Trợ động từ khuyết thiếu Ý nghĩa (modal auxiliary verbs: meanings)

Hai Loại Ý Nghĩa

Hầu hết các động từ khuyết thiếu có thể được chia thành hai nhóm ý nghĩa chính. Một nhóm liên quan đến mức độ chắc chắn, trong khi nhóm còn lại liên quan đến bổn phận và sự tự do hành động.

Mức Độ Chắc Chắn

Các động từ khuyết thiếu có thể diễn tả mức độ chắc chắn khác nhau về sự việc, tình huống hoặc sự kiện.

Chắc Chắn Hoàn Toàn

  • shall: Tôi sẽ đi vắng ngày mai. (Ngày mai tôi đi vắng.)
  • will: Đó sẽ là Tony. (Chắc chắn là Tony.)
  • must: Anh phải mệt rồi. (Anh chắc chắn mệt.)
  • can’t: Không thể là John – anh ấy đang ở Dublin. (Không thể là John được – anh ấy đang ở Dublin.)

Khả Năng / Có Thể

  • should: Cô ấy nên sớm đến đây. (Cô ấy nên đến đây sớm.)
  • ought to: Không hề khó để tới đây. (Không hề khó khăn để tới đây.)

Khả Năng (Nói Về Cơ Hội)

  • may: Nước có thể chưa đủ ấm để bơi. (Nước có thể chưa đủ ấm để bơi.)
  • might: Có thể sẽ gặp lại anh – ai mà biết được? (Tôi có thể sẽ gặp lại anh – ai mà biết được?)
  • could: Tất cả chúng ta đều có thể trở thành triệu phú một ngày nào đó. (Tất cả chúng ta có thể trở thành triệu phú một ngày nào đó.)

Bổn Phận Quan Trọng và Sự Tự Do Hành Động

Các động từ khuyết thiếu thể hiện nhiều khía cạnh của bổn phận và sự tự do hành động.

Bổn Phận Bắt Buộc

  • must: Học sinh phải đăng ký trong tuần đầu tiên của học kỳ.
  • will: Tất cả nhân viên bán hàng sẽ đến làm việc trước 8h40.
  • need: Tôi có cần có visa Hungary không?

Ngăn Cấm

  • must not: Học sinh không được phép dùng bãi đỗ xe của cán bộ.
  • may not: Không được mang sách ra khỏi thư viện.
  • cannot: Anh không được vào đây.

Bộn Phận Ít Bó Buộc, Sự Giới Thiệu

  • should: Bạn nên cố gắng làm việc chăm chỉ hơn.
  • ought to: Bạn có thể hiểu những gì John nghĩ.
  • might: Chúng ta nên làm gì?

Tự Nguyện, Tình Nguyện, Giải Quyết, Nài Nỉ và Đề Nghị

  • will: Nếu ngài đi lối này…
  • shall: Tôi có thể giúp bạn không?

Cho Phép

  • can: Cậu có thể sử dụng xe nếu cậu muốn.
  • could: Tớ có thể nói chuyện với cậu một chút không?
  • may: Chúng tôi có thể dùng điện thoại chứ?

Không Có Bổn Phận

  • needn’t: Cậu không cần làm việc vào thứ 7 này.

Khả Năng

  • can: Cô ấy có thể nói 6 thứ tiếng.
  • could: Bất cứ ai muốn đều có thể tham gia câu lạc bộ.

Quan Điểm Của Người Nói Và Người Nghe

Bổn phận và sự cho phép thường được nhìn từ quan điểm của người nói trong câu phát biểu và của người nghe trong câu hỏi.

Ví dụ:

  • You must go and see Ann. (Cậu phải đi gặp Ann.) (Tôi nghĩ đó là điều cần thiết.)

  • Must you go and see Ann? (Cậu phải đi gặp Ann sao?) (Cậu nghĩ nó cần thiết à?)

  • You can borrow my car. (Cậu có thể mượn xe tớ.) (Tớ cho phép.)

  • Can I borrow your car? (Tớ có thể mượn xe cậu chứ?) (Cậu cho phép tớ chứ?)

Các Hình Thức Trong Câu Gián Tiếp, Sau If

Thay vì dùng can, will, shall, và may, chúng ta dùng could, would, should, và might để diễn đạt các ý nghĩa tương tự trong câu gián tiếp quá khứ, trong một số câu sau if và trong các câu tương lai trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I knew it couldn’t be John. (Tôi biết không thể là John được.)
  • I told you you wouldn’t be ready in time. (Tớ nói rồi cậu sẽ không kịp đâu mà.)
  • If you stopped criticizing, I might get some work done. (Nếu anh ngừng chỉ trích, tôi có thể hoàn thành xong một vài việc.)
  • I should be grateful if you would let me know your decision as soon as possible. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu anh cho tôi biết quyết định của anh sớm nhất có thể.)

Những Ý Nghĩa Khác

Ngoài những ý nghĩa đã được đề cập ở phần trước, will và would còn được dùng để nói về các hành vi hay hoạt động theo thói quen.

Ví dụ:

  • Most evenings he will just sit in front of the TV and go to sleep. (Hầu như các buổi tối anh ấy sẽ ngồi xem TV rồi đi ngủ.)
  • When we were kids, my mum would take us out on bikes all around the countryside. (Khi chúng tôi còn bé, mẹ thường chở chúng tôi đi xe đạp khắp vùng quê.)

Cấu trúc “used to + infinitive” cũng tương tự như các động từ khuyết thiếu trong một số trường hợp. Nó thường được dùng để nói về các hành vi hay hoạt động theo thói quen và trạng thái theo thói quen.

Ví dụ:

  • I used to play tennis a lot when I was younger. (Tôi từng chơi tennis rất nhiều khi còn trẻ.)
  • The grass used to look greener when I was a child. (Bãi cỏ từng trông xanh hơn khi tôi còn là một đứa trẻ.)

HEFC hân hạnh được chỉnh sửa bởi HEFC.

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…