Bảng chữ cái tiếng Việt là một kiến thức cơ bản không thể thiếu cho người Việt Nam. Từ nhỏ, chúng ta đã được học cách đọc và viết các chữ cái này. Tuy nhiên, với nhiều lần cải cách và thay đổi trong sách giáo trình, nhiều bậc phụ huynh lo lắng về cách đọc, viết và ghép vần tiếng Việt.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm và đọc bảng chữ cái tiếng Việt, hôm nay HEFC xin chia sẻ một bài viết dễ hiểu và đầy đủ nhất về chủ đề này.
Video dạy cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt
Bạn có thể xem video sau để biết cách đọc và phát âm đúng cho từng chữ cái tiếng Việt:
Bảng chữ cái tiếng Việt là gì?
Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 29 chữ cái, 5 dấu thanh và 11 phụ âm ghép. Đây là những ký hiệu viết cơ bản hoặc tự vị, đại diện cho các âm vị trong ngôn ngữ tiếng Việt.
Các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm: a, ă, â, b, c, d, đ, e, ê, g, h, i, k, l, m, n, o, ô, ơ, p, q, r, s, t, u, ư, v, x, y. Chúng được viết dưới dạng chữ in thường và chữ in hoa.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt
Dù có nhiều thay đổi trong phương pháp giảng dạy, cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt vẫn không có nhiều thay đổi. Bảng chữ cái tiếng Việt vẫn giữ nguyên 29 chữ cái và 5 dấu thanh.
Để có thể học tốt bảng chữ cái tiếng Việt, bạn không chỉ nên dựa vào giảng dạy ở trường mà còn nên tự học và luyện tập thêm. Bạn có thể tìm hiểu qua các video mẫu trên trang Youtube Thế Giới Trẻ Thơ hoặc tham khảo các tài liệu học khác.
Bảng chữ cái tiếng Việt theo chuẩn Bộ Giáo dục
Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Việt theo chuẩn của Bộ Giáo dục:
Bảng chữ in thường
Bảng chữ in hoa
Bảng tổng hợp tên và cách phát âm các chữ cái Tiếng Việt
STT | Chữ in thường | Chữ in hoa | Tên chữ | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | a | A | a | a |
2 | ă | Ă | á | á |
3 | â | Â | ớ | ớ |
4 | b | B | bê | bờ |
5 | c | C | xê | cờ |
6 | d | D | dê | dờ |
7 | đ | Đ | đê | đờ |
8 | e | E | e | e |
9 | ê | Ê | ê | ê |
10 | g | G | giê | gờ |
11 | h | H | hát | hờ |
12 | i | I | i | i |
13 | k | K | ca | ca |
14 | l | L | e – lờ | lờ |
15 | m | M | em mờ | mờ |
16 | n | N | em nờ | nờ |
17 | o | O | o | o |
18 | ô | Ô | ô | ô |
19 | ơ | Ơ | Ơ | ơ |
20 | p | P | pê | pờ |
21 | q | Q | cu/quy | quờ |
22 | r | R | e-rờ | rờ |
23 | s | S | xét-xì | sờ |
24 | t | T | Tê | tờ |
25 | u | U | u | u |
26 | ư | Ư | ư | ư |
27 | v | V | vê | vờ |
28 | x | X | ích xì | xờ |
29 | y | Y | i dài | i |
Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Việt
Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 12 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cách phát âm các nguyên âm:
- Hai nguyên âm a và ă có cách đọc gần giống nhau từ vị trí của lưỡi cho đến độ mở của miệng.
- Hai nguyên âm ơ và â cũng tương tự nhau, nhưng âm Ơ là dài hơn.
- Các nguyên âm có dấu (ư, ơ, ô, â, ă) cần được học kỹ, bởi chúng không có trong bảng chữ cái và khó nhớ.
- Các nguyên âm đơn chỉ xuất hiện một mình trong chữ viết tiếng Việt, không lặp lại ở cùng một vị trí gần nhau.
- Hai âm “ă” và “â” không đứng một mình trong chữ viết Tiếng Việt.
Khi dạy cách phát âm cho học sinh, chúng ta nên giúp họ hiểu rõ vị trí mở miệng và của lưỡi. Cách mô tả vị trí này sẽ giúp học sinh dễ dàng phát âm đúng. Bên cạnh đó, có thể sử dụng phương pháp bàn tay nặn bột hay phương pháp Glenn Doman để giúp học sinh hiểu cách phát âm một cách dễ dàng hơn.
Bảng phụ âm ghép tiếng Việt
Trong bảng chữ cái tiếng Việt, phần lớn các phụ âm đều được ghi bằng một chữ cái duy nhất như b, t, v, s, x, r… Ngoài ra, còn có 11 phụ âm ghép như nh, th, tr, ch, ph, gh, ng, ngh, gi, kh, qu.
Dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt
Trong bảng chữ quốc ngữ tiếng Việt, có 5 dấu thanh là dấu sắc (´), dấu huyền (ˋ), dấu hỏi (ˀ), dấu ngã (~), dấu nặng (.) Dấu thanh được đặt vào các nguyên âm để biểu thị âm điệu và ngữ điệu trong tiếng Việt.
Quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt như sau:
- Nếu trong từ chỉ có một nguyên âm, đặt dấu thanh vào nguyên âm đó (ví dụ: u, ngủ, nhú…).
- Nếu từ có nguyên âm đôi, đặt dấu thanh vào nguyên âm đầu tiên (ví dụ: ua, của…).
Bảng tập ghép vần tiếng Việt
Dưới đây là bảng tập ghép vần tiếng Việt:
Đó là những thông tin cơ bản về cách phát âm bảng chữ cái tiếng Việt. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ đặc biệt này. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để thành thạo tiếng Việt nhé!
HEFC hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cách phát âm bảng chữ cái tiếng Việt. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ này để trở thành người biết nói tiếng Việt tốt.
HEFC là trung tâm đào tạo tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết đem đến cho bạn chất lượng giảng dạy tốt nhất và đáp ứng đúng nhất với nhu cầu của bạn. Hãy ghé thăm trang web HEFC để biết thêm thông tin chi tiết.