ quả Lựu và một số ví dụ

4. Một số cụm từ trong tiếng Anh

  • pomegranate bark: vỏ quả Lựu
  • pomegranate seed: Hạt quả Lựu
  • pomegranate tree: Cây Lựu
  • pomegranate juice: nước ép Lựu
  • pomegranate blossom: Hoa Lựu

Qua bài viết này, mình đã giới thiệu với các bạn về định nghĩa và các ví dụ về danh từ Quả Lựu trong tiếng Anh. Hi vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập.

HEFC

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…