Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là tình trạng máu đông trong các tĩnh mạch sâu như đùi hoặc vùng chậu. Đây là một vấn đề phổ biến ngày nay và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây tử vong do biến chứng thuyên tắc phổi. Hãy cùng tìm hiểu về căn bệnh này để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách phòng chống bệnh tốt nhất.
1. Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là tình trạng xuất hiện cục máu đông trong tĩnh mạch, thường là ở chân. Cục máu đông này gây trở ngại cho sự lưu thông máu, gây đau nhức, sưng đỏ và nóng bỏng khi chạm vào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, không có triệu chứng rõ ràng.
Nguy hiểm của huyết khối là khi bị vỡ, những mảnh nhỏ sẽ đi theo dòng máu lên phổi, gây tắc nghẽn mạch phổi (PE). Triệu chứng của PE bao gồm khó thở, đau ngực, nhịp tim nhanh, choáng váng hoặc ngất xỉu, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Tình trạng này có thể xảy ra khi ngồi quá lâu trên máy bay hoặc các phương tiện vận chuyển khác. Với việc giảm diện tích ghế ngồi của một số hãng hàng không, nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu tăng lên. Dù chưa chứng minh được mối liên hệ giữa kích thước ghế và nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, nhưng những ai có ý định đi du lịch dài vẫn cần hiểu biết về căn bệnh này.
2. Nguyên nhân hình thành bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là gì?
Nguyên nhân gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu thường bao gồm:
- Tiến hành phẫu thuật: phẫu thuật ngực, chỉnh hình do gãy xương, phẫu thuật bụng,…
- Mắc bệnh ung thư: ung thư phổi, buồng trứng, tinh hoàn, dạ dày,… Bệnh ung thư khiến cho quá trình hình thành máu đông diễn ra nhanh chóng.
- Tình trạng cơ thể ít hoạt động kéo dài dẫn đến sự trì trệ tuần hoàn máu, hình thành huyết khối.
- Mắc chứng rối loạn đông máu bẩm sinh.
- Bị suy tĩnh mạch trước đó.
Nguyên nhân hình thành DVT ở trên hầu như xuất phát từ:
- Nội mạc tĩnh mạch bị tổn thương do máy tạo nhịp tim, catheter tĩnh mạch trung tâm hoặc sử dụng ma túy.
3. Các triệu chứng/dấu hiệu của bệnh huyết khối tĩnh mạch là gì?
Huyết khối tĩnh mạch không luôn gây ra triệu chứng ngoại vi. Tuy nhiên, một số trường hợp có những triệu chứng như sau:
- Đau chân nặng hoặc nhẹ, mức độ đau tùy thuộc vào từng trường hợp. Đau tăng lên khi di chuyển.
- Vùng da bị huyết khối tĩnh mạch có thể thay đổi màu sắc, thường là màu xanh đen.
- Chân bị bệnh thường có cảm giác nặng nề, sưng lên, có thể so sánh sự khác biệt giữa hai bên.
- Đau ngực, sốt không rõ nguyên nhân.
- Da ở vùng bị huyết khối có cảm giác nóng hơn so với các vùng da khác.
- Có thể nhìn thấy dấu hiệu giãn tĩnh mạch nông.
- Biến chứng của bệnh DVT: ho, đau ngực kèm khó thở, đau ngực không rõ nguyên nhân,… Đây là tình trạng thuyên tắc phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu gây ra. Khi gặp những triệu chứng này, bạn cần đi khám bệnh ngay lập tức để được điều trị kịp thời.
Những biến chứng bệnh có thể gặp
Với bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu, bạn có thể gặp phải các biến chứng nguy hiểm như:
- Thuyên tắc phổi là biến chứng nguy hiểm nhất. Cục huyết khối được đẩy từ tĩnh mạch về lòng nhĩ phải và sau đó đổ xuống tâm thất phải. Sự co bóp của tâm thất phải đẩy cục máu đông lên phổi. Hệ thống mạch máu nhỏ tại phổi bị tắc nghẽn, làm cục máu đông không thể di chuyển, gây tắc mạch máu ở phổi.
- Đau ở đùi, phù nề ở vị trí bị tắc nghẽn tĩnh mạch.
- Vùng dưới vị trí tĩnh mạch bị huyết khối có thể bị loét.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu DVT
Sơ đồ phương pháp chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu chính xác
Dựa vào xác suất mắc bệnh cao hay thấp, bệnh nhân sẽ được chỉ định làm các loại xét nghiệm, siêu âm khác nhau. Để hiểu thêm về việc chẩn đoán bệnh huyết khối tĩnh mạch, bạn có thể tham khảo biểu đồ dưới đây.
Các phương pháp chẩn đoán cụ thể
Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh
Việc chẩn đoán xác định huyết khối tĩnh mạch chi dưới dựa trên triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Các triệu chứng lâm sàng giúp xác định nguy cơ và đánh giá tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới. Từ đó, các phương pháp xét nghiệm và siêu âm phù hợp sẽ được chọn để chẩn đoán bệnh chính xác.
Các xác suất mắc bệnh khác nhau sẽ được chỉ định xét nghiệm khác nhau:
- Bệnh nhân có xác suất mắc bệnh thấp: chỉ định xét nghiệm D-dimer.
- Bệnh nhân có xác suất mắc bệnh trung bình, cao: chỉ định siêu âm Doppler tĩnh mạch.
Phương pháp chẩn đoán phân biệt
Bệnh nhân cần sử dụng phương pháp chẩn đoán phân biệt để phân biệt bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu với các trường hợp bị các bệnh có triệu chứng tương tự.
Các bệnh có triệu chứng dễ nhầm lẫn với huyết khối tĩnh mạch bao gồm:
- Viêm mô tế bào: thường gặp ở người bệnh suy tĩnh mạch chi dưới, tắc mạch bạch huyết, tiểu đường.
- Huyết khối tĩnh mạch nông chi dưới: thường gặp ở người bị suy tĩnh mạch chi dưới hoặc sau khi tiêm truyền.
- Vỡ kén Baker: gây sưng đau đột ngột ở bắp chân.
- Tụ máu trong cơ: xảy ra sau chấn thương hoặc rối loạn đông máu.
Bên cạnh đó, còn có những bệnh có triệu chứng giống như tắc mạch bạch huyết hay phù do huyết.
Chẩn đoán nguyên nhân bệnh huyết khối tĩnh mạch
Để tìm ra nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch, bệnh nhân thường được khuyến cáo khám lịch sử y khoa.
Các trường hợp huyết khối tĩnh mạch chi dưới có nguyên nhân cụ thể và rõ ràng. Ví dụ như huyết khối sau phẫu thuật, chấn thương, ung thư,…
Tuy nhiên, vẫn có khoảng 1/3 số bệnh nhân mắc huyết khối không rõ nguyên nhân. Các trường hợp này cần được chẩn đoán bằng các phương pháp phức tạp hơn.
Cách điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu
Hướng dẫn cách điều trị trong giai đoạn cấp (0 – 10 ngày)
Sử dụng thuốc chống đông để điều trị
Nếu bệnh nhân thuộc một trong những trường hợp sau, sẽ được chỉ định sử dụng thuốc chống đông để điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu:
- Bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới trong giai đoạn cấp.
- Bệnh nhân có triệu chứng bệnh DVT ở đoạn từ cẳng chân đến bàn chân.
- Bệnh nhân có DVT chi dưới không có triệu chứng.
- Bệnh nhân có xác suất mắc bệnh cao lâm sàng.
- Cân nhắc điều trị bằng thuốc chống đông ngay khi có xác suất mắc bệnh trung bình cho đến lần chẩn đoán xác định tiếp theo.
Những phương pháp khác
Đối tượng bệnh nhân áp dụng | Phương pháp |
---|---|
Người bệnh có huyết khối cấp tính (>14 ngày) ở vùng chậu – đùi, nguy cơ tử vong trên 1 năm | Tiểu sợi huyết đường toàn thân (hoặc trực tiếp qua catheter) Bệnh nhân DVT đoạn gần có điều trị thuốc chống đông/tái thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới |
Bệnh nhân có huyết khối lớn cấp tính ở vùng chậu – đùi, tiên lượng sống hơn 1 năm, nguy cơ tử vong cao | Phẫu thuật lấy huyết khối |
Bệnh nhân DVT chi dưới | Băng thun áp lực ít nhất 2 năm, tất áp lực y khoa Người được khuyến cáo quấn băng thun, tất y khoa Luyện tập vận động từ sớm |
Phương pháp điều trị giai đoạn duy trì (10 – 3 tháng)
Trong giai đoạn điều trị duy trì, tùy vào tình trạng của bệnh nhân mà có các biện pháp duy trì khác nhau.
Tất cả bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch được khuyến cáo điều trị bằng thuốc chống đông trong ít nhất 3 tháng.
Tiếp tục đọc tại đây, để tìm hiểu thêm các phương pháp điều trị và phòng ngừa biến chứng hậu huyết khối tĩnh mạch sâu.
Cách điều trị biến chứng hậu huyết khối tĩnh mạch sâu
Những triệu chứng hậu DVT là các triệu chứng của suy giãn tĩnh mạch mãn tính. Các triệu chứng này bao gồm loét, đau, phù và loạn dưỡng.
Có 3 phương pháp điều trị như sau:
- Điều trị nội khoa: chủ yếu bằng cách sử dụng tất áp lực y khoa hoặc băng chun, kết hợp với vận động phục hồi chức năng và uống thuốc hỗ trợ tĩnh mạch.
- Can thiệp: đặt stent tĩnh mạch vào vùng chậu, đùi trong trường hợp hẹp tĩnh mạch đùi – chậu sau DVT.
- Phẫu thuật: ghép hoặc chuyển đoạn van tĩnh mạch sâu, tạo hình van tĩnh mạch mới.
Các phương pháp phòng ngừa hậu huyết khối tĩnh mạch sâu
Tình trạng này có thể xảy ra khi bạn không hoạt động trong một thời gian dài. Nếu bạn lên kế hoạch đi du lịch dài, hãy cùng tìm hiểu những biện pháp phòng chống bệnh này nhé:
- Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái.
- Không để quá nhiều hành lý phía trước ghế ngồi. Hãy để không gian để cử động chân.
- Tránh mất nước cơ thể. Hãy uống đủ nước trong suốt chuyến bay.
- Nếu phải ngồi trong thời gian dài, hãy đứng dậy và vận động một chút tại chỗ ngồi.
- Tập nhón chân trong khi ngồi. Đặt mũi chân lên sàn và nhón gót lên, hoặc đặt gót chân xuống sàn và hướng mũi chân lên. Lặp lại vài lần như vậy.
- Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao mắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đi du lịch. Bác sĩ có thể khuyên bạn mang vớ ép hoặc dùng các thuốc chống đông máu. Lưu ý rằng thuốc aspirin không giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
- Nếu bạn nghi ngờ mình bị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE), hãy gọi ngay số cấp cứu y tế. Đây là tình huống cấp cứu.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa hậu huyết khối tĩnh mạch sâu từ HEFC. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về căn bệnh này và có thể áp dụng các biện pháp phòng chống và chữa trị tốt nhất.
HEFC đặc biệt chú trọng đến sức khỏe cộng đồng và luôn cung cấp các chương trình bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm du lịch phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và đảm bảo mang đến cho bạn sản phẩm bảo hiểm tốt nhất.
HEFC luôn lắng nghe và quan tâm đến sức khỏe của bạn. Hãy để lại thông tin liên hệ của bạn tại đây để được tư vấn miễn phí.
Nguồn tham khảo: