Cổ phiếu và khái niệm cơ bản
Cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán. Đây là loại chứng khoán có hình thức phát hành dưới dạng chứng chỉ, và công ty cổ phần là thực thể phát hành nó. Người nắm giữ cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông và là chủ sở hữu của công ty cổ phần đó.
Hiểu về giá cổ phiếu
Giá cổ phiếu là một chỉ số quan trọng đo lường giá trị của cổ phiếu trên thị trường. Giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào sự cạnh tranh giữa cung và cầu. Dưới góc nhìn này, giá cổ phiếu có thể được phân loại thành hai loại: giá hiện tại và mệnh giá.
Khám phá cổ phiếu tiếng Anh
Cổ phiếu tiếng Anh, hay còn được gọi là “Stock”, là thuật ngữ được sử dụng trong ngành tài chính. Stock là loại chứng khoán có hình thức phát hành dưới dạng chứng chỉ, và công ty cổ phần là thực thể phát hành nó. Người nắm giữ cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông và là chủ sở hữu của công ty cổ phần đó.
Tìm hiểu về giá cổ phiếu tiếng Anh
Trên thị trường tiếng Anh, giá cổ phiếu tiếng Anh được gọi là “Share price”. Share price là một chỉ số tiền tệ để đo lường giá trị cổ phiếu trên thị trường. Giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào sự cạnh tranh giữa cung và cầu. Dưới góc nhìn này, giá cổ phiếu có thể được phân loại thành hai loại: giá cổ phiếu và mệnh giá.
Ví dụ về cụm từ sử dụng cổ phiếu và giá cổ phiếu tiếng Anh
Trong ngành công nghiệp, việc sử dụng cụm từ cổ phiếu và giá cổ phiếu tiếng Anh rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
- Cổ phiếu đáng đầu tư năm 2020 – tiếng Anh là: Stocks worth investing in 2020
- Dữ liệu tài chính và công cụ đầu tư chứng khoán – tiếng Anh là: Financial data and securities investment tools
- Báo giá cổ phiếu – tiếng Anh là: Stock quotes
- Các cổ phiếu vốn hóa lớn – tiếng Anh là: Large-cap stocks
- Giá cổ phiếu Việt Nam – tiếng Anh là: Vietnam stock price
Để biết thêm thông tin chi tiết về cổ phiếu và giá cổ phiếu tiếng Anh, hãy ghé thăm hefc.edu.vn.
Được chỉnh sửa bởi HEFC. Ghé thăm hefc.edu.vn để tìm hiểu thêm.