Thông tin cơ bản về bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới học

Đánh giá về bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới học là kiến thức quan trọng vô cùng. Nó được coi như cơ sở và là yếu tố quyết định liệu bạn có thể tiếp tục học tiếng Nhật hay không. Giống như nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, nếu bạn không thành thạo bảng chữ cái tiếng Nhật, bạn sẽ không thể viết và đọc tiếng Nhật một cách chuyên nghiệp và thành thạo.

Tiếng Nhật có nhiều bảng chữ cái khác nhau

Tiếng Nhật có nhiều bảng chữ cái khác nhau

Mỗi ngôn ngữ trên thế giới đều có bảng chữ cái riêng. Tuy nhiên, tiếng Nhật lại có đến 4 loại bảng chữ cái khác nhau. Đó là Hiragana, Katakana, Kanji và bảng chữ cái Romaji.

Cả 4 loại bảng chữ cái này đều được sử dụng trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, có những bảng chữ cái được sử dụng phổ biến hơn và những bảng chữ cái ít được sử dụng. Hai bảng chữ cái cơ bản và phổ biến nhất là Hiragana và Katakana. Trái lại, Kanji và Romaji có sự xuất hiện ít hơn và thường chỉ dùng để viết.

Đối với những người mới học tiếng Nhật, bạn cần nắm vững hai bảng chữ cái cơ bản và phổ biến nhất là Hiragana và Katakana. Sau khi đã làm chủ hai bảng chữ cái này, bạn sẽ dễ dàng và tiện lợi hơn trong việc học hai bảng chữ cái còn lại.

Giới thiệu về bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật

Bảng chữ cái Hiragana được xem là bảng chữ cái quan trọng nhất trong tiếng Nhật. Đây là bảng chữ mềm và là một hình thức viết âm truyền thống ở Nhật Bản. Hiragana cũng là bảng chữ cái lâu đời nhất của đất nước này. Hiragana được chia thành 2 thành phần cơ bản là nguyên âm đơn và nguyên âm kép.

Bảng chữ cái Hiragana được xem là bảng chữ cái quan trọng nhất

Bảng chữ cái Hiragana được xem là bảng chữ cái quan trọng nhất

Các chữ trong bảng chữ cái Hiragana thường được sử dụng trong các trường hợp cơ bản như tiếp vị ngữ của động từ, hình dung động từ hoặc các phần từ, hình dung từ hoặc trợ động từ… Đây là những thành phần cơ bản trong câu của tiếng Nhật.

Đối với các từ mô tả sự vật, sự việc được xác định và gọi tên từ lâu, thường không có ký tự Hán tương ứng. Ví dụ: từ “meshi” – thức ăn – [ めし ] hoặc “yadoya” – nhà trọ [ やどや ].

Người Nhật thường sử dụng Hiragana trong các trường hợp nói chung. Vì vậy, họ không thường dùng Katakana hay Kanji. Trước đây, tất cả các âm tiết đều có nhiều ký tự Hiragana. Tuy nhiên, từ những năm 1990, hệ thống âm này trong bảng chữ cái tiếng Nhật đã được đơn giản hóa để mỗi âm chỉ có một ký tự Hiragana.

Giới thiệu về bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật

Bảng chữ cái Katakana là bảng chữ cái cứng của tiếng Nhật. Đây là một phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của Nhật Bản và bao gồm các bảng chữ cái tiếng Nhật. Katakana có thể hiểu đơn giản là “kana chắp vá”. Bạn có thể hiểu rằng Katakana được tạo ra từ các thành phần phức tạp khác của chữ Kanji.

Xem thêm: Bỏ túi cách học Kanji hiệu quả từ du học sinh Nhật

Hệ thống bảng chữ cái Katakana có cấu trúc đơn giản. Nó bao gồm các nét cong, thẳng và gấp khúc. Katakana được xem là bảng chữ cái đơn giản nhất trong các bảng chữ cái tiếng Nhật.

Bảng chữ cái Katakana là bảng tập hợp của những kiểu chữ cứng

Bảng chữ cái Katakana là bảng tập hợp của những kiểu chữ cứng

Bảng chữ cái Katakana khác với Kanji. Trong khi Kanji được phát âm dựa trên ngữ cảnh, cách phát âm của Katakana tuân thủ những quy tắc cụ thể. Cụ thể, Katakana được sử dụng để phiên âm từ có nguồn gốc ngoại lai hoặc để viết tên công ty ở Nhật.

Ví dụ về một số từ viết bằng chữ Katakana như sau: Tivi [ television ] được viết thành erebi: [ テレビ ] hoặc Sony sẽ được viết thành [ ソニ ] , hay Toyota: [ トヨタ ]…

Ngoài ra, chữ cái Katakana còn được sử dụng để nhấn mạnh. Bạn sẽ thấy sự xuất hiện của chữ cái này trên biển quảng cáo, banner hoặc logo… Katakana cũng được sử dụng để viết tên quốc gia, tên người hoặc tên địa danh của nước ngoài.

Ngoài ra, Katakana cũng được sử dụng để viết từ trong lĩnh vực khoa học – kỹ thuật hoặc để gọi tên các loài động vật, cây cỏ, tên sản phẩm… Trong một số trường hợp, nếu từ Kanji khó đọc, bạn cũng có thể viết bằng chữ Katakana để dễ đọc hơn. Tuy nhiên, thông thường nó chỉ xuất hiện trong thuật ngữ y học.

Giới thiệu về bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật

Bảng chữ cái Kanji là bảng chữ Hán cổ, bảng chữ cái có tuổi đời lâu nhất trong các bảng chữ cái tiếng Nhật. Các ký tự trong bảng chữ cái này đều có hình tượng và được mượn từ Trung Quốc. Kanji cũng được xem là bảng chữ cái phổ biến nhất ngày nay.

Tuy nhiên, Kanji cũng được coi là bảng chữ cái khó học nhất vì mỗi ký tự có thể có nhiều hơn một cách phát âm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau mà các ký tự này sẽ được phát âm khác nhau. Vì vậy, nếu muốn học Kanji, bạn cần kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên.

Bảng chữ cái Kanji là bảng chữ Hán cổ

Bảng chữ cái Kanji là bảng chữ Hán cổ

Mỗi ký tự Kanji được tạo thành từ nhiều phần và nhiều ký tự đơn giản ghép lại. Để hiểu và nhớ chữ này nhanh chóng, bạn nên tương tác với từng phần nhỏ. Cách này sẽ giúp bạn nhớ hình dạng của chữ nhanh hơn và lâu hơn.

Để viết chữ Kanji chính xác, bạn cần tuân thủ quy tắc từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, từ bên trái qua bên phải. Để làm chủ việc viết chữ theo cách này, bạn phải luyện viết nhiều.

Ví dụ: Chữ 校 (trường học), bạn sẽ bắt đầu viết phần gốc từ bên trái, sau đó là dấu và chữ cuối cùng theo trình tự từ trên xuống dưới.

Giới thiệu về bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật

Bảng chữ cái Romaji là bảng chữ cái sử dụng hệ thống chữ Latin để phiên âm tiếng Nhật. Đây là bảng chữ cái đơn giản và hiện đại nhất trong các bảng chữ cái tiếng Nhật. Do đó, Romaji được coi là bảng chữ cái tiếng Nhật phù hợp nhất cho những người mới học tiếng Nhật.

Bảng chữ cái Romaji là bảng chữ cái sử dụng hệ thống chữ Latin

Bảng chữ cái Romaji là bảng chữ cái sử dụng hệ thống chữ Latin

Sau khi thành thạo Romaji, bạn có thể giao tiếp hàng ngày và gọi tên người hoặc vật mà không cần biết các bảng chữ cái tiếng Nhật. Đây là điều thuận lợi nhất của bảng chữ cái Romaji đối với những người mới học tiếng Nhật.

Vậy là chúng ta đã cung cấp thông tin cơ bản về bảng chữ cái tiếng Nhật cho những người mới học. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Hãy tiếp tục theo dõi Dekiru để cập nhật thêm kiến thức mới nhé! HEFC

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…