Bảng Chữ Cái Và Cách Phát Âm Trong Tiếng Tây Ban Nha
Để học một ngôn ngữ mới, bước đầu tiên là nắm vững bảng chữ cái và cách phát âm từng chữ cái đó. Hiểu rõ cách phát âm chữ cái trong bảng chữ cái là rất quan trọng, đó sẽ ảnh hưởng đến quá trình học tiếng Tây Ban Nha của bạn.
Tiếng Tây Ban Nha thuộc hệ ngôn ngữ La tinh và được xem là dễ hơn tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Thụy Điển, thậm chí dễ hơn cả tiếng Anh. Cách phát âm tiếng Tây Ban Nha khá đơn giản, bạn chỉ cần đọc chính xác như cách viết thôi. Nó tương đồng với tiếng Việt của bạn. Ví dụ: A(a), B(be), C(ce), Ch, D(de), E(e), F(efe), G(ge), H(hache)…
Về từ vựng, tiếng Tây Ban Nha có nhiều từ giống tiếng Anh. Nếu đã từng học tiếng Anh, bạn có thể đoán nghĩa của chúng mà không cần dùng từ điển.
Ví dụ: historia – history, patata – potato, cultura – culture, tomate – tomato, clima – climate…
Ngữ pháp Tây Ban Nha có phần phức tạp hơn tiếng Anh, nhưng điểm đặc biệt là người ta thường lược bỏ chủ ngữ trong câu. Khi nói và viết, người ta chú trọng đến động từ và chỉ quan tâm đến động từ của câu. Mỗi chủ ngữ tương đương với một động từ được chia. Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha có 30 chữ cái: a (a), b (be), c (ce), ch (che), d (de), e (e), f (efe), g (ge), h (ache), i (i), j (jota), k (ka), l (ele), ll (elle), m (eme), n (ene), ñ (eñe), o (o), p (pe), q (cu), r (ere), rr (erre), s (ese), t (te), u (u), v (uve), w (uve doble), x (equis), y (igriega), z (ceta).
Hướng dẫn phát âm tiếng Tây Ban Nha:
2.1 Cách phát âm Nguyên âm A
Nguyên âm A (/a/) trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm tương tự như âm “a” trong tiếng Việt Nam. Ví dụ:
- Cama: Cái giường
- Nada: Không sao, không có gì
- Papa: Khoai tây
2.2 Cách phát âm Nguyên âm E
Nguyên âm E (/ê/) trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm tương tự như âm “ê” trong tiếng Việt Nam. Ví dụ:
- Sede: Chỗ ngồi
- Leche: Sữa uống
- Cerveza: Bia (đồ uống)
2.3 Cách phát âm Nguyên âm I
Nguyên âm I (/i/) trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm tương tự như âm “i” trong tiếng Việt Nam. Ví dụ:
- Libro: Quyển sách
- Fino: Mỏng manh
- Bici: Xe đạp
2.4 Cách phát âm Nguyên âm O
Nguyên âm O (/ô/) trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm tương tự như âm “ô” trong tiếng Việt Nam. Ví dụ:
- Como: Như là
- Ocho: Số tám
- Poco: Một ít, một vài
2.5 Cách phát âm Nguyên âm U
Nguyên âm U (/u/) trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm tương tự như âm “u” trong tiếng Việt Nam. Ví dụ:
- Mucho: Nhiều
- Tú: Anh ấy, bạn ấy
- Rubio: Màu vàng nhạt
Hướng dẫn cách phát âm các phụ âm tiếng TBN
3.1 Cách phát âm Phụ âm C
Phụ âm C trong tiếng Tây Ban Nha được phát âm tùy theo vùng miền:
– Miền Bắc và Trung TBN: Khi chữ c+i hoặc c+e thì đọc như âm /θ/ trong tiếng Anh. Ví dụ:
- Cero: Số Không
- Cinco: Số Năm
– Miền Nam và thế giới: thường được phát âm như chữ /s/ trong tiếng Việt Nam.
3.2 Cách phát âm Phụ âm B và V
Hai phụ âm B và V được phát âm tương tự nhau trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ:
- Veneno: Chất độc
- Blanco: Màu trắng
3.3 Cách phát âm Phụ âm H
Phụ âm H không được phát âm trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ:
- Hospital: Bệnh viện
- Ahora: Hiện tại, bây giờ
3.4 Cách phát âm Phụ âm J
Phụ âm J thường được phát âm thành chữ “h” trong tiếng Việt. Ví dụ:
- Méjico: Nước Mexico
- Jardín: Khu vườn
3.5 Cách phát âm Phụ âm LL
Phụ âm LL thường được phát âm như chữ “y” trong tiếng Việt. Ví dụ:
- Llama: Ngọn lửa
- Llave: Chìa khóa
3.6 Cách phát âm Phụ âm Ñ
Phụ âm Ñ thường được phát âm như chữ “nh” trong tiếng Việt. Ví dụ:
- Mañana: Ngày mai
- Español: Tiếng Tây Ban Nha
3.7 Phân biệt cách phát âm Phụ âm R và RR
Phụ âm R khi phát âm thường lưỡi rung nhẹ hơn. Ví dụ:
- Pero: Nhưng
- Caro: Đắt tiền
Phụ âm RR khi phát âm thường lưỡi rung mạnh hơn. Ví dụ:
- Carro: Xe hơi
- Cerro: Ngọn đồi
Phụ âm RR được coi là khó phát âm nhất trong tất cả các phụ âm, bạn cần luyện tập thường xuyên để có thể phân biệt được.
Hướng dẫn cách đặt dấu câu
– Dấu sắc: Một số từ có dấu sắc đặt trên nguyên âm trong từ đó. Khi đọc, chúng ta nhấn mạnh nơi có dấu sắc. Ví dụ:
- Nación
- Túnel
– Thỉnh thoảng, dấu sắc còn được dùng để phân biệt hai từ giống nhau nhưng khác nghĩa. Ví dụ:
- el (mạo từ) và él (anh ấy)
- de (của) và dé (cho)
- Que (rằng) và Qué (cái gì)
– Khi chữ i mang dấu sắc, nó không còn dấu chấm ở trên đầu. Ví dụ: Física
– Dấu ngã (~) chỉ được đánh trên chữ “n” -> ñ
– Dấu hai chấm chỉ đặt trên đầu chữ “u” -> ü. Khi đó ta đọc nó như âm “w” trong tiếng Anh. Ví dụ: ungüento
– Dấu chấm hỏi (?) được đặt trước và sau câu hỏi. Dấu chấm hỏi đầu câu thường quây ngược lại. Ví dụ:
- ¿Tiene un ungüento?
- ¿Qué tal la sangre del único hijo de Dios?
– Dấu chấm than (!) cũng được đặt trước và sau câu cảm thán. Dấu chấm than ở đầu câu cũng quây ngược lại. Ví dụ:
- ¡Tu madre es hermosa!
Hướng dẫn cách đặt trọng âm tiếng Tây Ban Nha
Trọng âm trong tiếng Tây Ban Nha được đặt theo các quy tắc sau:
– Khi từ kết thúc bằng nguyên âm, “n” hoặc “s”, trọng âm rơi vào vần cuối cùng. Ví dụ:
- Pared: Bức tường
- Comienzo: Phần đầu
– Khi từ kết thúc bằng một phụ âm (trừ “n” hoặc “s”), trọng âm rơi vào vần cuối cùng. Ví dụ:
- Hablar: Nói chuyện
- Hacer: Thực hiện, hành động
– Khi từ có vần mang dấu sắc, trọng âm rơi vào nguyên âm mang dấu sắc. Ví dụ:
- Común: Thông thường
- Geografía: Địa lý học
Bảng Chữ Cái Tiếng Tây Ban Nha
Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha và tên của từng chữ cái.
✅ Gia sư ngoại ngữ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
GIA SƯ TIẾNG TÂY BAN NHA
Ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Credit: [HEFC](https://www.hefc.edu.vn)