Humble là gì? Bạn muốn hiểu rõ ý nghĩa chính xác của từ “humble”, cách sử dụng và từ đồng nghĩa với nó? Tại sao không! Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Tìm hiểu ý nghĩa của từ “humble”
Không phải ai cũng nắm bắt được đầy đủ ý nghĩa của các từ trong tiếng Anh. Vì tiếng Anh rất đa dạng và ý nghĩa của từ cũng thay đổi theo ngữ cảnh. Điều này khiến nhiều người học gặp khó khăn khi hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ “humble” trong tiếng Anh.
“Humble” là từ rất quen thuộc trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa của “humble” cũng khá rộng, phụ thuộc vào lĩnh vực và hoàn cảnh cụ thể, bạn có thể dùng từ này để diễn đạt ý nghĩa dễ hiểu nhất. Thông thường, “humble” có những ý nghĩa sau:
- Khiêm tốn, nhún nhường
- Khúm núm
- Hèn mọn, thấp kém
- Nhỏ bé, tầm thường
- Làm nhục, hạ nhục
- Làm xấu hổ
- Hạ thấp
- Tự hạ mình
Cách sử dụng “humble” trong tiếng Anh
Để hiểu rõ cách sử dụng “humble” trong cuộc sống, bạn nên áp dụng nó vào thực tế. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “humble”:
- She is very humble when talking. (Cô ấy rất khiêm tốn khi nói chuyện.)
- A humble room. (Căn phòng nhỏ bé.)
- Humble position. (Vị trí thấp kém.)
Từ đồng nghĩa với “humble” trong tiếng Anh
Để hiểu rõ ý nghĩa của “humble”, chúng ta cần tìm hiểu và nắm bắt các từ đồng nghĩa với nó. Bởi trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để câu văn dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “humble” được sử dụng phổ biến:
- Reverential, bashful, sheepish, contemptible, quiet, courteous, ignoble, plebeian, docile, manageable, little, measly, simple, respectful, blushing, meager, demure, puny, unambitious, apprehensive, commonplace, obliging, insignificant, petty, content, low-ranking, diffident, gentle, withdrawn, miserable, beggarly, inglorious, timid, deferential, lowly, standoffish, supplicatory, self-conscious, proletarian, submissive, hesitant.
- Backward, biddable, fearful, mild, modest, obsequious, small, unassuming, unrefined, reserved, humdrum, sedate, undistinguished, unimportant, shy, tractable, seemly, retiring, soft-spoken, underprivileged, wretched, baseborn, polite, servile, ordinary, self-effacing, subservient, tentative, timorous.
Với những thông tin trên đây, chúng ta đã giải đáp được thắc mắc về ý nghĩa của từ “humble” và cách sử dụng nó. Hy vọng rằng những kiến thức chia sẻ ở đây sẽ giúp bạn sử dụng từ “humble” chính xác nhất. Để nắm bắt ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt và chính xác, hãy tham khảo thêm nhiều bài viết thú vị trên trang web HEFC nhé!
- HEFC sửa đổi phần sau của đoạn văn này