"Biến Thái" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Biến Thái trong Tiếng Anh là gì?

Biến thái được dịch sang tiếng Anh là Pervert.

biến thái tiếng anh là gì

Biến thái là một cái tên dùng để chỉ những người có hành vi không bình thường, không tuân thủ đạo đức xã hội, kể cả về giới tính và tình dục, gây rối và ám ảnh cho những người khác.

Có thể nói, biến thái là những hành vi hay suy nghĩ không tuân theo chuẩn mực chính thống. Trong nhiều trường hợp, biến thái được sử dụng để chỉ đối tượng có hành vi đặc biệt có thể gây ám ảnh cho người khác.

Ngày nay, nhiều người hiểu biến thái là những hành động tình dục không đúng đắn, không tuân thủ đạo đức. Biến thái được sử dụng như một danh từ để ám chỉ những đối tượng có hành vi tình dục không bình thường.

Từ Vựng Chi Tiết về Biến Thái trong Tiếng Anh

Pervert được phát âm theo hai cách như sau:

  • Theo Anh – Anh: [pəˈvɜːt, ˈpɜːvɜːt]
  • Theo Anh – Mỹ: [pərˈvɜːrt, ˈpɜːrvɜːrt]

Trong tiếng Anh, Pervert có nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, khi ám chỉ biến thái, Pervert được sử dụng như một danh từ trong câu. Từ vựng này có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt để câu trở nên dễ hiểu và có ý nghĩa.

Ví dụ:

  • This man is a pervert, he stares at me whenever I pass by.
    • Người đàn ông này là một kẻ biến thái, anh ta nhìn chằm chằm vào tôi mỗi khi tôi đi qua.

biến thái tiếng anh là gì

Ngoài ra, Pervert cũng có thể là một động từ trong câu, mang ý nghĩa thay đổi điều gì đó sao cho không giống như trước đây, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến ai đó hoặc thay đổi mục đích sử dụng hoặc mục đích ban đầu.

Ví dụ:

  • The will of many people today is being distorted by their elected representatives.
    • Ý chí của rất nhiều người dân hiện nay đang bị các đại biểu mà họ bầu ra làm sai lệch.

Ví dụ Anh Việt về từ vựng biến thái trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ Anh-Việt để bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng biến thái trong tiếng Anh!

  • Lisa’s neighbor is a pervert, so every time she passes through here she has to go with her boyfriend.

    • Cô hàng xóm của Lisa là một kẻ biến thái, nên mỗi khi đi qua đây, cô phải đi cùng bạn trai.
  • Occasionally, he makes phone calls and deliberately sounds like a pervert.

    • Thỉnh thoảng, anh ta gọi điện và cố tình nói như một kẻ biến thái.
  • Pervert is an abnormal behavior that deviates from cultural standards and is contrary to fine customs and traditions.

    • Biến thái là một hành vi không bình thường, không tuân thủ các tiêu chuẩn văn hóa và ngược lại với tập tục và truyền thống tốt đẹp.
  • Yesterday, when I came home from work, Jenny encountered a pervert, making her extremely scared.

    • Hôm qua, khi tôi về nhà sau giờ làm, Jenny gặp phải một kẻ biến thái, khiến cô ấy rất sợ hãi.
  • Normally, the concept of pervert is subjective, depending on the perception of each individual, it changes from time to time and from person to person.

    • Thông thường, quan niệm về biến thái là chủ quan, phụ thuộc vào nhận thức của mỗi người, nó thay đổi từ thời gian sang thời gian và từ người này sang người khác.
  • Pervert always scares people, especially women and children.

    • Biến thái luôn khiến mọi người sợ hãi, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.
  • When she is alone, she often goes on well-lit or crowded streets, because she is afraid of perverts.

    • Khi cô ấy một mình, cô ấy thường đi trên những con đường sáng đèn hoặc đông đúc, vì cô ấy sợ những kẻ biến thái.
  • He’s like a pervert, it’s scary.

    • Anh ta giống như một kẻ biến thái, thật đáng sợ.

Một số từ vựng tiếng Anh khác có liên quan

Ngoài từ vựng “Pervert”, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh khác có liên quan:

  • Villain: nhân vật phản diện, kẻ bất lương, tên tội phạm
  • Devil: người hung ác, người quỷ quyệt
  • Bad egg: thành viên bất hảo, làm hại người khác
  • Jerk: Tên đểu
  • Beast: Kẻ hung bạo, thú tính
  • Rogue: Thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo
  • Asshole: đồ khốn nạn; đồ đê tiện
  • Demon: con quỷ, người ác hiểm
  • Criminal: Tội phạm
  • Crook: Kẻ dối trá, tên tội phạm
  • Scumbag: tên hèn hạ, vô đạo đức
  • Evil witch: người phụ nữ độc ác
  • A heartless bastard: Kẻ khốn nạn vô tình
  • A nasty piece of work: Kẻ khó gây cảm tình, kinh tởm
  • Psycho / psychopath: Kẻ tâm thần
  • A two-faced cow: Người hai mặt, tráo trở

Đó là tất cả thông tin liên quan đến biến thái trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ vựng này và sử dụng nó một cách phù hợp và chính xác nhất. Để tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh khác, hãy ghé thăm HEFC ngay hôm nay!

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…