Khác với tiếng Việt, tiếng Anh, khi bắt đầu học tiếng Nhật, nhiều người thường hoang mang với câu hỏi: “Bảng chữ cái tiếng Nhật có tận 3 bộ liền, học tiếng Nhật mà lại học thêm tiếng Hán,…”. Nhưng bạn đừng lo, PREP.VN sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về bảng chữ cái tiếng Nhật, cách học nhanh và các nguồn tham khảo đáng tin cậy!
I. Bảng chữ cái tiếng Nhật gồm bao nhiêu bảng?
1. Bảng chữ cái tiếng Nhật là gì?
Bảng chữ cái tiếng Nhật là hệ thống ký tự được sử dụng để viết các từ và câu trong tiếng Nhật. Trong tiếng Nhật, có hai bảng chữ cái phổ biến nhất là Katakana và Hiragana, bao gồm tổng cộng 46 ký tự, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết.
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng tiến bộ trong học tiếng Nhật sau này.
2. Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật chính thống?
Hiện có tổng cộng 4 bảng chữ cái chính thống:
-
- Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana: 47 ký tự, chia thành 5 dòng, tương ứng với 5 nguyên âm a, e, u, o, i, ê.
- Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: 46 âm cơ bản và các biến thể của chúng, bao gồm: m đục, m ghép, m vỡ và âm trường.
- Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji (Hán tự): gồm 2136 chữ Hán.
- Bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji: 71 ký tự và 5 nguyên âm あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o).
Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật, vì nó giúp bạn hiểu và đọc được các từ và câu tiếng Nhật chính xác. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu sâu hơn về từng bảng chữ cái nhé.
II. Bảng chữ cái Hiragana (bảng chữ mềm)
1. Tầm quan trọng của bảng chữ cái Hiragana khi học tiếng Nhật
Bảng chữ cái Hiragana là một phần quan trọng trong việc học tiếng Nhật, vì nó là bảng chữ cái cơ bản và chính thức nhất trong chữ viết tiếng Nhật. Hiragana được sử dụng để viết các từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ và trợ từ trong tiếng Nhật. Một số lý do quan trọng khi học Hiragana bao gồm:
-
- Đọc và viết các từ tiếng Nhật: Hiragana là bảng chữ cái cơ bản nhất trong tiếng Nhật, bạn cần phải biết chúng để đọc và viết các từ trong tiếng Nhật.
- Hiểu ngữ pháp và cấu trúc câu: Hiragana được sử dụng để viết các âm tiết trong tiếng Nhật, giúp bạn hiểu cách đọc và viết chữ cái, cũng như cấu trúc câu và ngữ pháp trong tiếng Nhật.
- Phát âm chính xác: Hiragana giúp bạn phát âm các từ tiếng Nhật chính xác hơn, tránh phát âm sai và hiểu ý nghĩa đúng của các từ.
- Nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Nhật: Khi biết Hiragana, bạn sẽ đọc và viết các từ tiếng Nhật nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Nhật của mình.
Vì vậy, việc học Hiragana là cực kỳ quan trọng và là bước đầu tiên trong việc học tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thành thạo tiếng Nhật, hãy bắt đầu học Hiragana ngay từ bây giờ.
2. Các thành phần tạo nên bảng chữ Hiragana đầy đủ
Bảng chữ cái Hiragana, còn được gọi là chữ viết ngữ âm tiếng Nhật, là một thành phần truyền thống của ngôn ngữ Nhật Bản, cùng với Katakana (片仮名/カタカナ) và Kanji (漢字).
2.1. Chữ Hiragana cơ bản
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana cơ bản gồm 71 chữ cái và 5 nguyên âm chính: あ(a), い(i), う(u), え(e), お(o).
Hiragana có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để tạo thành các từ và câu trong tiếng Nhật. Các ký tự Hiragana thường được sử dụng để viết các từ thông thường trong tiếng Nhật, còn Katakana được sử dụng để viết các từ tiếng nước ngoài và các từ khác không phổ biến trong tiếng Nhật.
2.2. Bảng âm đục Hiragana trong bảng chữ cái tiếng Nhật
Bảng âm đục Hiragana gồm 46 ký tự, là bảng chữ cái cơ bản nhất và chính thức nhất trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng để viết từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ và trợ từ trong tiếng Nhật. Khi học tiếng Nhật, nắm vững bảng âm đục Hiragana là rất quan trọng, vì nó giúp bạn đọc và viết các từ, câu đơn giản và dễ dàng hơn.
2.3. Bảng âm ghép Hiragana dễ nhìn
Bảng âm ghép Hiragana trong bảng chữ cái tiếng Nhật là bảng chữ cái được tạo thành bằng cách kết hợp các ký tự Hiragana cơ bản với nhau để tạo thành âm tiếng Nhật khác.
Các ký tự Hiragana trong bảng âm ghép thường được sử dụng để viết các từ, cụm từ, câu hoặc ngữ pháp phức tạp hơn. Những bảng chữ cái này cho phép viết lại các từ ngoại lai và các từ mang tính chất kỹ thuật, khoa học hoặc công nghệ, được phát âm giống như trong tiếng người nước ngoài.
Ví dụ, từ “computer” trong tiếng Anh có thể được viết bằng katakana “コンピューター” (konpyu-ta-), nhưng cũng có thể được viết bằng Hiragana “こんぴゅうたー”.
2.4. Âm ngắt và Trường âm
Trong bảng chữ cái Hiragana của tiếng Nhật, âm ngắt và trường âm được biểu thị bằng cách thêm một dấu nhấn hoặc một dấu kép vào các ký tự Hiragana.
- Âm ngắt: Âm ngắt (dấu nhấn) trong tiếng Nhật được biểu thị bằng một ký tự Hiragana gọi là “small tsu” (っ), hay “sokuon”. Khi “small tsu” được sử dụng trước một ký tự Hiragana khác, nó làm cho âm của ký tự đó bị ngắt, tạo ra một khoảng trống ngắn giữa hai âm. Ví dụ:
-
-
- きっさてん (kissaten) có nghĩa là “quán cà phê”.
- かっこいい (kakkoii) có nghĩa là “đẹp trai, tuyệt vời”.
-
- Trường âm: Trường âm trong tiếng Nhật được biểu thị bằng cách thêm một dấu kép vào trên ký tự Hiragana, gọi là “chouon” (ー). Khi một âm có chouon, nó được kéo dài thành âm trường. Ví dụ:
-
-
- はあく (haaku) có nghĩa là “sự chặt chém”.
- にいがた (Niigata) là tên một tỉnh ở Nhật Bản.
-
TẢI XUỐNG BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA PDF
III. Bảng chữ cái Katakana (bảng chữ cứng)
1. Sử dụng bảng chữ cái Katakana khi nào?
Bảng chữ cái Katakana là một trong hai bảng chữ cái chính trong tiếng Nhật (bảng còn lại là Hiragana). Katakana được sử dụng để viết các từ vay mượn từ nước ngoài, tên riêng, thuật ngữ khoa học, từ mới, từ viết tắt và nhiều trường hợp khác.
Các từ vay mượn từ nước ngoài được viết bằng Katakana để phân biệt chúng với các từ trong tiếng Nhật. Ví dụ, từ “コーヒー” (coffee) được viết bằng Katakana để chỉ cà phê, từ được vay mượn từ tiếng Anh.
Tương tự, các thuật ngữ khoa học hoặc từ mới cũng thường được viết bằng Katakana để tạo ra một cách viết riêng biệt và giúp người đọc dễ nhận biết. Cuối cùng, Katakana còn được sử dụng trong một số trường hợp quảng cáo và thiết kế để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt hoặc thu hút sự chú ý.
2. Các thành phần tạo nên bảng chữ Katakana đầy đủ
Bảng chữ cái Katakana là một phần của hệ thống chữ viết của tiếng Nhật và bao gồm tổng cộng 46 kí tự. Mỗi ký tự Katakana được tạo thành từ các nét và đường cong, và chúng được phân loại thành các nhóm tương tự như bảng chữ Hiragana.
Ngoài ra, còn có các dạng biến thể, bao gồm: âm đục, âm ghép, âm ngắt và Trường âm.
2.1. Bảng âm đục
Bảng âm đục của Katakana là một bảng chứa các ký tự Katakana được sử dụng để viết các từ bằng chữ cái nước ngoài trong tiếng Nhật. Đây là cách phổ biến để giúp người học tiếng Nhật có thể phát âm và ghi chép từ vựng tiếng Nhật một cách dễ dàng.
Ví dụ:
-
- オン = o + n = on (Ngày)
- トン = to + n = ton (Tấn)
- ノン = no + n = non ( Không)
2.2. Bảng âm ghép
Bảng âm ghép của Katakana là một bảng chứa các ký tự Katakana được sử dụng để viết các từ bằng chữ cái nước ngoài trong tiếng Nhật. Đây là cách phổ biến để giúp người học tiếng Nhật có thể phát âm và ghi chép từ vựng tiếng Nhật một cách dễ dàng.
Ví dụ:
-
-
- オン = o + n = on (Ngày)
- トン = to + n = ton (Tấn)
- ノン = no + n = non ( Không)
-
2.3. Âm ngắt
Bảng chữ cái Katakana bao gồm các âm ngắt (tên tiếng Nhật là “Tsu” hoặc “Sokuon”) để biểu thị âm tiết ngắn hơn so với phiên bản không có âm ngắt. Bảng âm ngắt Katakana bao gồm các ký tự sau đây:
キャッ (kya)
キュッ (kyu)
キョッ (kyo)
シャッ (sha)
シュッ (shu)
ショッ (sho)
チャッ (cha)
チュッ (chu)
チョッ (cho)
ニャッ (nya)
ニョッ (nyo)
ヒャッ (hya)
ヒュッ (hyu)
ヒョッ (hyo)
ミャッ (mya)
ミュッ (myu)
ミョッ (myo)
リャッ (rya)
リュッ (ryu)
ニュッ (nyu)
Các âm ngắt Katakana thường được sử dụng trong các từ vựng và tên riêng trong tiếng Nhật. Khi phát âm, âm ngắt được phát âm ngắn và cứng hơn so với âm tiết bình thường của từ đó.
2.4. Trường âm
Trường âm (tên tiếng Nhật là “Chōonpu”) là một kí tự đặc biệt trong bảng chữ cái Katakana được sử dụng để biểu thị âm tiết kéo dài hơn so với phiên bản không có trường âm.
Kí tự trường âm trong Katakana là “ー” (katakana-hiragana prolonged sound mark) và được đặt sau ký tự trước đó để biểu thị rằng âm tiết đó phải được kéo dài.
Ví dụ:
-
-
- カーソル (kaasoru) có nghĩa là “con trỏ”
- ビール (biiru) có nghĩa là “bia”
-
Trường âm Katakana thường được sử dụng trong các từ vựng và tên riêng trong tiếng Nhật. Khi phát âm, âm trường được kéo dài hơn so với âm tiết bình thường của từ đó.
TẢI XUỐNG BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA PDF
III. Bảng chữ cái Kanji (Hán tự)
1. Lịch sử bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Bảng chữ cái Kanji là bộ chữ hình ảnh được mượn từ chữ Hán và được sử dụng trong tiếng Nhật. Vào giữa thế kỷ 4 và 5, bằng con đường truyền miện, Kanji đã du nhập vào Nhật Bản giữa thế kỷ IV-V. Và cho đến nay nó đã được tạo dựng thành bảng chữ cái chính thống trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật.
2. Bảng chữ cái Kanji là gì?
Người Nhật đã phân loại tổng cộng 5000 chữ Hán, tuy nhiên chỉ có khoảng 2136 từ phổ biến được sử dụng hàng ngày, và các từ này được cấu thành từ 214 bộ thủ.
TẢI XUỐNG BẢNG CHỮ CÁI KANJI PDF
IV. Bảng chữ cái Romaji (bảng chữ cái Latinh)
1. Sự khác biệt của bảng chữ cái Romaji so với 3 bảng còn lại
Bảng chữ cái Romaji là bảng chữ cái tiếng Nhật viết bằng các ký tự Latinh. Nó được sử dụng để viết tiếng Nhật bằng chữ cái Latinh, giúp người nước ngoài dễ dàng học và phát âm tiếng Nhật.
Trong khi đó, bảng Hiragana, Katakana và Kanji là bảng chữ cái của tiếng Nhật được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Bảng Hiragana thường được sử dụng để viết các từ thông thường và phổ biến, trong khi bảng Katakana được sử dụng để viết các từ vay mượn từ tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.
2. Hệ thống chữ Latinh để ký âm tiếng Nhật
Dưới đây là hệ thống bảng chữ cái Romaji đầy đủ và chính xác nhất mà PREP.VN cung cấp:
TẢI XUỐNG BẢNG CHỮ CÁI ROMAJI PDF
V. Một số lời khuyên để học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng nhất
Dưới đây là một số lời khuyên để bạn học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng:
-
- Học phát âm đúng: Phát âm là một phần quan trọng trong việc học bảng chữ cái tiếng Nhật. Hãy tập trung vào cách phát âm chính xác của từng ký tự và luyện tập phát âm thường xuyên.
- Học từng nhóm ký tự: Bảng chữ cái tiếng Nhật được chia thành nhiều nhóm dựa trên cách viết và âm thanh. Hãy học từng nhóm một để dễ dàng ghi nhớ và hiểu rõ hơn về các ký tự.
- Luyện viết chữ: Sau khi đã học phát âm và các ký tự, hãy tập viết chúng. Viết các ký tự thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ chúng nhanh chóng hơn.
- Sử dụng các nguồn tài liệu phong phú: Sử dụng các nguồn tài liệu phong phú để học bảng chữ cái tiếng Nhật. Có thể sử dụng sách giáo khoa, sách hướng dẫn, video hướng dẫn trên Youtube hoặc các trang web học tiếng Nhật để tìm hiểu thêm về bảng chữ cái và các từ vựng.
- Học định kỳ: Hãy tập trung học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách đều đặn và định kỳ. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ các ký tự và phát âm chính xác nhanh hơn.
- Luyện nghe và nói: Luyện nghe và nói tiếng Nhật cùng với việc học bảng chữ cái sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm và sử dụng các ký tự trong thực tế. Hãy thử nghe và nói cùng với các video hoặc bài học trên Youtube hoặc các trang web học tiếng Nhật.
III. Websites giúp bạn tự học bảng chữ cái tiếng Nhật
Dưới đây là một số trang web hữu ích để bạn tự học bảng chữ cái tiếng Nhật:
-
- Từ điển Nhật – Việt: Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về bảng chữ cái tiếng Nhật cùng với hình ảnh và âm thanh giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký tự.
- Tự học tiếng Nhật: Trang web này cung cấp các bài học về bảng chữ cái tiếng Nhật và hướng dẫn cách phát âm.
- Kanji alive: Đây là một trang web rất hữu ích cho việc học kanji (tức là các ký tự tiếng Nhật được mượn từ chữ Hán). Trang web cung cấp các bài học về kanji cùng với hình ảnh và âm thanh giúp bạn học một cách hiệu quả.
- Tự học tiếng Nhật online: Trang web này cung cấp các bài học về bảng chữ cái tiếng Nhật, bao gồm cả phát âm và viết chữ. Ngoài ra, trang web còn cung cấp các bài kiểm tra để bạn có thể đánh giá trình độ của mình.
- Nhật ngữ SOFL: Đây là trang web của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. Trang web cung cấp