Giới thiệu
Access Control List (ACL) đóng vai trò quan trọng trong mạng máy tính, là một thành phần bảo mật cơ bản. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm và cách hoạt động của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Access Control List là gì và tìm hiểu mục đích sử dụng của nó.
ACL là gì?
Access Control List (ACL) là danh sách các câu lệnh được sử dụng để quản lý lưu lượng truy cập đến hoặc đi, xác định cách chuyển tiếp hoặc ngăn chặn một gói tin trên một thiết bị. ACL được áp dụng trên một Interface cụ thể và điều khiển Router thực hiện các hành động tương ứng là cho phép hoặc từ chối.
Loại ACL phổ biến
Có hai loại hệ thống ACL mà bạn có thể sử dụng:
1. Hệ thống tập tin ACL
- Là cấu trúc dữ liệu chứa các mục kiểm soát truy cập (ACE), xác định quyền của một người dùng riêng lẻ hoặc một nhóm đối với các đối tượng hệ thống cụ thể như ứng dụng, tiến trình, hoặc tập tin.
- Hệ thống tập tin ACL cho phép hệ điều hành biết người dùng nào có thể truy cập vào hệ thống và những đặc quyền mà người dùng được phép.
2. Networking ACL cho các thiết bị mạng
- Là bộ lọc truy cập vào mạng. Networking ACL cho phép các bộ định tuyến và thiết bị chuyển mạch biết loại lưu lượng nào có thể truy cập vào mạng và hoạt động nào được phép.
Lý do và mục đích sử dụng ACL
Các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng ACL vì những lợi ích sau:
- Kiểm soát lưu lượng truy cập ra vào.
- Hạn chế lưu lượng mạng để đảm bảo hiệu suất tốt hơn.
- Cung cấp mức độ bảo mật cao trong việc truy cập mạng.
- Giám sát lưu lượng ra và vào hệ thống.
Mục đích chính của việc sử dụng ACL là cung cấp bảo mật cho mạng. Nếu không có ACL, mọi traffic đều được phép đi vào và ra khỏi mạng, tạo ra nhiều rủi ro và làm mạng dễ bị tổn thương hơn.
Ví dụ: Bằng cách sử dụng ACL, bạn có thể chặn các bản cập nhật định tuyến cụ thể hoặc kiểm soát luồng lưu lượng.
Cách hoạt động của ACL
ACL hoạt động dựa trên hai nguyên tắc chính: hệ thống tệp ACL và networking ACL.
1. Hệ thống tệp ACL
- Là một bảng thông điệp cho hệ điều hành, chứa các mục chỉ định quyền của một cá nhân hoặc một nhóm đối với các đối tượng hệ thống cụ thể như ứng dụng, các tệp đơn hoặc thư mục.
- Khi người dùng yêu cầu một hành động với một đối tượng, hệ điều hành sẽ kiểm tra ACL và xác định xem hoạt động được phép hay không.
2. Networking ACL
- Được cài đặt trên bộ định tuyến hoặc các thiết bị chuyển mạch, hoạt động như bộ lọc traffic.
- Mỗi networking ACL chứa các quy tắc được xác định từ trước để kiểm soát truy cập vào mạng.
Các thành phần của ACL
Khi triển khai ACL, bạn cần nhớ các thành phần sau:
- Số thứ tự: Định danh số của ACL, sử dụng số thập phân từ 1-99 và 1300-1999.
- Tên ACL: Xác định ACL bằng tên, sử dụng cả chữ cái và số.
- Remark: Thêm phần mô tả chức năng cho ACL để làm cho nó dễ hiểu hơn.
- Statement: Từ chối hoặc cho phép một nguồn cụ thể dựa trên địa chỉ và mặt nạ ký tự đại diện.
- Giao thức mạng: Chỉ định loại giao thức, ví dụ: IP, TCP, UDP.
- Nguồn hoặc Đích: Mạng hoặc máy chủ nguồn/đích gói tin.
- Log: Lưu lại thông điệp khi tìm thấy các kết quả phù hợp với ACL.
- Các tiêu chí khác: ACL nâng cao cho phép kiểm soát lưu lượng dựa trên các thông tin khác nhau.
Các loại ACL phổ biến
Có bốn loại ACL phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
- ACL tiêu chuẩn: Chỉ sử dụng địa chỉ nguồn để bảo vệ mạng.
- ACL mở rộng: Chặn nguồn và đích cho các máy chủ hoặc toàn bộ mạng.
- ACL động: Dựa trên ACL mở rộng, Telnet và sự xác thực.
- ACL phản xạ: Lọc lưu lượng dựa trên thông tin lớp phiên.
Như vậy, ACL là một giải pháp tối ưu cho ngành bảo mật mạng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về Access Control List và cách triển khai nó phù hợp.
Được chỉnh sửa bởi HEFC. HEFC