Bà Triệu, Triệu Thị Trinh, sinh năm Bính Ngọ (226) tại miền núi Quân Yên (hay Quan Yên), quận Cửu Chân, nay thuộc làng Quan Yên (hay còn gọi là Yên Thôn), xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa.
Sự nổi bật từ thuở nhỏ
Ngay từ nhỏ, Bà Triệu đã tỏ ra có chí khí hơn người. Khi cha của bà hỏi về ước mơ tương lai, dù còn nhỏ tuổi, bà đã mạnh mẽ trả lời: “Khi lớn lên, con sẽ đi đánh giặc như Bà Trưng Trắc, Trung Nhị.” Triệu Thị Trinh là một phụ nữ xinh đẹp, giỏi võ, có ngoại hình đặc biệt, cao lớn và quyết đoán.
Sự kiện gắn kết với cuộc kháng chiến
Khi nhà Ngô xâm lược đất nước, chế độ áp bức và bóc lột của họ trên đất Việt Nam rất tàn bạo. Khi được vua Ngô cử sang làm thứ sử của nước ta, Chu Phù và bọn tay sai của hắn đàn áp dã man, cướp đoạt tài sản của người dân. Dân ta phải tìm kiếm các loại quà như hương thơm, hạt trai, ngọc lưu ly, ngà voi,… để nộp cho vua Ngô. Thậm chí, vào mỗi mùa, dân ta còn phải nộp những trái cây khác thường như chuối tiêu, dứa, nhãn… để phục vụ những quan viên của nhà Ngô. Chế độ bóc lột này khiến tài sản của người Việt Nam ngày càng suy tàn và đời sống trở nên khốn khó.
Triệu Thị Trinh và anh trai của bà, Triệu Quốc Đạt, đã tỏ ra phẫn nộ với bọn quan lại cai trị nhà Ngô từ khi còn nhỏ. Bà quyết định hi sinh cuộc sống cá nhân để cứu nước. Khi gia đình khuyên bà lấy chồng, bà kháng khái nói: “Tôi chỉ muốn đối đầu với cơn gió mạnh, đánh bật những đợt sóng dữ, chém cá trường ở biển Đông, xây dựng sự độc lập, giải phóng chính mình, không chịu làm tì thiếp cho người khác.”
Với ý chí kiên cường đó, từ khi 19 tuổi, bà đã cùng anh trai tập hợp các anh hùng trên đỉnh núi Nưa, luyện tập võ thuật và sắp xếp chuẩn bị cho cuộc kháng chiến.
Cuộc kháng chiến và sự lan rộng
Cuộc kháng chiến của Bà Triệu và Triệu Quốc Đạt bùng nổ vào năm 248 và được dân chúng trong quận Cửu Chân hưởng ứng nhiệt tình và lan tỏa nhanh chóng ra quận Giao Chỉ. Bà lưu truyền đi khắp nơi, tố cáo tội ác của nhà Ngô và kêu gọi mọi người đứng dậy chống lại quân Ngô. Từ núi rừng Ngàn Nưa, quân của Bà Triệu tấn công thành Tư Phố và nhanh chóng giành chiến thắng. Bà cùng quân đánh qua sông Mã và xây dựng căn cứ.
Bà Triệu chỉ huy chiến đấu với sự dũng cảm. Mỗi khi ra trận, bà thường cưỡi voi, đi bằng guốc ngà, mặc áo giáp vàng, cài khăn vàng. Câu ca dao “Có nhìn lên núi xem sao, Thấy Bà quản tượng cưỡi voi bành vàng” đã miêu tả hình ảnh oai hùng của nữ anh hùng Triệu Thị Trinh khi tham gia trận đánh. Bà đã đánh cho quân Ngô nhiều trận thất trường.
Khi Triệu Quốc Đạt hy sinh, Bà Triệu tiếp tục lãnh đạo quân kháng chiến chống lại quân Ngô. Bà tự xưng là Nhụy Kiều tướng quân (Vị tướng yêu kiều như nhụy hoa). Quân của Bà Triệu liên tiếp đánh bại quân Ngô và giết chỉ huy thứ sử Châu Giao.
Cuộc kháng chiến đã đạt được nhiều chiến công, làm “chấn động Giao Châu” và gieo sợ hãi vào đối thủ. Sự uy danh của Bà Triệu và quân của bà khiến quân Ngô phải thốt lên rằng: “Vung tay đánh cọp xem còn dễ, đối diện Bà Vương mới khó sao.”
Trước sự mạnh mẽ của quân địch, triều Đông Ngô đã phải cử viên tướng Lục Dận – một nhà quân sự uy tín và giàu kinh nghiệm, để chỉ huy một đạo quân mạnh mẽ gồm 8.000 binh sĩ cùng với các tàu chiến hỗ trợ tiến vào nước ta để đối phó với cuộc kháng chiến của Bà Triệu.
Sau nhiều tháng bao vây căn cứ quân địch tại núi Tùng ở thôn Bồ Điền (nay thuộc làng Phú Điền, xã Triệu Lộc huyện Hậu Lộc) và hàng chục trận đánh đã diễn ra, quân Ngô vẫn không thể đánh bại quân của Bà Triệu. Cuối cùng, quân Ngô đã sử dụng chiêu trò để đối phó với quân của bà. Để bảo vệ lòng anh hùng, Bà Triệu đã hi sinh tại đỉnh núi Tùng. Sau khi qua đời, Bà được coi là thánh và được tôn phụng như một vị thần giúp đỡ dân chúng và quốc gia.
Mặc dù cuộc kháng chiến dưới sự lãnh đạo của nữ anh hùng dân tộc Triệu Thị Trinh không thành công, nhưng đây là một cột mốc – một điểm cao trong lịch sử Việt Nam thể hiện sự mạnh mẽ của nhân dân ta trong thế kỷ thứ II – III. Cuộc kháng chiến này thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm đánh đuổi kẻ xâm lược.
Cuộc kháng chiến do Bà Triệu lãnh đạo đã có tác động sâu sắc qua nhiều thế kỷ và tạo nên những chiến công vang dội trong lịch sử, ví dụ như cuộc chiến 938 trước quân Nam Hán của Ngô Quyền, khi chúng ta lấy lại hoàn toàn chủ quyền độc lập cho dân tộc. Vì công lao to lớn của Bà Triệu đối với đất nước, dân chúng đã xây dựng đền thờ dưới chân núi Gai và tạo ra ngôi mộ trên đỉnh núi Tùng để thờ cúng. Dân làng Phú Điền tôn Bà Triệu như một vị thần trong đình làng của họ.
Bà Triệu là người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử dân tộc được vua phong tặng danh hiệu. Hình ảnh của nữ tướng anh hùng Triệu Thị Trinh mặc giáp vàng, đi guốc ngà, cài trâm vàng, cưỡi voi trắng ra trận và câu nói: “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp bằng song giữ, chém cá Kình ở biển Đông, làm cho trời yên biển lặng, cứu vớt dân lành, chứ đâu giống như người đời cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta” đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí kiên cường và quyết tâm đánh đuổi kẻ thù xâm lược của dân tộc ta.
Nữ tướng Triệu Thị Trinh đã đi vào tâm thức của người dân như một huyền thoại, được tôn thờ và ngưỡng mộ.
Hỏi nhanh
Bà Triệu hi sinh ở đâu?
Bà Triệu đã hi sinh ở núi Tùng (xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa) vào năm Mậu Thìn (248), khi mới 23 tuổi.
Bà Triệu chống quân xâm lược nào?
Bà Triệu chống lại quân xâm lược Đông Ngô.
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu nổ ra ở đâu?
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu nổ ra tại Thanh Hóa, cụ thể là từ căn cứ Phú Điền (Hậu Lộc – Thanh Hóa). Bà Triệu lãnh đạo quân đánh phá các thành ấp của quan lại nhà Ngô ở quận Cửu Chân, rồi từ đó lan ra khắp Giao Châu.
Bà Triệu Thị Trinh sinh vào thế kỷ nào?
Bà Triệu sinh vào thế kỷ thứ 3 sau công nguyên.
Bà Trưng, Bà Triệu liên quan gì đến nhau?
Hai Bà Trưng và Bà Triệu không có liên quan gì nhau, tuy nhiên cả hai đều là những anh hùng dân tộc Việt Nam, đã đấu tranh kiên cường chống lại kẻ xâm lược.
Trích đoạn đã chỉnh sửa bởi HEFC. Đọc thêm về Bà Triệu tại HEFC.