1. Màu Đồng: Định nghĩa
Màu Đồng trong tiếng Anh được gọi là BRONZE.
BRONZE là một từ dùng để chỉ màu sắc, nghĩa là màu Đồng.
Màu Đồng có màu nâu cam đậm, tương tự như màu của kim loại Đồng.
2. Ví dụ về Màu Đồng
(Ví dụ về Màu Đồng)
Ví dụ:
- Chuông nhà thờ có màu Đồng.
- Màu Đồng là màu nâu cam đậm, tương tự như màu của kim loại Đồng.
- Màu Đồng có cách phát âm khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ: UK /brɒnz/ và US /brɑːnz/.
(Ví dụ về màu Đồng)
- Anh lại có giấc mơ về tiên nữ có mái tóc màu Đồng.
- Màu Đồng đề cập đến màu của kim loại Đồng hoặc màu thiếc.
- Màu Đồng rực rỡ là một màu Đồng nhạt với ánh sáng chủ đạo và thường được coi là một màu kim loại.
- Màu Đồng đỏ được đặc trưng bởi màu nâu trung bình với tông màu đỏ.
- Màu Đồng Đất là một màu Đồng nâu sẫm, rất giống với màu của đất trộn.
- Màu Đồng thuộc nhóm màu trung tính.
- Cô ấy có một mái tóc màu Đồng rất đẹp.
- Màu Đồng cổ điển là một màu nâu sẫm với những điểm nổi bật tông màu Đồng tinh tế.
- Ngày nay, khi thiết kế nhà, nhiều người thường sử dụng tông màu Đồng.
- Hiện nay, trào lưu nhuộm tóc màu Đồng đang ngày càng phổ biến.
(Ví dụ về màu Đồng)
Trên đây, chúng ta đã cùng tìm hiểu về màu Đồng – BRONZE thông qua từ vựng và ví dụ. Hy vọng bạn có một buổi học hiệu quả và bổ ích!
Để biết thêm thông tin về màu Đồng và các màu sắc khác, bạn có thể truy cập trang web của HEFC.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm tại HEFC.