Critical là gì? Giải nghĩa, ví dụ và gợi ý các từ liên quan đến Critical

Critical là gì? Câu hỏi về nghĩa và cách sử dụng “Critical” đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải nghĩa và giới thiệu cách sử dụng từ “Critical” một cách chi tiết và ngữ pháp chính xác nhất.

Critical: Khái Niệm và Ý Nghĩa

Tiếng Anh ngày càng được coi trọng vì nó là ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng các từ tiếng Anh sẽ giúp chúng ta giao tiếp dễ dàng hơn. Trong trường hợp cụ thể của từ “Critical”, nó được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết của người Việt. Tuy nhiên, ý nghĩa của “Critical” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và loại từ đi kèm. Thông thường, “Critical” có các ý nghĩa sau:

  • Phê phán, chỉ trích, có ý kiến tiêu cực về một người, vật hoặc vấn đề nào đó.
  • Quan trọng, chỉ sự quan trọng của một việc gì đó có thể xảy ra.
  • Nguy kịch, khẩn cấp, thể hiện tình huống nguy hiểm, cấp thiết đối với tính mạng.
  • Khó chiều, khó tính, thể hiện tính cách của một người.
  • Đưa ra quan điểm, ý kiến, được sử dụng để nhận xét và đánh giá vấn đề hoặc vật gì đó.
  • Tới hạn, miền giới hạn.
  • Nghiêm trọng, có tính quyết định.

“Critical” có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng ý nghĩa phù hợp nhất của “Critical”.

Các Từ Ghép Liên Quan và Ví Dụ

Bạn có thể hiểu ý nghĩa của “Critical” thông qua việc sử dụng nó trong các từ ghép khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các từ ghép liên quan đến “Critical”:

  • Critical point: Điểm quan trọng.
  • Critical temperature: Nhiệt độ nguy hiểm.
  • Critical charge: Lượng thuốc giới hạn.
  • Critical humidity: Độ ẩm tới hạn.
  • Critical range: Phạm vi tới hạn.
  • Critical mind: Tư duy phản biện.
  • Critical failure: Sự thất bại nghiêm trọng.
  • Critical defect: Khuyết điểm nghiêm trọng.
  • Critical limit state: Trạng thái giới hạn tới hạn.

Các Từ Liên Quan đến “Critical”

Để hiểu rõ ý nghĩa của “Critical”, bạn cũng nên tìm hiểu các từ liên quan. Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “Critical”:

Từ Đồng Nghĩa

Satirical, disapproving, cynical, carping, consequential, particular, censorious, trenchant, exceptive, all-important, humbling, severe, deciding, discriminating, demeaning, nagging, fussy, censuring, sarcastic, biting, analytical, condemning, captious, hyperCritical, penetrating, belittling, cutting, conclusive, disparaging, weighty, precarious, risky, significant, high-priority, grave, dangerous, climacteric, withering, perilous, judgmental, pressing, determinative, exact, momentous, nit-picking, desperate, caviling, hairsplitting, discerning, urgent, decisive, reproachful, choleric, fastidious, serious, derogatory, niggling, integral, sharp, crucial, calumniatory, strategic, hairy, zoilean, exacting, overCritical, hazardous, pivotal, cavillous, critic, demanding, diagnostic, finicky, lowering, scolding, acute, dire, vital, faultfinding.

Từ Trái Nghĩa

Praising, unimportant, laudatory, unCritical, complimentary, trivial.

Chúng tôi hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của “Critical”. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và chuyên nghiệp hơn. Để tìm hiểu thêm về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc sử dụng từ trong tiếng Anh, mời bạn truy cập HEFC.

HEFC

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…