Bảng chữ cái tiếng Anh là một bảng chữ cái Latinh hiện đại gồm 26 ký tự. Những tấm lịch sử tiếng Anh mà HEFC đã thu thập và giới thiệu đều được thiết kế với màu sắc thú vị, hài hước và các hình vẽ dễ thương, đảm bảo rằng việc học chữ cái sẽ không bao giờ buồn chán.
1. Bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn
Không chỉ là công cụ hữu ích để giúp trẻ em học tập, bảng chữ cái Tiếng Anh còn là một phần trang trí tuyệt vời cho phòng ngủ của trẻ. Với nhiều màu sắc và cá tính riêng, bảng chữ cái thể hiện đặc điểm của mỗi đứa trẻ.
Bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái. Trong đó, có 5 nguyên âm (vowel letter) và 21 phụ âm (consonant letter), bắt đầu bằng chữ A và kết thúc bằng chữ Z. Hầu hết các ký tự này có cách viết tương tự với các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh
Gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U.
Chữ cái phụ âm trong tiếng Anh
Gồm 21 chữ cái phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Để học bảng chữ cái Tiếng Anh dễ dàng hơn, bạn có thể phân biệt giữa các chữ cái nguyên âm và phụ âm bằng cách sắp xếp chúng theo thứ tự U E O A I, gợi nhớ đến từ “uể oải” trong tiếng Việt. Các chữ cái còn lại sẽ là các phụ âm. Mỗi nguyên âm và phụ âm có thể có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào từ mà nó xuất hiện trong. Ví dụ: chữ cái nguyên âm “a” trong từ “make” – /meik/ được phát âm là /ei/, nhưng trong từ “mad” – /mæd/ lại được phát âm là /æ/. Vì vậy, bạn cần tiếp xúc và sử dụng từng từ thường xuyên để nhớ cách phát âm.
2. Phiên âm chữ cái tiếng Anh
Phiên âm, hay cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA.
Chữ cái tiếng Anh
Phiên âm
Cách đọc theo tiếng Việt
A/ei:/Ây
B/bi:/Bê
C/si:/Xi
D/di:/Đi
E/i:/
F/ef:/Ép
G/dji:/Gi
H/efts/Ét’s
I/ai/Ai
J/dzei/Dzéi
K/kei/Kê
L/eo/Eo
M/em/Em
N/en/En
O/ou/Âu
P/pi/Pi
Q/kju:/Kiu
R/a:/A
S/et/Ét
T/ti/Ti
U/ju/Diu
V/vi/Vi
W/d^pliu/Đắp liu
X/eks/Ecs
Y/wai:/Quai
Z/zed/Diét
IPA (International Phonetic Alphabet) là Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Tương tự như tiếng Việt, bảng phiên âm quốc tế IPA bao gồm cả nguyên âm và phụ âm. Có tổng cộng 20 nguyên âm và 24 phụ âm, và một số nguyên âm ghép nhau. Đây là những âm cơ bản mà bạn cần nắm để tự học phát âm tiếng Anh tại nhà.
2.1. Nguyên âm (vowel sounds)
Nguyên âm là những âm có dao động trong thanh quản hoặc là những âm mà khi phát âm, luồng khí đi từ thanh quản lên môi mà không bị cản trở. Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm.
Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm kép và 8 nguyên âm đơn.
Khi phát âm các nguyên âm trong bảng chữ cái IPA, hãy lưu ý:
- Dây thanh quản rung khi phát âm nguyên âm (vì tất cả các nguyên âm đều là âm vô thanh, khi phát âm, luồng khí đi từ từ thanh quản qua môi)
- Âm /ɪə/ và /aʊ/: Khi phát âm hai âm này, hãy phát âm đủ 2 thành phần, chuyển âm từ trái sang phải, và âm đứng trước sẽ được phát âm lâu hơn âm đứng sau một chút.
- Với các nguyên âm không cần sử dụng răng nhiều, khi phát âm, không cần chú ý đến vị trí răng.
2.2. Phụ âm (Consonant sound)
Phụ âm là những âm phát từ thanh quản qua miệng hoặc những âm mà khi phát âm, luồng không khí từ thanh quản lên môi bị cản trở hoặc tắc ví dụ như lưỡi chạm vào môi, răng, hoặc cả hai môi chạm nhau… Phụ âm chỉ phát ra âm thanh khi được kết hợp với nguyên âm.
Phụ âm bao gồm 8 phụ âm không thanh (các phụ âm màu xanh lục đậm: /p/, /f/, /t/, …) , 8 phụ âm thanh (các phụ âm màu xanh lá cây tươi: /b/, /v/, …) và 6 phụ âm khác (các phụ âm còn lại).
Cách phát âm các phụ âm
Khi phát âm các phụ âm, hãy lưu ý:
1. Khi phát âm với môi:
- Chú môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
- Môi mở vừa phải (âm khó): /ɪ/, /ʊ/, /æ/
- Môi tròn và thay đổi: /u:/, /əʊ/
- Lưỡi, răng: /f/, /v/
2. Khi phát âm với lưỡi:
- Đầu lưỡi cong lên chạm vào nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
- Đầu lưỡi cong lên chạm vào cung hầu: /ɜ:/, /r/
- Nâng cao cung hầu: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
- Răng, lưỡi: /ð/, /θ/
3. Khi phát âm với dây thanh:
- Dây rung (âm thanh) đối với các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Dây không rung (âm không thanh) đối với các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
3. Phiên âm chữ cái tiếng Anh
Như đã đề cập trước đó, mỗi chữ cái nguyên âm sẽ có các cách phát âm khác nhau trong các từ và các trường hợp khác nhau. Tuy nhiên, chữ cái nguyên âm sẽ có một số cách phát âm cố định dựa trên các nguyên âm IPA. Hầu hết các phiên âm của chữ cái tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp một nguyên âm và một phụ âm, và bạn chỉ cần vần theo cách phát âm từng nguyên âm và phụ âm tương tự như cách vần trong tiếng Việt.
Lưu ý: Chữ cái Z là chữ cái xuất hiện ít nhất trong từ tiếng Anh và có một cách phát âm khá đơn giản. Tuy nhiên, có hai cách phát âm cho chữ cái này, có thể phát âm như /zed/ như trong hình, hoặc phát âm như /zi:/.
Được chỉnh sửa bởi HEFC