Xin chào các bạn! Trong những bài viết trước đây, chúng tôi đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình như cái bút thử điện, cái kìm, cái búa, cái tuốc-nơ-vít, cái cân, bu-lông, đai ốc, cái bảng điện, cái thang, cờ lê, mỏ lết, cái bóng đèn, cái đui đèn, dây điện, cái công tắc, cái ổ cắm, và nhiều hơn nữa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ dùng khác mà chúng ta cũng rất quen thuộc – đó là cái cân. Nếu bạn muốn biết cái cân trong tiếng Anh là gì, hãy cùng HEFC tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Cái cân trong tiếng Anh là gì?
Scale /skeɪl/
Việc đọc tên tiếng Anh của cái cân rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “scale” rồi nói theo là bạn đã có thể đọc chính xác rồi. Tự nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /skeɪl/ để phát âm đúng hơn vì khi bạn đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm thanh như khi nghe. Để biết cách đọc phiên âm của từ “scale” cụ thể như thế nào, bạn có thể tham khảo bài viết “Cách đọc tiếng Anh bằng phiên âm” để biết thêm chi tiết.
Lưu ý: Từ “scale” chỉ chung cho cái cân, còn đối với mỗi loại cân cụ thể, bạn cần gọi theo tên riêng hoặc kèm theo mô tả cụ thể. Ví dụ, cái cân sức khỏe, cân điện tử, cân móc, cân bàn, và nhiều loại cân khác sẽ có cách gọi riêng của chúng.

Tìm hiểu thêm về một số đồ dùng khác trong tiếng Anh
Ngoài cái cân, vẫn còn rất nhiều đồ dùng khác trong gia đình mà bạn có thể tìm hiểu thêm về tên tiếng Anh trong danh sách dưới đây để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình khi giao tiếp nhé:
- Pressure cooker /ˈpreʃ.ə ˌkʊk.ər/: nồi áp suất
- Trivet /ˈtrɪv.ɪt/: miếng lót nồi
- Water pitcher /ˈwɔː.tər ˈpɪtʃ.ər/: cái bình đựng nước
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Bed /bed/: cái giường
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện
- Blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
- Chopping board /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/: cái thớt
- Table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
- Tower fan /taʊər fæn/: cái quạt tháp
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Blanket /ˈblæŋ.kɪt/: cái chăn
- House /haus/: ngôi nhà
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu, nhà vệ sinh
- Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/: cái thớt
- Fan /fæn/: cái quạt
- Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
- Gas stove /ɡæs stəʊv/: bếp ga
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Chair /tʃeər/: cái ghế
- Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: cái mở bia
- Sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển
- Whiteboard /ˈwaɪt.bɔːd/: cái bảng trắng
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
- Door /dɔ:/: cái cửa

Vậy nếu bạn tự hỏi cái cân trong tiếng Anh là gì, câu trả lời là “scale” và phiên âm đọc là /skeɪl/. Lưu ý rằng từ “scale” chỉ chung cho cái cân mà không chỉ rõ về loại cân cụ thể. Nếu bạn muốn nói rõ về loại cân nào đó, hãy gọi theo tên riêng của từng loại cân đó. Về cách phát âm, từ “scale” trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “scale” rồi đọc theo là có thể phát âm đúng từ này. Nếu bạn muốn phát âm từ “scale” chuẩn hơn, hãy xem cách phát âm theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm sẽ tốt hơn.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Tham khảo thêm thông tin tại hefc.edu.vn.