Nguồn gốc và khái quát bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh có nguồn gốc từ người Ai Cập cổ. Ban đầu, bảng chữ cái được biểu thị bằng các ký tự tượng hình, khiến việc đọc, viết và truyền tải rất khó khăn. Tuy nhiên, bảng chữ cái tiếng Anh đã trải qua quá trình hình thành và hoàn thiện qua các giai đoạn lịch sử.
(Ảnh minh họa từ HEFC)
Ví dụ, chữ A trong bảng chữ cái ngày nay có nguồn gốc từ ký tự đầu con bò đực trong ngôn ngữ của người Ai Cập cổ đại, được đọc là “alp”. Tới thời Phoenician, chữ A được biểu thị giống như chữ A nằm ngang, được đọc là “aleph”. Trong bảng chữ cái Hy Lạp cổ, chữ A được đọc là “Alpha”. Cho tới khi bảng chữ cái Latin ra đời, chữ A mới được đọc đơn giản là “A” và có hình dáng gần giống như chữ A ngày nay. Có thể nói rằng, phải mất gần 4000 năm, bảng chữ cái mới được hoàn thiện như ngày nay.
Tìm hiểu sự ra đời của bảng chữ cái tiếng Anh
Ở thế kỷ thứ V, tiếng Anh được viết lần đầu bằng bảng chữ cái rune Anglo-Saxon. Tuy vậy, có rất ít tài liệu về bảng chữ cái này được lưu giữ cho đến ngày nay. Sang thế kỷ thứ VII, các nhà truyền đạo Kitô mang tới bảng chữ cái Latin để thay thế cho bảng chữ cái rune Anglo-Saxon. Tuy nhiên, bảng chữ cái rune Anglo-Saxon cũng đã có ảnh hưởng đến bảng chữ cái Latin.
Năm 1011, Byrhtferð đã liệt kê một bảng gồm 24 chữ cái: A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T V X Y Z & ⁊ Ƿ Þ Đ Æ.
Khái quát bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại là bảng chữ cái Latinh gồm 26 ký tự. Các chữ cái này được sắp xếp theo thứ tự và có cách đọc như trong bảng dưới đây:
STTViết HoaViết thườngPhiên âm
1Aa/eɪ/
2Bb/biː/
3Cc/siː/
4Dd/diː/
5Ee/iː/
6Ff/ɛf/
7Gg/dʒiː/
8Hh/(h)eɪtʃ/
9Ii/aɪ/
10Jj/dʒeɪ/
11Kk/keɪ/
12Ll/ɛl/
13Mm/ɛm/
14Nn/ɛn/
15Oo/oʊ/
16Pp/piː/
17Qq/kjuː/
18Rr/ɑːr/
19Ss/ɛs/
20Tt/tiː/
21Uu/juː/
22Vv/viː/
23Ww/ˈdʌbəl.juː/
24Xx/ɛks/
25Yy/waɪ/
26Zz/zi/zɛd
Không chỉ phục vụ cho việc dạy và học ngôn ngữ, bảng chữ cái tiếng Anh còn được sử dụng làm ký hiệu trong toán học và các lĩnh vực khác. Do đó, việc nắm vững thứ tự của bảng chữ cái tiếng Anh là rất quan trọng.
Mức độ quan trọng và tần suất sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh cần biết
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên toàn thế giới, và đó cũng áp dụng cho Việt Nam. Tiếng Anh thậm chí được coi là ngôn ngữ thứ hai và sử dụng tương tự như tiếng mẹ đẻ ở một số quốc gia. Hiện nay, các chứng chỉ tiếng Anh luôn là yếu tố bắt buộc đối với việc du học tại các trường đại học danh tiếng.
Ngoài ra, hơn 1 nghìn trang web, mạng xã hội phổ biến và các phần mềm đều sử dụng tiếng Anh. Mặc dù ai cũng biết tiếng Anh phổ biến trên toàn thế giới, nhưng còn một số thông tin thú vị về bảng chữ cái tiếng Anh sau đây có thể khiến bạn bất ngờ:
- Chữ “e” là chữ cái được sử dụng nhiều nhất, chiếm 12.7%.
- Chữ “e” xuất hiện trong 20 từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất.
- Gần 1/2 số từ vựng tiếng Anh chứa các chữ cái “e”, “d”, “s” hoặc “t”.
- Phụ âm được sử dụng nhiều nhất là “t”, phụ âm được sử dụng ít nhất là “z”.
- “Almost” là từ tiếng Anh dài nhất có các ký tự được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
- “Queueing” là từ tiếng Anh duy nhất có 5 nguyên âm được đặt liên tiếp nhau.
Việc tìm hiểu về tần suất sử dụng các chữ cái trong ngôn ngữ có thể giúp cho việc mã hóa và giải mã trở nên dễ dàng hơn.
Hệ thống nguyên âm – phụ âm trong tiếng Anh
Nhìn vào bảng chữ cái tiếng Anh, ta có thể dễ dàng nhận thấy các nguyên âm và phụ âm:
- 5 nguyên âm: a, e, i, o, u
- 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z
Tuy nhiên, khi xét về cách phát âm, tiếng Anh có hệ thống 20 nguyên âm và 24 phụ âm như sau:
- 24 phụ âm tiếng Anh: /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/
- 12 nguyên âm đơn: /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/
- 8 nguyên âm đôi: /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/
Dựa vào hệ thống nguyên âm – phụ âm này, chúng ta có thể nắm được cách phát âm của các từ tiếng Anh, từ đó giúp việc học ngôn ngữ này trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Cách phát âm chuẩn và đầy đủ bảng chữ cái tiếng Anh
Phát âm chuẩn là điều kiện tiên quyết để giúp việc học ngôn ngữ trở nên hiệu quả. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm chuẩn các chữ cái tiếng Anh.
Hướng dẫn cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt
Với người mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, chúng ta có thể học cách phát âm dựa trên cách phát âm các nguyên âm của tiếng Việt như sau:
- Âm /ɪ/: Tương tự âm “i” của tiếng Việt, nhưng không kéo dài như âm “i”.
- Âm /i:/: Kéo dài âm “i”, phát âm trong khoang miệng.
- Âm /ʊ/: Âm “u” ngắn, phát âm gần giống âm “ư” trong tiếng Việt, không dùng môi để đọc.
- Âm /u:/: Âm “u” dài, phát âm giống âm “u” trong tiếng Việt, nhưng không thổi ra ngoài, âm phát trong khoang miệng.
- Âm /e/: Phát âm giống âm “e” của tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
- Âm /ə/: Phát âm giống âm “ơ” của tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhẹ hơn.
- Âm /ɜ:/: Âm “ơ” cong lưỡi, âm phát trong khoang miệng.
- Âm /ɒ/: Phát âm giống âm “o” của tiếng Việt, nhưng ngắn hơn rất nhiều, lấy hơi từ cổ họng và đẩy ra ngoài.
- Âm /ɔ:/: Âm “o” cong lưỡi, phát âm như âm “o” trong tiếng Việt, âm phát ra trong khoang miệng.
- Âm /ʌ/: Phát âm gần giống âm “ă” của tiếng Việt.
- Âm /ɑ:/: Phát âm tương tự âm “a” của tiếng Việt, nhưng hơi dài hơn, âm phát ra trong khoang miệng.
- Âm /ǝ/: Trước tiên đọc âm /ɪ/ sau đó chuyển dần sang âm /ə/.
- Âm /ʊə/: Trước tiên đọc âm /ʊ/ sau đó chuyển dần sang âm /ə/.
- Âm /eə/: Trước tiên đọc âm /e/ sau đó chuyển dần sang âm /ə/.
- Âm /eɪ/: Trước tiên đọc âm /e/ sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/.
- Âm /ɔɪ/: Trước tiên đọc âm /ɔ:/ sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/.
- Âm /aɪ/: Trước tiên đọc âm /ɑ:/ sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/.
- Âm /oʊ/: Trước tiên đọc âm /o:/ sau đó chuyển dần sang âm /ʊ/.
- Âm /ɔɪ/: Trước tiên đọc âm /ɔ:/ sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/.
Cách phát âm theo khẩu hình miệng hay như người bản xứ
Chúng ta có thể phân loại các âm dựa vào cách phát âm theo khẩu hình miệng như sau:
Đối với môi:
- Các âm cần chu môi khi đọc: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/.
- Một số âm có môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /.
- Khi đọc các âm sau, môi tròn sẽ thay đổi: /u:/, / əʊ /.
- Những âm kết hợp với lưỡi và răng: /f/, /v/.
Đối với lưỡi:
- Các âm cần uốn cong đầu lưỡi chạm vào nướu khi đọc: /d /, /t/, /ʃ/, /t∫/ , /dʒ/, /η/, /l/.
- Các âm cần cong đầu lưỡi chạm vào vòm cứng khi đọc: / ɜ: /, / r /.
- Các âm cần nâng cuống lưỡi lên khi đọc: /ɑ:/, /ɔ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/.
- Các âm cần kết hợp răng và lưỡi khi đọc: /ð/, /θ/.
Đối với dây thanh:
- Khi đọc, dây thanh rung lên (hữu thanh): các phụ âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.
- Khi đọc, dây thanh không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.
Việc nắm vững các kỹ năng phát âm chuẩn tiếng Anh sẽ giúp các bạn nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh chính xác hơn. Đặc biệt, bạn còn có thể hình dung ra cách viết chính xác của từ chỉ bằng cách phát âm.
Một số lưu ý quan trọng cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
Khi mới bắt đầu làm quen với một tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn sẽ gặp một số khó khăn nhất định. Do đó, bạn nên chú ý các điều sau để học tiếng Anh hiệu quả hơn:
Nên học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh
Tương tự như học tiếng Việt, bạn nên học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh để có vững nền tảng của ngôn ngữ này. Bạn có thể học chữ cái và làm quen với các từ chứa chữ cái đó. Ví dụ, khi học chữ “A”, bạn sẽ làm quen với từ “apple”. Khi học chữ “B”, bạn sẽ làm quen với từ “banana”, và cứ tiếp tục như vậy.
Chú trọng vào việc học cách phát âm chuẩn
Học cách phát âm chuẩn qua bảng phiên âm là cách tốt nhất giúp bạn nói tiếng Anh giống người bản xứ. Điều này giúp bạn hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy hơn.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tiếng Anh để tăng hiệu quả
Việc làm cho tiếng Anh trở nên thú vị sẽ giúp việc học dễ dàng hơn, đặc biệt là với trẻ em. Bạn có thể sử dụng tranh, ảnh, thẻ từ hoặc các phần mềm hỗ trợ khác. Bạn cũng có thể ghi chú các từ vựng tiếng Anh và dán chúng ở những nơi dễ nhìn.
Học tiếng Anh qua video trên Youtube
Youtube cung cấp rất nhiều video học tiếng Anh thông qua các kênh giáo dục. Xem các video này giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe – nói tiếng Anh.
Đọc sách song ngữ Anh – Việt để học tiếng Anh
Đọc sách song ngữ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Anh. Đọc sách không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng mà còn giúp bạn ghi nhớ cách diễn đạt chính xác và hiệu quả.
Một số bảng chữ cái tiếng Anh cho bé
Đối với trẻ nhỏ, học tiếng Anh thông qua các bảng chữ cái sinh động và đẹp mắt sẽ giúp tăng thêm hứng thú cho việc học. Chúng ta có thể chọn các bảng chữ cái dễ nhìn và có màu sắc bắt mắt để giúp trẻ hứng thú và lưu giữ kiến thức tốt hơn.
Tóm lại, việc học tiếng Anh là một quá trình dài và đòi hỏi kiên nhẫn. Tuy nhiên, với cách học đúng và phương pháp thích hợp, bạn có thể nắm vững tiếng Anh và trở thành người thông thạo ngôn ngữ này.