Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc học bảng chữ cái tiếng Anh và phát âm chính xác là điều vô cùng quan trọng. Đây là bước khởi đầu hết sức cần thiết. Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu cho bạn một số quy tắc và cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh một cách chính xác nhất.
Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Anh
Trước tiên, hãy tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Anh.
Khái niệm bảng chữ cái tiếng Anh
Theo wikipedia: “Bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại là một bảng chữ cái Latin gồm 26 kí tự” và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định. Trong tiếng Anh, chúng ta cũng sử dụng nhiều cặp ký tự như: qu, sh, ch, th,… Ngoài ra, còn có các dạng chữ ghép là œ và æ.
Mức độ quan trọng và tần suất sử dụng
Theo các số liệu thống kê, chữ E là chữ xuất hiện nhiều nhất trong bảng chữ cái tiếng Anh và được sử dụng cho nhiều từ khác nhau. Trong khi đó, chữ Z lại là chữ ít được sử dụng nhất. Dưới đây là bảng thống kê mức độ quan trọng và tần suất sử dụng của các chữ cái tiếng Anh theo phân tích của tác giả Robert Edward Lewand:
A – 8,17%
N – 6,75%
B – 1,49%
O – 7,51%
C – 2,78%
P – 1,93%
D – 4,25%
Q – 0,10%
E – 12,70%
R – 5,99%
F – 2,23%
S – 6,33%
G – 2,02%
T – 9,06%
H – 6,09%
U – 2,76%
I – 6,97%
V – 0,98%
J – 0,15%
W – 2,36%
K – 0,77%
X – 0,15%
L – 4,03%
Y – 1,97%
M – 2,41%
Z – 0,07%
Bạn đã lâu không gặp gỡ tiếng Anh? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng hiệu quả không cao? Hãy tìm hiểu ngay các khóa học TOEIC để luyện thi hiệu quả tại HEFC.
Các âm cơ bản trong tiếng Anh và cách đọc
Dưới đây là các âm cơ bản trong tiếng Anh và cách phát âm chính xác.
Phân loại bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 nguyên âm là: a, e, o, i, u và 21 phụ âm bao gồm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Nguyên âm và phụ âm đơn phát âm khá đơn giản, nhưng khi ghép lại với nhau có tới 44 cách phát âm khác nhau.
Cách phát âm chính xác các chữ cái tiếng Anh
Cách phát âm các chữ cái tiếng Anh sẽ khác nhau tùy theo từng từ. Dưới đây là hai bảng phát âm bảng chữ cái tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Bảng chữ cái tiếng Anh và phiên âm quốc tế
STT | Chữ thường | Chữ hoa | Tên chữ | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | a | A | A | /eɪ/ |
2 | b | B | Bee | /biː/ |
3 | c | C | Cee | /siː/ |
4 | d | D | Dee | /diː/ |
5 | e | E | E | /iː/ |
6 | f | F | Ef (Eff nếu là động từ) | /ɛf/ |
7 | g | G | Jee | /dʒiː/ |
8 | h | H | Aitch | /eɪtʃ/ |
Haitch | /heɪtʃ/ | |||
9 | i | I | I | /aɪ/ |
10 | j | J | Jay | /dʒeɪ/ |
Jy | /dʒaɪ/ | |||
11 | k | K | Kay | /keɪ/ |
12 | l | L | El hoặc Ell | /ɛl/ |
13 | m | M | Em | /ɛm/ |
14 | n | N | En | /ɛn/ |
15 | o | O | O | /oʊ/ |
16 | p | P | Pee | /piː/ |
17 | q | Q | Cue | /kjuː/ |
18 | r | R | Ar | /ɑr/ |
19 | s | S | Ess (es-) | /ɛs/ |
20 | t | T | Tee | /tiː/ |
21 | u | U | U | /juː/ |
22 | v | V | Vee | /viː/ |
23 | w | W | Double-U | /ˈdʌbəl.juː/ |
24 | x | X | Ex | /ɛks/ |
25 | y | Y | Wy hoặc Wye | /waɪ/ |
26 | z | Z | Zed | /zɛd/ |
Zee | /ziː/ | |||
Izzard | /ˈɪzərd/ |
Bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt
Nếu bạn gặp khó khăn khi đọc bảng chữ cái tiếng Anh theo phiên âm quốc tế, bạn có thể bắt đầu bằng cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt. Tuy nhiên, cách đọc này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là phát âm chuẩn.
Chữ cái tiếng Anh | Cách đọc theo tiếng Việt | Chữ cái tiếng Anh | Cách đọc theo tiếng Việt |
---|---|---|---|
A | Ây | N | En |
B | Bi | O | Âu |
C | Si | P | Pi |
D | Di | Q | Kiu |
E | I | R | A |
F | Ép | S | Ét |
G | Dzi | T | Ti |
H | Ét’s | U | Diu |
I | Ai | V | Vi |
J | Dzei | W | Đắp liu |
K | Kêy | X | Esk s |
L | Eo | Y | Quai |
M | Em | Z | Diét |
Nếu bạn đã lâu không gặp gỡ tiếng Anh, ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng hiệu quả không cao, hãy tìm hiểu ngay các khóa học TOEIC để luyện thi hiệu quả tại HEFC.
Cách học bảng chữ cái tiếng Anh nhanh và dễ nhớ nhất
Để ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh nhanh chóng và chính xác, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau đây:
Học qua bài hát và thơ
Nếu bạn gặp khó khăn khi ghi nhớ các chữ cái, hãy liên kết chúng với âm nhạc và thơ ca. Đây là cách tốt nhất để bạn học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh. Việc học và viết lại lời bài hát, thơ ca sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên.
Học bằng cách viết bảng chữ cái
Đặt mục tiêu học thuộc một số từ mới từ bảng chữ cái tiếng Anh mỗi ngày. Quyết định hôm nay bạn sẽ học bao nhiêu từ, ngày mai bạn sẽ học bao nhiêu từ,… Điều này sẽ giúp bạn tiến bộ hơn.
Hãy tập viết bảng chữ cái bằng tay. Bạn có thể mua một cuốn sổ nhỏ để ghi chép và mang theo bên mình. Khi rảnh rỗi, bạn có thể lấy cuốn sổ ra và viết, ôn lại. Cứ thực hiện công việc này mỗi ngày, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn và học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh.
Trên đây là kiến thức đầy đủ nhất về bảng chữ cái tiếng Anh. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn đã có được những thông tin bổ ích để việc học tiếng Anh trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
Xem video hướng dẫn cách nói tiếng Anh cho người mới bắt đầu để cải thiện khả năng phát âm của bạn.
Và nếu bạn muốn cải thiện khả năng phát âm và kỹ năng Speaking của mình, đừng bỏ lỡ khóa học TOEIC Speaking & Writing tại HEFC. Khóa học này không chỉ dạy cho bạn cách phát âm chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA, ngữ điệu, mà còn giúp bạn tích lũy vốn từ thông dụng để có thể thành thạo giao tiếp trong học tập và công việc.
Đăng ký khóa học tại đây.
Tham khảo: