Trong tiếng Anh, “bánh kẹo” được gọi là “cake and candy” hoặc “cakes and sweets”. Tuy nhiên, khi nói riêng về bánh hoặc kẹo, từ “cake” được sử dụng để chỉ bánh, và từ “candy” được sử dụng để chỉ kẹo. Cùng nhau học từ vựng tiếng Anh về chủ đề bánh kẹo nhé tại PopodooKids.
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo
1. Tiệm bánh (Bakery)
– Bakery là nơi chuyên kinh doanh bánh ngọt và bánh mì. Đây là nơi mà chúng ta có thể tìm thấy những loại bánh ngon và ngọt ngào.
2. Bánh (Cake)
– Cake là loại bánh ngọt, thường có nhân kem hoặc trái cây. Loại bánh này thường được làm trong các dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc kỷ niệm.
3. Bánh kem (Pastry)
– Pastry là loại bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây. Thường thì pastry có hình dạng đẹp mắt và được trang trí tinh xảo.
4. Bánh quy (Cookie)
– Cookie là loại bánh giòn đặc trưng của nước Mỹ. Cookie có nhiều hương vị và loại nhân khác nhau.
5. Bánh sô cô la (Brownie)
– Brownie là loại bánh sô cô la thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng. Nó có hình dạng vuông vức và thường được làm trên chiếc khay lớn rồi cắt thành từng khúc nhỏ.
6. Bánh cupcake (Cupcake)
– Cupcake là loại bánh nhỏ hơn bánh kem, thường được trang trí đẹp mắt. Chúng thường được làm cho các dịp đặc biệt như tiệc sinh nhật.
7. Bánh mì nướng (Muffin)
– Muffin là loại bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la. Chúng thường được ăn kèm với một ly nước nóng vào buổi sáng hoặc buổi chiều.
8. Bánh rán vòng (Donut)
– Donut là loại bánh rán vòng, thường được phủ đường hoặc sô cô la. Donut có nhiều loại nhân khác nhau như mứt hoặc kem.
9. Kem phủ bánh (Frosting)
– Frosting là loại kem phủ bánh ngọt và béo. Nó được sử dụng để trang trí và làm cho bánh thêm phần ngon miệng.
10. Sốt phủ bánh (Glaze)
– Glaze là loại sốt phủ bánh ngọt và mờ. Nó thường được dùng để tạo ra một lớp bóng và cung cấp hương vị đặc biệt cho bánh.
11. Hạt giòn (Sprinkles)
– Sprinkles là loại hạt nhỏ, thường được dùng để trang trí bánh ngọt. Chúng thường có màu sắc đa dạng và tạo thêm điểm nhấn cho bánh.
12. Kem phủ bánh (Icing)
– Icing là loại kem phủ bánh, có thể là kem sữa hoặc kem trứng. Nó cũng được dùng để trang trí và tạo độ mềm mịn cho bề mặt bánh.
13. Kem trang trí bánh (Fondant)
– Fondant là loại kem trang trí bánh, có vị ngọt và độ dẻo. Nó thường được sử dụng để tạo ra những hình dạng độc đáo trên bề mặt của bánh.
14. Khay bánh (Cake stand)
– Cake stand là khay để trình bày bánh ngọt. Đây là một phụ kiện không thể thiếu để làm cho bánh trông thật hấp dẫn.
Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh
Dưới đây là danh sách các loại bánh ngọt:
- Bánh kem (Cake)
- Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây (Pastry)
- Bánh quy (Cookie)
- Bánh sô cô la (Brownie)
- Bánh cupcake (Cupcake)
- Bánh mì nướng (Muffin)
- Bánh rán vòng (Donut)
- Bánh su kem (Éclair)
- Bánh bông lan (Sponge cake)
- Bánh phô mai (Cheesecake)
- Bánh Tiramisu (Tiramisu)
- Bánh đỏ mịn (Red velvet cake)
- Bánh cà rốt (Carrot cake)
- Bánh trái cây (Fruitcake)
Từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo
Dưới đây là danh sách các loại kẹo:
- Kẹo (Candy)
- Sô cô la (Chocolate)
- Kẹo dẻo (Gummy candy)
- Kẹo cứng (Hard candy)
- Kẹo mút (Lollipop)
- Kẹo caramen (Caramel)
- Kẹo caramen dẻo (Toffee)
- Kẹo mềm vị sữa hoặc sô cô la (Fudge)
- Bánh kẹo mềm (Marshmallow)
- Kẹo mềm vị cam thảo (Licorice)
- Kẹo cứng tròn (Jawbreaker)
- Kẹo dẻo vị nho hoặc dâu tây (Taffy)
- Kẹo đường đá (Rock candy)
- Kẹo bạc hà (Peppermint candy)
Mẫu câu tiếng Anh về bánh kẹo
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về bánh kẹo:
- Tôi rất thích ăn bánh kem, đặc biệt là bánh kem sô cô la.
- Bánh ngọt yêu thích của tôi là croissant, nó rất béo và giòn.
- Bạn có muốn thử vài miếng bánh quy không? Sáng nay tôi vừa làm xong.
- Bánh sô cô la là món tráng miệng yêu thích của tôi khi tôi muốn một cái gì đó ngọt và sô cô la.
- Bánh cupcake rất phù hợp cho các buổi tiệc, chúng nhỏ gọn và dễ ăn bằng tay.
- Tôi thích nướng bánh mì vì chúng nhanh và dễ làm, và bạn có thể thêm rất nhiều hương vị khác nhau.
- Bánh rán vòng là niềm đam mê của tôi, đặc biệt là khi chúng được nhồi mứt hoặc kem.
- Tôi yêu mầu kem phủ bánh ngọt và béo trên đỉnh của bánh kem, đó là phần yêu thích của tôi.
- Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích ăn kẹo dẻo, đặc biệt là những viên kẹo hình gấu.
- Kẹo bạc hà là một cách tuyệt vời để làm sạch hơi thở của bạn sau khi ăn uống.
Hội thoại tiếng Anh về bánh kẹo
Dưới đây là một hội thoại tiếng Anh về bánh kẹo giữa hai người bạn:
John: Chào Sarah, hôm nay bạn khỏe không?
Sarah: Tôi cũng khá tốt, cảm ơn đã hỏi. Còn bạn thì sao?
John: Tôi cũng ổn. Nghe nói mới có một tiệm bánh mở cửa ở trung tâm thành phố, bánh và ngọt của họ rất ngon.
Sarah: Thật à? Tôi chưa nghe nói về nó. Tiệm đó có những loại bánh và ngọt gì thế?
John: Họ có hầu hết mọi loại bánh, từ sô cô la đến vani, và thậm chí cả bánh đỏ mịn. Họ cũng có bánh croissant, bánh muffin và một số loại tart trái cây thực sự ngon.
Sarah: Đó nghe thật tuyệt vời, tôi rất thích thử tiệm bánh mới. Khi nào chúng ta đi kiểm tra tiệm được không?
John: Chúng ta đi vào buổi chiều ngày mai thế nào? Chúng ta có thể mua một số bánh và ngọt và ngồi trong công viên.
Sarah: Thật hoàn hảo. Bạn có gợi ý gì không?
John: Chắc chắn là bánh kem sô cô la và tart trái cây. À, và họ cũng có những chiếc bánh su kem tuyệt vời.
Sarah: Hmm, miệng tôi đã ướt rồi. Mình không thể chờ để thử chúng.
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về các loại bánh và kẹo phổ biến trên thế giới, từ những món truyền thống đến những sáng tạo mới. Đừng quên ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm về các chủ đề khác nhé.
Xem thêm:
→Từ vựng tiếng Anh về: Lương thực – Thực phẩm
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập HEFC.