Trạng ngữ là gì? Có mấy loại? Cách nhận biết trạng ngữ

Trạng ngữ là gì? Có mấy loại? Cách nhận biết trạng ngữ

Trong văn học, ngoài các thành tố chính của câu, thành tố phụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện ý nghĩa của câu. Trạng ngữ là một thành tố phụ thường xuất hiện để mở rộng ý nghĩa của một cụm từ chủ vị trong câu. Vậy trạng ngữ là gì và có những loại nào? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

Trạng ngữ là gì?

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các thành phần chính của câu. Nó được dùng để xác định thời gian, nguyên nhân, địa điểm,… của sự việc được nêu trong câu.

Trạng ngữ có thể trả lời cho các câu hỏi như:

  • Khi nào?
  • Ở đâu?
  • Vì sao?

Lưu ý: Trạng từ khi thành một nhóm trong câu được gọi là trạng ngữ. (xem thêm trạng từ trong tiếng Anh)

Có bao nhiêu loại trạng ngữ

Hiện nay có 5 loại trạng ngữ phổ biến trong văn học và đời sống hàng ngày.

Trạng ngữ là gì? Có mấy loại? Cách nhận biết trạng ngữ

Trạng ngữ chỉ địa điểm là gì

Trạng ngữ chỉ địa điểm được sử dụng để xác định nơi diễn ra sự việc được kể trong câu. Trạng ngữ chỉ địa điểm trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?”

Ví dụ:

  • Ở trên cành cây có những chú chim đang hót líu lo.
    → Trạng ngữ của câu này là “Ở trên cành cây”.
    (Xem thêm trạng từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh)

Trạng ngữ chỉ thời gian là gì

Trạng ngữ chỉ thời gian là thành phần phụ được dùng để xác định thời gian diễn ra sự việc trong câu. Trạng ngữ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “Khi nào? Bao giờ? Mấy giờ?…”

Ví dụ:

  • Mùa hè, em thường được ba mẹ cho đi tắm biển.
    → Trạng ngữ của câu này là “Mùa hè”.
  • Em thường đến trường vào lúc 7 giờ sáng.
    → Trạng ngữ của câu này là “7 giờ sáng”.
    (Xem thêm trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh)

Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là gì

Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là thành phần phụ của câu dùng để xác định nguyên nhân của sự việc trong câu. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân trả lời cho câu hỏi “Tại sao? Vì sao? Nhờ đâu?”

Ví dụ:

  • Vì trời mưa nên hôm nay em không thể đi chơi.
    → Trạng ngữ của câu là “Vì trời mưa”.
  • Nhờ nỗ lực chăm chỉ, Dũng đã đạt giải học sinh giỏi cấp thành phố.
    → Trạng ngữ của câu là “Nhờ nỗ lực chăm chỉ”.
    (Xem thêm trạng từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh)

Trạng ngữ chỉ mục đích là gì

Trạng ngữ chỉ mục đích là thành phần phụ của câu nhằm xác định mục đích diễn ra sự việc được nhắc đến trong câu. Trạng ngữ chỉ mục đích trả lời cho các câu hỏi “Vì cái gì? Để làm gì? Nhằm mục đích gì?”

Ví dụ:

  • Để không phụ lòng bố mẹ, Linh đã cố gắng đạt học sinh giỏi cả năm.
    → Trạng ngữ của câu là “Để không phụ lòng bố mẹ”.
    (Xem thêm trạng từ chỉ mục đích trong tiếng Anh)

Trạng ngữ chỉ phương tiện là gì

Trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức xảy ra sự việc được nhắc đến trong câu. Nó cũng được dùng để trả lời cho câu hỏi “Với cái gì? Bằng cái gì?”

Ví dụ:

  • Bằng chất giọng ngọt ngào, Lan đã làm xao xuyến trái tim của khán giả qua bài hát Xe Đạp.
    → Trạng ngữ của câu này là “Bằng chất giọng ngọt ngào”.
    (Xem thêm trạng từ chỉ phương tiện trong tiếng Anh)

Cách nhận biết trạng ngữ?

Có nhiều cách để nhận biết trạng ngữ của một câu, trong đó có 4 dấu hiệu phổ biến sau đây:

  • Về số lượng: Một câu có thể có một hoặc nhiều trạng ngữ.
  • Về vị trí: Trạng ngữ có thể đứng đầu câu, ở giữa câu, sau chủ ngữ và trước vị ngữ, hoặc ở cuối câu.

Ví dụ:
Chú mèo của tôi, bằng đôi mắt tinh nhanh, đã tóm gọn con chuột đang ở trong bếp.
Lan mong rằng có thể ở cùng với mẹ mình mãi mãi cả đời.

  • Về hình thức: Thường được cách biệt với thành phần chính của câu bằng dấu phẩy.
  • Về ý nghĩa: Chỉ mục đích, nguyên nhân, thời gian, địa điểm.

Các ảnh trực quan bổ sung cho các loại trạng ngữ được sử dụng trong bài viết này.

Trạng ngữ tiếng Anh là gì

adverb
Xem thêm ẩn dụ là gì

Bài tập tìm trạng ngữ

Bài 1: Tìm trạng ngữ trong các câu sau
a, Ngày xưa, trong khu làng nhỏ có một chàng trai tên A Phú.
b, Trong vườn nhà tôi, các loài hoa thi nhau đua nở.
c, Tôi thường xuyên bị dị ứng vào mùa hè.
Đáp án: Các trạng ngữ trong các câu trên lần lượt là
a, Ngày xưa → trạng ngữ chỉ thời gian.
b, Trong vườn → trạng ngữ chỉ nơi chốn.
c, Mùa hè → trạng ngữ chỉ thời gian.

Bài 2: Xác định trạng ngữ và câu hỏi mà nó trả lời trong những câu sau đây
a, Trên bầu trời, những đám mây trắng bồng bềnh đang trôi lững lờ.
b, Vào mỗi mùa hè, tôi thích được ngồi bên bờ biển nghe tiếng sóng vỗ bình yên.
c, Ở phía xa kia có hai cô gái đang trò chuyện rất vui vẻ.
Đáp án: Các trạng ngữ và câu hỏi mà nó trả lời trong những câu trên là:
a, Trên bầu trời → Trạng ngữ trả lời cho câu hỏi “Những đám mây trắng bồng bềnh đang trôi lững lờ ở đâu?”
b, Vào mỗi mùa hè → Trạng ngữ trả lời cho câu hỏi “Tôi thích được ngồi bên bờ biển nghe tiếng sóng vỗ bình yên khi nào?”
c, Ở phía xa → Trạng ngữ trả lời cho câu hỏi “Hai cô gái đang trò chuyện rất vui vẻ ở đâu?”

Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn khoảng 5-6 câu trong đó sử dụng ít nhất 3 trạng ngữ
Bài làm:
Năm ngoái, ba mẹ đã mua cho em một chú mèo con. Em đã đặt tên cho chú mèo là Kitty. Đến nay, Kitty đã lớn hơn so với năm ngoái rất nhiều, cả về chiều dài lẫn cân nặng. Kitty có bộ lông màu trắng pha vàng rất hấp dẫn. Mỗi khi mới về nhà, Kitty còn khá ngại và sợ tiếp xúc với mọi người. Nhưng nhờ được các thành viên trong gia đình yêu thương và chăm sóc, chú mèo giờ đây có thể nô đùa thoải mái cùng mọi người. Từ khi có Kitty gia nhập, gia đình em trở nên vui vẻ và tràn đầy tiếng cười hơn. Cả nhà em ai cũng yêu mến và chăm sóc Kitty như thành viên trong gia đình. Em sẽ cố gắng chăm sóc Kitty thật tốt để chú lớn lên khoẻ mạnh và có thể bắt chuột cho gia đình em.

Trạng ngữ là các cụm từ được bôi đậm trong đoạn văn trên.

Trên đây là toàn bộ thông tin về trạng ngữ mà HEFC muốn chia sẻ với các bạn. Chúng tôi hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng ngữ là gì, có những loại nào và cách nhận biết trạng ngữ trong câu. Hy vọng rằng những thông tin về văn học này sẽ giúp bạn sử dụng và phân biệt chúng một cách rõ ràng, cụ thể nhất. Hãy ghé thăm trang web của HEFC tại hefc.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…