Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm non quốc tế Sakura Montessori sẽ giới thiệu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Việt, bao gồm các thay đổi theo Bộ Giáo dục mới nhất năm 2022.
❓ Liệu có lúc người lớn vô tình quên mất rằng có những đôi mắt nhỏ đang nhìn chằm chằm? Liệu chúng ta đang dạy trẻ sai cách?
Luôn nhớ rằng mỗi đứa trẻ là gương phản chiếu của chính chúng ta…
1. Bảng chữ cái tiếng Việt là gì?
1.1. Tổng quan về Bảng chữ cái tiếng Việt
Bảng chữ cái tiếng Việt xuất phát từ đâu? Các tu sĩ Dòng đến từ Bồ Đào Nha, Ý và Pháp đã phát triển bảng chữ cái Latinh và kết hợp âm dựa trên quy tắc chính tả của văn bản tiếng Bồ Đào Nha và một ít tiếng Ý. Alexandre de Rhodes và Alexandre de Rhodes là những người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Việt, còn được gọi là Quốc Ngữ. Từ những năm trước đó, bảng chữ cái Việt Nam đã mang nét văn hóa riêng của chúng ta, dựa trên phiên âm từ tiếng Latinh.
Bằng việc sáng tạo và truyền dạy bảng chữ cái phiên âm của Việt Nam, Quốc ngữ đã trở thành một bước tiến quan trọng cho giá trị quốc gia. Quốc ngữ đã được công nhận là văn tự chính thức của Việt Nam sau nhiều thế kỷ phát triển. Đến thế kỷ XIX, nó đã trở thành bảng chữ cái tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi.
Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 29 chữ cái, bao gồm các nguyên âm đơn, phụ âm… Ngoài ra, có 2 cách viết chữ cái tiếng Việt là chữ thường và chữ in hoa. Mặc dù có sự khác biệt trong cách viết, nhưng cách phát âm hoàn toàn giống nhau.
1.2. Chữ in thường
Chữ cái in thường được sử dụng trong văn bản, ngoại trừ tên riêng và dấu câu. Chữ in thường được tạo thành từ các đường cong, đường xiên và đường thẳng.
Xem thêm: Công thức tính diện tích hình tam giác
Bảng chữ in thường tiếng Việt
Dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt cùng cô Thanh Nấm: cách đọc bảng chữ cái, cách viết chữ cái cho bé!
1.3. Chữ in hoa
Chữ cái in hoa được viết với kích thước lớn và thường được sử dụng ở đầu câu hoặc khi viết tên riêng.
Bảng chữ viết hoa
1.4. Bảng tổng hợp tên và phát âm các chữ cái tiếng Việt
STT Chữ in thường Chữ in hoa Tên chữ Phát âm 1 a A a a 2 ă Ă á á 3 â Â ớ ớ 4 b B bê bờ 5 c C xê cờ 6 d D dê dờ 7 đ Đ đê đờ 8 e E e e 9 ê Ê ê ê 10 g G giê giờ 11 h H hát hờ 12 i I i I 13 k K ca ca/cờ 14 l L e – lờ lờ 15 m M em mờ/ e – mờ mờ 16 n N em nờ/ e – nờ nờ 17 o O o O 18 ô Ô ô Ô 19 ơ Ơ ơ Ơ 20 p P pê pờ 21 q Q cu/quy quờ 22 r R e-rờ rờ 23 s S ét-xì sờ 24 t T Tê tờ 25 u U u u 26 ư Ư ư ư 27 v V vê vờ 28 x X ích xì xờ 29 y Y i dài i
2. Nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt
Để giúp trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt một cách hiệu quả, phụ huynh cần hiểu rõ về quy tắc nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong tiếng Việt. Cụ thể như sau:
2.1. Tìm hiểu về các nguyên âm
Hiện nay, bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 12 nguyên âm đơn như: a, ă, â, e, ê, y, i, o, ơ, ô, u, ư. Ngoài ra, còn có 3 nguyên âm đôi với nhiều cách viết khác nhau như: ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ. Do đó, để đọc nguyên âm đúng và chính xác, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- A và ă là hai nguyên âm có cách phát âm gần nhau, từ cách mở miệng và uốn lưỡi, hình dáng miệng khi phát âm.
- Ơ và â cũng tương tự, âm ơ là âm dài và âm â ngắn hơn.
- Các nguyên âm có dấu như: ơ, ư, ô, ă, â cần được dạy trẻ đọc từ từ, chậm rãi bởi chúng khá khó đọc và ghi nhớ.
- Hai âm â và ă sẽ không đứng một mình trong tiếng Việt.
2.2. Bảng phụ âm ghép tiếng Việt
Phần lớn các phụ âm chỉ cần một chữ cái duy nhất như b, v, t, x, s, r,… Tuy nhiên, có 9 phụ âm được viết bằng 2 chữ cái ghép lại với nhau.
Cụ thể:
- Ph: xuất hiện trong các từ như phở, phố, phim…
- Th: xuất hiện trong các từ như tha thiết, thê thảm, thoang thoảng…
- Gi: xuất hiện trong các từ như gia, giảng, giải, giày…
- Tr: xuất hiện trong các từ như trên, trong, tre, trùng trùng…
- Ch: xuất hiện trong các từ như chú, cha, chung chung…
- Nh: xuất hiện trong các từ như nhớ, nhìn, nhỏ nhắn…
- Ng: xuất hiện trong các từ như ngân nga, ngất ngây…
- Kh: xuất hiện trong các từ như không khí, khanh khách…
- Gh: xuất hiện trong các từ như ghế, ghép, ghẹ…
Các phụ âm ghép tiếng Việt
Ngoài ra, trong bảng chữ cái tiếng Việt, còn có phụ âm ghép bằng 3 chữ cái, đó là Ngh. Ngoài ra, có nhiều phụ âm ghép bằng nhiều chữ cái khác nhau, ví dụ:
- Phụ âm k có thể ghép với i, i/y, ê, e để tạo thành các từ như: kiều, kiêng, kí, kệ…
- Phụ âm g ghép với nguyên âm ê, e, i, ie để tạo thành các từ như ghê, ghi, ghiền…
- Phụ âm ng ghép với nguyên âm ê, e, i, ie để tạo thành các từ nghệ, nghi, nghe…
2.3. Dấu thanh
Trong bảng chữ cái tiếng Việt, có 5 dấu thanh gồm: Dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.), dấu ngã (~). Để sử dụng dấu thanh trong tiếng Việt, hãy lưu ý như sau:
- Trong từ có 1 nguyên âm, đặt dấu thanh ở nguyên âm đó. Ví dụ: nhú, ngủ, nghỉ…
- Nếu là nguyên âm đôi, đặt dấu thanh vào nguyên âm đầu tiên. Tuy nhiên, một số từ có phụ âm đôi kết hợp với nguyên âm. Ví dụ: của, quả, tỏa, già…
- Nếu nguyên âm 3 hoặc nguyên âm đôi kết hợp với 1 phụ âm, đặt dấu thanh vào nguyên âm thứ 2. Ví dụ: Khuỷu, Quỳnh…
- Nếu nguyên âm ơ và e gặp nhau, ưu tiên đặt dấu thanh. Ví dụ: thuở…
Dấu thanh trong tiếng Việt
3. Hướng dẫn cách dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả tại nhà
Để giúp trẻ dễ dàng học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả tại nhà, cha mẹ có thể áp dụng các phương pháp sau đây:
- Rèn cho trẻ thói quen học từ nhỏ: Cha mẹ hãy bắt đầu tạo cho trẻ những thói quen cơ bản về kiên nhẫn, tập trung và tạo sự hứng thú khi học chữ cái, ví dụ như chơi trò chơi sắp xếp chữ cái, trang trí bảng chữ cái tiếng Việt…
- Áp dụng phương pháp vừa đọc vừa viết để học bảng chữ cái: Phương pháp này kích thích trí não, giúp trẻ nhớ lâu hơn và thực hành viết chữ cái. Sau khi học xong một chữ cái, cha mẹ có thể kiểm tra lại và tiếp tục học chữ cái khác. Quan trọng nhất, cha mẹ cần kiên nhẫn, dành thời gian để dạy con học bảng chữ cái tiếng Việt và tạo môi trường học tập vui vẻ, thoải mái để trẻ tự do học hỏi.
- Học chữ cái thường trước, chữ in hoa sau: Đây là phương pháp phổ biến mà các giáo viên áp dụng khi dạy bảng chữ cái. Cha mẹ không nên vội vàng, nhẹ nhàng hướng dẫn trẻ đọc, viết chữ cái.
- Dành thời gian đọc sách, kể chuyện cho bé nghe: Việc đọc sách, kể chuyện cho bé hàng ngày giúp tạo liên kết giữa cha mẹ và con. Đồng thời, cung cấp thông tin bổ ích, hỗ trợ trẻ học bảng chữ cái hiệu quả hơn. Hãy xây dựng thói quen kể chuyện mỗi tối trước khi đi ngủ, chọn những cuốn sách, câu chuyện phù hợp để giúp trẻ tiếp cận với chữ cái một cách dễ dàng.
Cách dạy trẻ học bảng chữ cái hiệu quả, nhanh chóng tại nhà
4. Những câu hỏi thường gặp
Dưới đây, Sakura Montessori (SMIS) sẽ chia sẻ một số câu hỏi thường được đặt ra để học sinh và phụ huynh hiểu rõ hơn về bảng chữ cái.
4.1. Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt như thế nào?
Trẻ sẽ học bảng chữ cái theo thứ tự từ các chữ cái đầu tiên như: a, ă, â, b, c… và cứ tiếp tục cho đến hết. Việc học theo thứ tự đúng sẽ giúp trẻ nhận biết chữ cái và ghi nhớ hình ảnh nhanh chóng hơn. Cha mẹ có thể kết hợp các chữ cái với các đồ vật, con vật tương ứng để khích lệ trẻ hứng thú trong quá trình học, ví dụ: chữ a – con cá, chữ g – con gà…
Sau khi nhận diện và ghi nhớ chữ cái, trẻ cần luyện tập phát âm để đọc chữ cái chính xác hơn. Sau đó, trẻ sẽ học viết các chữ cái để làm quen với hình dạng và nhận diện chữ cái nhanh chóng hơn.
4.2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt?
Khi trẻ 4 tuổi, là thời điểm trí não phát triển, và trẻ thích học hơn bao giờ hết, cha mẹ nên dạy trẻ đọc và nhận biết các chữ cái trực tiếp. Có thể kể chuyện, dạy phát âm bảng chữ cái tiếng Việt, đọc chữ cái, giới thiệu đặc điểm của từng chữ cái… để giúp trẻ học tốt hơn.
Để trẻ đọc bảng chữ cái chuẩn, cha mẹ có thể liên kết với hình ảnh của các vật, con vật liên quan để giúp trẻ dễ nhớ và liên tưởng hơn. Hãy áp dụng phương pháp đọc bảng chữ cái tiếng Việt từ dễ đến khó, kết hợp nhiều cách học để giúp trẻ nhớ lâu hơn trong quá trình học.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả
4.3. Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 hiện nay như thế nào?
Theo chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 bao gồm 29 chữ cái. Trong đó bao gồm:
- 12 nguyên âm đơn như: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y
- 17 phụ âm đầu đơn như: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x
- 3 nguyên âm đôi được viết nhiều cách như: ia-yê-iê, ua-uô, ưa-ươ
- 9 phụ âm đầu ghép 2 chữ: ph, th, tr, vh, gi, nh, ng, kh, gh
- 1 phụ âm đầu ghép 3 chữ: ngh
<Ngoài ra, có đề xuất thêm một số chữ cái như f, j, w, z, tuy nhiên vấn đề này đang được xem xét và gây tranh cãi lớn.
Hy vọng với những chia sẻ trên của Sakura Montessori (SMIS), bạn đã có thêm thông tin hữu ích cho mình và con em mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường giáo dục tốt cho con của mình, hãy đến với Sakura Montessori – hệ thống trường mầm non áp dụng phương pháp giáo dục Montessori hiện đại. Đây là phương pháp giáo dục trẻ mầm non nổi tiếng trên toàn thế giới và được các chuyên gia đánh giá cao. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về phương pháp giáo dục dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho con hoặc các khóa học tại SMIS, hãy liên hệ với Sakura Montessori để được tư vấn chi tiết nhất.
Bài viết được chỉnh sửa bởi: HEFC