Await Là Gì

Khác biệt giữa “wait” và “await”

Câu hỏi: Cho em hỏi sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng của hai từ “wait” và “await”.

Trả lời: Cả “wait” và “await” đều là động từ, nhưng cách sử dụng của hai từ này có một số khác biệt nhỏ. Ngoài ra, “wait” còn có thể làm danh từ trong một số trường hợp.

1. “Await”

“Await” là động từ có thể chịu trách nhiệm (transitive verb), nghĩa là nó cần có một danh từ làm vật thể trực tiếp đi sau.

Ví dụ:

– Hai người đàn ông đang chờ đợi tòa án xét xử vụ cướp.

– Chúng tôi biết rằng thời tiết bão tuyết đang chờ đón chúng tôi ở Boston.

Khi bạn biết điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng “await” như một cách để diễn đạt sự kỳ vọng.

Ví dụ:

– Chúng tôi đang chờ đợi kết quả bài thi.

– Chúng tôi đang chờ để nghe kết quả.

2. “Wait”

“Wait” có thể là động từ không chịu trách nhiệm (intransitive verb), không cần có vật thể đi sau, hoặc nó có thể là động từ chịu trách nhiệm (transitive verb) với một vật thể đi sau.

Ví dụ:

– Xin chờ đến lượt của bạn.

– Hãy nhanh lên! Mọi người đang chờ bạn.

– Xin chờ tôi.

– Bạn có đang chờ để sử dụng điện thoại không?

– Cô ấy dừng lại, chờ anh ta nói gì đó.

Có thể sử dụng trạng từ sau “wait”.

Ví dụ:

– Bạn đã chờ lâu chưa?

– Tôi xin lỗi đã khiến bạn chờ đợi.

“Wait” cũng có thể được theo sau bởi một giới từ.

Ví dụ:

– Chúng ta đang chờ mưa ngừng. (wait + for + to + verb)

Phân biệt:

– Những người lính đang chờ lệnh tiến. (await + danh từ + to + verb)

– Tôi đang chờ kết quả bài kiểm tra.

– Tôi đang chờ để nghe kết quả.

– Giáo viên đang chờ học sinh ngừng nói trước khi bắt đầu bài học.

– Chúng tôi đang chờ giá máy tính giảm trước khi mua.

Thành ngữ “Wait tables”: Làm hầu bàn.

Ví dụ:

– Hè vừa qua, tôi đã làm hầu bàn.

– Xin chờ một chút!

– Cô ấy không thể chờ đợi trận đấu bóng đá bắt đầu.

– Hẹn hò sẽ phải chờ đến khi tôi tốt nghiệp trung học.

– Bữa tối nay sẽ có món gì? Hãy chờ và sẽ biết.

– Anh đang chờ gì vậy? Hãy mời cô ấy đi chơi!

– Hãy chờ đến lượt bạn.

– Hãy chờ và sẽ biết. (đe dọa)

Thành ngữ “Waiting in the wings”: Chờ đến lượt được đóng vai trò.

Ví dụ:

– Một số cầu thủ trẻ tài năng đang chờ đến lượt được lựa chọn đóng vai chính.

– Con hổ đang rình mồi.

Thành ngữ “Waiting room”: Phòng đợi.

Ví dụ:

– Bệnh nhân của bạn đang chờ đợi ở phòng đợi, bác sĩ.

Thành ngữ “On a waiting list”: Có tên trong danh sách chờ.

Thành ngữ “Waiter”: Cậu phục vụ.

Thành ngữ “Waitress”: Cô phục vụ.

Tóm lại:

– “Wait” và “await” có nghĩa không hoàn toàn giống nhau và có cách sử dụng khác nhau. “Await” là động từ chịu trách nhiệm (transitive verb), đi sau nó là một danh từ làm vật thể trực tiếp (như chờ kết quả). “Wait” có thể là động từ không chịu trách nhiệm (intransitive verb) hoặc chịu trách nhiệm (transitive verb) với vật thể đi sau.

– “Await” thường được sử dụng trong văn phong nghiêm trang (formal).

– Khi diễn tả sự kỳ vọng về một sự kiện sắp xảy ra, có thể sử dụng “await”.

Xem thêm thông tin tại HEFC.

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…