Giới thiệu về Bà Triệu
Triệu Thị Trinh, hay Triệu Quốc Trinh, Triệu Ẩu, hay Bà Triệu sinh ngày 2 tháng 10 năm 226 (Bính Ngọ) tại miền núi Quân Yên (hay Quan Yên), quận Cửu Chân (nay thuộc làng Quan Yên – còn gọi là Yên Thôn), xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Bà sinh ra trong một gia đình quyền quý. Từ khi còn nhỏ, bà đã thể hiện tính cách mạnh mẽ hơn người. Khi cha bà hỏi về ước mơ trong tương lai, dù còn rất trẻ, bà đã quả quyết trả lời: “Khi lớn lên, con sẽ đi đánh giặc như bà Trưng Trắc, Trưng Nhị”. Triệu Thị Trinh là một phụ nữ xinh đẹp, võ nghệ cao siêu, tướng mạo độc đáo, cao lớn, đầy quyền lực. Theo truyền thuyết, ở quê nhà, bà có một con voi trắng to lớn, hung dữ, phá phách ruộng nương, làng xóm, cây cối mà không ai có thể kiểm soát được. Bà đã sử dụng chiêu trò lừa voi xuống một bãi đầm lầy, rồi tự mình nhảy lên đầu voi, dùng búa đánh bại nó. Từ đó, con voi trở thành người bạn đồng hành trung thành của bà.
Triệu Trinh Nương (226-248)
Cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ
Khi nhà Ngô xâm lược đất nước, chế độ áp bức và bóc lột nhân dân, sự tàn bạo của nhà Ngô trên đất Việt Nam trở nên cực kỳ nghiêm trọng. Khi được vua Ngô chỉ định làm thứ sử nước ta, Chu Phù và đám tay sai của hắn gây áp bức, tàn phá tài sản của người dân. Người Việt bị ép buộc phải tìm kiếm các loại hàng hóa như hương thơm, hạt trai, ngọc lưu ly, đồi mồi, ngà voi để nộp cho vua Ngô. Mỗi mùa, người dân còn phải nộp các loại quả lạ như chuối tiêu, dứa, nhãn… để dành cho quan lại nhà Ngô. Chế độ bóc lột này khiến tài sản của người Việt dần sụp đổ, cuộc sống trở nên khốn khó.
Triệu Quốc Trinh và anh trai của bà, Triệu Quốc Đạt, đã từ lâu căm ghét các quan lại của nhà Ngô. Bà đã quyết định hy sinh hạnh phúc cá nhân để cứu nước. Gia đình và người thân đã khuyên bà lấy chồng, nhưng bà đã khẳng định: “Tôi chỉ muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp sóng dữ, đánh giặc ở biển Đông, đoạt lại đất nước, xây dựng độc lập, giải phóng dân tộc, chứ không chịu đầu hàng trở thành phiếm thiếp cho người khác”.
Với ý chí mạnh mẽ đó, từ khi 19 tuổi, bà đã tụ họp các anh hùng trên đỉnh núi Nưa, rèn luyện võ nghệ và chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa.
Chiến đấu vì độc lập
Sau một thời gian chuẩn bị, Bà Triệu đã dẫn đầu nghĩa quân vượt sông Chu, đến rừng núi Nưa (Nông Cống, Triệu Sơn ngày nay) để thiết lập căn cứ, tập hợp binh lực và chuẩn bị lương thảo nhằm mở rộng hoạt động xuống vùng đồng bằng. Dưới cờ cứu nước của bà, nhân dân tại huyện Cửu Chân đã ủng hộ một lòng và tích cực tham gia vào nghĩa quân.
Bà Triệu (Tranh dân gian)
Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu và Triệu Quốc Đạt đã bùng nổ vào năm 248 và nhanh chóng lan rộng từ huyện Cửu Chân sang huyện Giao Chỉ. Bà đã lưu truyền thông đi khắp nơi, tố cáo nhà Ngô và kêu gọi mọi người đứng dậy đánh đuổi quân Ngô. Từ núi rừng Ngàn Nưa, nghĩa quân của Bà Triệu tấn công thành Tư Phố và nhanh chóng giành thắng lợi toàn diện. Bà Triệu cùng nghĩa quân vượt sông Mã xuống vùng Bồ Điền để xây dựng căn cứ. Về mặt quân sự, địa hình tự nhiên của vùng Bồ Điền có đủ điều kiện để xây dựng một căn cứ thuận lợi cho cả công cuộc tấn công và phòng thủ. Từ đây, nghĩa quân có thể ngược dòng sông Lèn, sông Âu đến sông Mã và rút lên mạn Quân Yên (quê hương Bà Triệu); hoặc tấn công phương Bắc theo lối Thần Phù để kiểm soát kẻ thù.
Ngàn Nưa nhìn từ xa
Dựa vào địa hình khó khăn ở Bồ Điền, Bà Triệu đã chỉ huy đồng chí Lý Hoằng Công, Lý Mỹ Công và Lý Thành Công xây dựng một hệ thống đồn lũy vững chắc. Thế lực của nghĩa quân ngày càng lớn mạnh, nhân dân tại hai huyện Cửu Chân và Giao Chỉ đều ủng hộ cuộc nổi dậy cứu nước của Bà Triệu. Các thành ấp của quân Ngô ở Cửu Chân đã dần bị lật đổ. Từ Cửu Chân, cuộc khởi nghĩa nhanh chóng lan sang Giao Chỉ và tiếp tục vào Cửu Đức, Nhật Nam. Sứ sử Châu Giao bị tiêu diệt, các quan đô hộ ở Châu Giao hoảng sợ trước thế lực và sức mạnh của nghĩa quân Bà Triệu. Chính sử nhà Ngô đã thừa nhận: “Năm 248, Châu Giao bị rung chuyển toàn bộ”.
Triệu Quốc Trinh dũng cảm chỉ huy chiến đấu. Mỗi khi ra trận, bà thường cưỡi trên lưng voi, mang guốc ngà, mặc áo giáp vàng, đeo khăn vàng. Một câu ca dao đã vẽ lên hình ảnh vị anh hùng nữ Triệu Quốc Trinh khi ra trận:
“Có coi lên núi mà coi,
Coi bà quản tượng cưỡi voi bành vàng.”
Triệu Thị Trinh cưỡi voi ra trận
Hy sinh vì đất nước
Khi Triệu Quốc Đạt hy sinh, Triệu Quốc Trinh tiếp tục lãnh đạo toàn quân khởi nghĩa chiến đấu chống lại quân Ngô. Bà tự xưng là Nhuỵ Kiều tướng quân (vị tướng yêu kiều như nhuỵ hoa). Nghĩa quân tiếp tục liên tiếp thắng lợi, lực lượng ngày càng mạnh mẽ, có hàng vạn người tham gia. Quân của Bà Triệu đã đánh bại quân Ngô trong nhiều trận, tiêu diệt tiểu sử Châu Giao.
Quân Ngô ở miền Cửu Chân không đủ sức đánh bại nghĩa quân, vì vậy vua Ngô đã phải cử danh tướng Lục Dận làm thứ sử Giao Chỉ và đồng thời làm Hiệu úy, đưa thêm 8.000 quân sang đánh nghĩa quân. Lục Dận vừa đàn áp dân, vừa sử dụng những chiêu trò lừa dối, sử dụng tiền bạc và của cải để mua chuộc một số lãnh đạo địa phương nhằm ổn định Giao Chỉ, tập trung lực lượng tấn công Cửu Chân.
Sau đó, quân giặc tập trung lực lượng tấn công vào các căn cứ của nghĩa quân. Quân Ngô vượt trội so với nghĩa quân về tổ chức và vũ khí. Lực lượng khởi nghĩa dần yếu đi và tan rã, chỉ còn những người trẻ tuổi không đủ sức chống lại quân địch lớn hơn mình nhiều lần.
Sau một cuộc bao vây gay gắt của quân địch, Bà Triệu phải rút về núi Tùng Sơn. Bà quỳ xuống và khẳng định: “Sinh ra làm tướng, chết làm thần”. Rồi bà rút gươm tự tử vào ngày 22 tháng 2 năm Mậu Thìn – năm 248.
Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu có thể không thành công, nhưng đã để lại điều gì đó vĩ đại trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Dân tộc ta, đặc biệt là vùng đất Thanh Hóa, tự hào về việc sinh ra một nữ anh hùng đã tạo nên những chiến công tuyệt vời cho dân tộc. Tinh thần yêu nước, sự mạnh mẽ và sự hy sinh của Bà Triệu không chỉ khiến kẻ thù kinh sợ mà còn trở thành nguồn cổ vũ lớn cho cuộc đấu tranh giành độc lập tự chủ của dân tộc suốt lịch sử.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. HEFC