i cư tiếng nhật là gì

Xin chào các bạn. Chắc chắn khi bắt đầu học tiếng Nhật, chúng ta đều cố gắng thu thập những từ cơ bản một cách tối đa. Bên cạnh các danh từ quen thuộc như 日本語 (tiếng Nhật), ベトナム (Việt Nam), tính từ như おいしい (ngon), かわいい (dễ thương), động từ đóng một vai trò hết sức quan trọng. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng trả lời một câu hỏi phổ biến về một động từ mà chúng ta thường gặp, đó là “i cư tiếng Nhật là gì?”

I Cư Tiếng Nhật Là Gì?

“I cư” trong tiếng Nhật có nghĩa là “đi”. Hiragana viết là いく (iku). Ngoài ra, động từ này còn thường xuyên xuất hiện và được chia thành nhiều dạng khác nhau như いきます (ikimasu), いって (itte), いった (itta), いこう (ikou), いかない (ikanai), v.v. Hán tự của chữ này là “Hành” (行) có nghĩa là “bước đi”.

Trong tiếng Việt, “đi” được coi là một trong những động từ được sử dụng rất nhiều với cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng: đi chơi, đi ăn, đi uống, đi xem phim, hay “Ông tôi đã đi rồi!”. Và tiếng Nhật cũng vậy, động từ “đi” cũng được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:

  • Di chuyển về phía trước: はやく いく (đi nhanh)
  • Đi đến một địa điểm cụ thể: がっこう へ いく (đi đến trường)
  • Tiến trình của sự việc: うまく いかない (không tiến hành thuận lợi)
  • Liên quan đến hành động sinh lý khi đạt đỉnh quan hệ tình dục nam nữ. Thường thấy trong các bộ phim người lớn của Nhật từ này: いく、いく (iku iku)

Một số câu ví dụ:

  • バイク で いく (baiku de iku): Đi bằng xe máy
  • 日本 へ 行きたい (nihon he ikitai): Muốn đi Nhật.
  • いっしょうに いきましょう (isshouni ikimashou): Cùng đi thôi.
  • あそび に いく (asobi ni iku): Đi chơi
  • どこ へ いきますか (doko he ikimasuka): Đi đâu vậy?
  • いけ! (ike): Đi đi!
  • “I đi” cũng là một trong ba động từ cơ bản chỉ di chuyển mà chúng ta thường sử dụng là: いく (đi), くる (đến), かえる (trở về)

Lưu ý:

Cũng có những từ khác có cùng nghĩa “đi” trong tiếng Nhật như: おもむく (omomuku), ゆく (yuku). Mặc dù có cách phát âm giống nhau, nhưng chúng lại mang nghĩa khác nhau. Từ chữ 生く (iku) có nghĩa là “sống, tồn tại”.

Chắc chắn bây giờ các bạn đã biết “i cư” mang nghĩa là gì rồi đúng không nhỉ? Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể ghi nhớ và áp dụng từ vựng này ngay từ bây giờ. Bất kể bạn viết bài văn hay luyện nói, chỉ cần nắm vững những động từ cơ bản như thế này, bạn đã có thể áp dụng vào thực tế. Vậy nên, hãy cố gắng mở rộng vốn từ vựng của mình ngày càng nhiều hơn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật.

HEFC đã chỉnh sửa phần này. Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên Facebook.

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…